Camera IP Dome hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-C8004MN-B: Đối tác Tin Cậy Cho Hệ Thống An Ninh
Trong thời đại số hóa ngày càng phát triển, hệ thống an ninh đang trở nên cần thiết hơn bao giờ hết để bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho mọi người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Camera IP Dome hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-C8004MN-B, một sản phẩm xuất sắc trong lĩnh vực an ninh và giám sát.
Độ phân giải cao và Cảm biến Sony Starvis Camera KBVISION KX-C8004MN-B sở hữu cảm biến hình ảnh 1/2.7 inch progressive Sony Starvis, mang lại khả năng quan sát với độ phân giải cao lên đến 8 Megapixel (3840 × 2160). Điều này đảm bảo rằng bạn có thể thấy rõ từng chi tiết và sự kiện trong vùng giám sát của mình, cho dù là ban ngày hay ban đêm.
Chuẩn nén hình ảnh hiệu quả Camera này hỗ trợ nhiều chuẩn nén hình ảnh như H.265+, H.264+, H.264 và MJPEG. Điều này không chỉ giúp giảm tải băng thông mạng mà còn đảm bảo rằng bạn có thể lưu trữ nhiều dữ liệu hơn mà không cần nhiều không gian lưu trữ.
Ống kính điều chỉnh và góc quan sát rộng Với ống kính có thể điều chỉnh từ 2.7mm đến 13.5mm, Camera KBVISION KX-C8004MN-B cho phép bạn tùy chỉnh góc nhìn từ 113° đến 31°. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn tập trung vào một vùng cụ thể hoặc quan sát một diện tích lớn.
Tầm quan sát hồng ngoại và chức năng Starlight Với tầm quan sát hồng ngoại lên đến 40 mét, camera này có khả năng giám sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm. Chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc để phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu, mang lại hình ảnh rõ nét và chi tiết.
Chống ngược sáng và chức năng IVS Camera KBVISION KX-C8004MN-B được trang bị chức năng chuyên chống ngược sáng WDR (120dB), giúp cân bằng ánh sáng và giảm hiện tượng sáng quá sáng, tối quá tối. Hỗ trợ chức năng IVS như Tripwire và Intrusion, giúp bạn cài đặt các vùng cảnh báo để theo dõi sự kiện quan trọng.
Khả năng lưu trữ mở rộng và kết nối đa dạng Camera KBVISION KX-C8004MN-B hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB, cho phép bạn lưu trữ dữ liệu lâu dài. Ngoài ra, nó cũng hỗ trợ kết nối Audio in/out và Alarm in/out, giúp bạn tăng cường khả năng giám sát và bảo mật.
Thiết kế chắc chắn và đáng tin cậy Với tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, Camera KBVISION KX-C8004MN-B có khả năng hoạt động cả trong nhà và ngoài trời, đảm bảo hoạt động ổn định dù trong mọi điều kiện thời tiết. Nó cũng đạt tiêu chuẩn chống va đập IK10, giúp chống lại các tình huống không mong muốn.
Thương hiệu và bảo hành Camera KBVISION KX-C8004MN-B là sản phẩm của thương hiệu KBVISION của Mỹ, nổi tiếng với sản phẩm an ninh chất lượng cao. Nó được sản xuất tại Trung Quốc và được hỗ trợ bởi một chính sách bảo hành 24 tháng, đảm bảo sự yên tâm cho người dùng.
Trong tổng quan, Camera IP Dome hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-C8004MN-B là một sự lựa chọn xuất sắc cho hệ thống giám sát và an ninh của bạn, với đặc điểm vượt trội về độ phân giải, khả năng chống ngược sáng, và tính năng thông minh. Đặc biệt, thương hiệu uy tín và chính sách bảo hành dài hạn làm cho nó trở thành một đối tác tin cậy trong việc bảo vệ tài sản và an toàn của bạn.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.7” 8Megapixel progressive CMOS |
||||
Max. Resolution |
3840 (H) × 2160 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
256 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.008 Lux@F1.5 |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
40 m (131.2 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
2 (IR LED) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–355° Tilt: 0°–67° Rotation: 0°–355° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Motorized vari-focal |
||||
Mount Type |
φ14 |
||||
Focal Length |
2.7 mm–13.5 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.5 |
||||
Field of View |
Pan: 113°–31° Tilt: 58°–17° Diagonal: 138°–36° |
||||
Iris Type |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
0.8m–0.8m (2.62 ft–2.62 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
W |
85.3 m (279.9 ft) |
34.1 m (111.9 ft) |
17 m (55.8 ft) |
8.5 m (27.9 ft) |
|
T |
280 m (918.6 ft) |
112 m (367.5 ft) |
56 m (183.7 ft) |
28 m (91.9 ft) |
|
Smart Event |
|||||
IVS |
Tripwire; intrusion |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+/ Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 3840 × 2160 (1 fps–15 fps) 2688 × 1520 (1 fps–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576 (1 fps–25 fps) 704 × 480 (1 fps–30 fps) |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
3840 × 2160 (3840 × 2160); 3072 × 2048 (3072 × 2048); 3072 ×1728 (3072 × 1728); 2592 × 1944 (2592 × 1944); 2688 × 1520 (2688 × 1520); 3M (2048 × 1536); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–8192 kbps H.265: 12 kbps–8192 kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
White Balance |
Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
||||
Gain Control |
Auto/Manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest(RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Supports 90°/270° with 3840 × 2160 resolution and lower.) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; G.726 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; illegal access; voltage detection; audio detection; safety exception; local alarm |
||||
Network |
|||||
Network |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
||||
Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP ;RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Bonjour |
||||
Interoperability |
ONVIF(Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
||||
User/Host |
20 |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD Card (support max. 256 GB); NAS |
||||
Browser |
IE Chrome Firefox |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Phone |
IOS; Android |
||||
Port |
|||||
Audio Input |
1 channel (RCA port) |
||||
Audio Output |
1 channel (RCA port) |
||||
Alarm Input |
1 channel In: 5mA 5V DC |
||||
Alarm Output |
1 channel Out: 300mA 12V DC |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12V DC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
< 7.4W |
||||
Environment |
|||||
Operating Conditions |
–30°C to +60°C (–22°F to +140°F)/less than ≤ 95% RH |
||||
Storage Temperature |
–40°C to +60°C (–40°F to +140°F) |
||||
Protection |
IP67; IK10 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Metal |
||||
Dimensions |
Φ122 mm × 88.9 mm (Φ4.80″ × 3.50″) |
||||
Net Weight |
0.47 kg (1.1 lb) |
||||
Gross Weight |
0.63 kg (1.4 lb) |
Lâm Bích –
.