Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-C8001N: Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho Giám Sát An Ninh
Trong thế giới hiện đại, việc bảo vệ và giám sát an ninh trở nên ngày càng quan trọng, và Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-C8001N đã đến để đáp ứng những yêu cầu nghiêm ngặt của việc này. Với các tính năng và công nghệ tiên tiến, sản phẩm này là một giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu giám sát an ninh trong cảnh quan ngoại trời và trong nhà.
Camera này được trang bị cảm biến hình ảnh 1/2.7 inch Sony Starvis, cho phép bạn ghi lại hình ảnh với độ phân giải 8MP (3840 × 2160)@1-15fps hoặc 2688 × 1520 (1-25/30 fps). Điều này đảm bảo rằng bạn có thể theo dõi mọi sự kiện với độ chi tiết tối ưu.
Việc hỗ trợ các chuẩn nén hình ảnh như H.265+, H.264+, H.264, và MJPEG giúp tối ưu hóa việc lưu trữ dữ liệu và tiết kiệm băng thông mạng.
Với ống kính 3.6mm và góc nhìn 87 độ, bạn có khả năng quan sát một phạm vi rộng hơn, giúp bao quát mọi góc độ quan trọng.
Camera này còn có khả năng quan sát hồng ngoại lên đến 30 mét, đảm bảo rằng bạn có thể xem và ghi lại hình ảnh vào cả ban đêm. Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D-DNR, và chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh để đảm bảo màu sắc và chi tiết đẹp nhất trong môi trường ánh sáng yếu.
Chức năng chuyên chống ngược sáng WDR (120dB) là một tính năng quan trọng giúp camera xử lý hiệu quả các tình huống với sự chênh lệch độ sáng lớn.
Camera KBVISION KX-C8001N cũng hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB, cho phép bạn lưu trữ nhiều dữ liệu quan trọng mà không cần phải dựa vào hệ thống lưu trữ ngoài.
Với chức năng IVS (Tripwire, Intrusion), camera này có khả năng giám sát và báo động khi có sự xâm nhập vào khu vực quan trọng.
Khả năng chống bụi và nước IP67 làm cho camera thích hợp để sử dụng cả trong nhà và ngoài trời, đảm bảo hoạt động ổn định dưới mọi điều kiện thời tiết.
Camera này có thể được cấp nguồn từ 12VDC hoặc qua PoE, tạo sự linh hoạt trong việc lắp đặt. Nhiệt độ hoạt động rộng từ -40°C đến +60°C, đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều môi trường khắc nghiệt.
Với thương hiệu KBVISION của Mỹ và việc sản xuất tại Trung Quốc, bạn có thể tin tưởng vào chất lượng và hiệu suất của sản phẩm này. Hơn nữa, với thời gian bảo hành lên đến 24 tháng, bạn hoàn toàn yên tâm khi sử dụng Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-C8001N cho nhu cầu giám sát an ninh của mình.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.7” 8Megapixel progressive CMOS |
||||
Max. Resolution |
3840 (H) × 2160 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
256 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.009 Lux@F2.0 |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
30 m (98.43 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
1 (IR LED) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Mount Type |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm |
||||
Max. Aperture |
F2.0 F2.0 |
||||
Field of View |
2.8 mm: Horizontal 105° × Vertical 56° × Diagonal 125° 3.6 mm: Horizontal 87° × Vertical 47° × Diagonal 104° |
||||
Iris Type |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 1.0 m (3.3 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
74.7 m |
29.9 m |
14.9 m |
7.5 m |
|
3.6 mm |
106.7 m |
42.7 m |
21.3 m |
10.7 m |
|
Smart event |
|||||
IVS |
Tripwire; intrusion |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+/ Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 3840 × 2160 (1 fps–15 fps) 2688 × 1520 (1 fps–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576 (1 fps–25 fps) 704 × 480 (1 fps–30 fps) |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
3840 × 2160 (3840 × 2160); 3072 × 2048 (3072 × 2048); 3072 ×1728 (3072 × 1728); 2592 × 1944 (2592 × 1944); 2688 × 1520 (2688 × 1520); 3M (2048 × 1536); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–8192 kbps H.265: 12 kbps–8192 kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
White Balance |
Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
||||
Gain Control |
Auto/Manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest(RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Supports 90°/270° with 3840 × 2160 resolution and lower.) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; illegal access; voltage detection; safety exception |
||||
Network |
|||||
Network |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
||||
Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Bonjour |
||||
Interoperability |
ONVIF(Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
||||
User/Host |
20 |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD Card (support max. 256 GB); NAS |
||||
Browser |
IE Chrome Firefox |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView, KBView Plus |
||||
Mobile Phone |
IOS; Android |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12V DC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
< 5.5W |
||||
Environment |
|||||
Operating Conditions |
–40°C to +60°C (–40°F to +140°F)/less than ≤ 95% RH |
||||
Storage Temperature |
–40°C to +60°C (–40°F to +140°F) |
||||
Protection Grade |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Metal |
||||
Dimensions |
166.2 mm × Φ70 mm (6.54″ × Φ2.76″) |
||||
Net Weight |
0.48 kg (1.1 lb) |
||||
Gross Weight |
0.57 kg (1.3 lb) |
Lâm Bích –
.