Camera IP Dome hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-C8004N: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Giám Sát An Ninh
Trong thời đại công nghệ số hóa, việc bảo vệ và giám sát an ninh trở nên cực kỳ quan trọng. Camera IP Dome hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-C8004N đã được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu của bạn trong việc giám sát an ninh, với sự kết hợp hoàn hảo giữa độ phân giải cao, tính năng thông minh và khả năng hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết.
Với cảm biến hình ảnh 1/2.7 inch Sony Starvis, camera này mang đến độ phân giải 8MP (3840 × 2160)@1-15fps hoặc 2688 × 1520 (1-25/30 fps). Điều này đảm bảo rằng bạn có thể theo dõi và ghi lại mọi chi tiết một cách rõ ràng.
Camera KBVISION KX-C8004N hỗ trợ các chuẩn nén hình ảnh như H.265+, H.264+, H.264 và MJPEG, giúp tiết kiệm băng thông mạng và lưu trữ dữ liệu hiệu quả.
Với ống kính 3.6mm và góc nhìn rộng 87 độ, bạn có thể quan sát một phạm vi lớn, phù hợp cho nhiều ứng dụng giám sát khác nhau.
Camera này cũng được trang bị tầm quan sát hồng ngoại lên đến 30 mét, giúp bạn giám sát ban đêm một cách dễ dàng. Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D-DNR, và chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh để đảm bảo màu sắc và chi tiết đẹp nhất trong môi trường ánh sáng yếu.
Chức năng chống ngược sáng WDR (120dB) là một tính năng quan trọng giúp camera xử lý hiệu quả các tình huống với sự chênh lệch độ sáng lớn.
Camera KBVISION KX-C8004N cũng hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB, cho phép bạn lưu trữ nhiều dữ liệu quan trọng mà không cần phải dựa vào hệ thống lưu trữ ngoài.
Với chức năng IVS (Tripwire, Intrusion), camera này có khả năng giám sát và báo động khi có sự xâm nhập vào khu vực quan trọng.
Khả năng chống bụi và nước IP67 cùng tiêu chuẩn chống va đập IK10 làm cho camera này thích hợp để sử dụng cả trong nhà và ngoài trời, đảm bảo hoạt động ổn định dưới mọi điều kiện thời tiết.
Camera này có thể được cấp nguồn từ 12VDC hoặc qua PoE, tạo sự linh hoạt trong việc lắp đặt. Nhiệt độ hoạt động rộng từ -40°C đến +60°C, đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều môi trường khắc nghiệt.
Với thương hiệu KBVISION của Mỹ và việc sản xuất tại Trung Quốc, bạn có thể tin tưởng vào chất lượng và hiệu suất của sản phẩm này. Hơn nữa, với thời gian bảo hành lên đến 24 tháng, bạn hoàn toàn yên tâm khi sử dụng Camera IP Dome hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-C8004N cho nhu cầu giám sát an ninh của mình.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.7” 8Megapixel progressive CMOS |
||||
Max. Resolution |
3840 (H) × 2160 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
256 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.009 Lux@F2.0 |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
30 m (98.43 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
3 (IR LED) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–355° Tilt: 0°–65° Rotation: 0°–355° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Mount Type |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm |
||||
Max. Aperture |
F2.0 F2.0 |
||||
Field of View |
2.8 mm: Horizontal 105° × Vertical 56° × Diagonal 125° 3.6 mm: Horizontal 87° × Vertical 47° × Diagonal 104° |
||||
Iris Type |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 1.0 m (3.3 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8mm |
74.7 m |
29.9 m |
14.9 m |
7.5 m |
|
3.6mm |
106.7 m |
42.7 m |
21.3 m |
10.7 m |
|
Smart Event |
|||||
IVS |
Tripwire; intrusion |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+/ Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 3840 × 2160 (1 fps–15 fps) 2688 × 1520 (1 fps–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576 (1 fps–25 fps) 704 × 480 (1 fps–30 fps) |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
3840 × 2160 (3840 × 2160); 3072 × 2048 (3072 × 2048); 3072 ×1728 (3072 × 1728); 2592 × 1944 (2592 × 1944); 2688 × 1520 (2688 × 1520); 3M (2048 × 1536); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–8192 kbps H.265: 12 kbps–8192 kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
White Balance |
Auto/natural/streetlamp/outdoor/manual/regional custom |
||||
Gain Control |
Auto/Manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Supports 90°/270° with 3840 × 2160 resolution and lower.) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; illegal access; voltage detection; safety exception |
||||
Network |
|||||
Network |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
||||
Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Bonjour |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
||||
User/Host |
20 |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD Card (support max. 256 GB); NAS |
||||
Browser |
IE Chrome Firefox |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView, KBView Plus |
||||
Mobile Phone |
IOS; Android |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12V DC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
< 6.2W |
||||
Environment |
|||||
Power Consumption |
–40°C to +60°C (–40°F to +140°F)/less than ≤ 95% RH |
||||
Storage Temperature |
–40°C to +60°C (–40°F to +140°F) |
||||
Protection Grade |
IP67; IK10 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Metal |
||||
Dimensions |
81 mm × Φ109.9 mm (3.19″ × Φ4.33″) |
||||
Net Weight |
0.350 kg (0.77 lb) |
||||
Gross Weight |
0.491 kg (1.08 lb) |
Lâm Bích –
.