Switch DAHUA DH-PFS3010-8ET-96
Switch DAHUA DH-PFS3010-8ET-96 là một switch unmanaged với 10 cổng Ethernet, trong đó có 8 cổng hỗ trợ PoE (Power over Ethernet), được thiết kế để cung cấp nguồn điện và kết nối mạng cho các thiết bị như camera IP, điểm truy cập không dây và điều khiển thiết bị trong môi trường công nghiệp và doanh nghiệp.
Tính Năng và Thông Số Kỹ Thuật
- Cổng Giao Tiếp:
- 8 cổng RJ-45 10/100 Mbps (hỗ trợ PoE): Cung cấp nguồn điện và kết nối dữ liệu qua cùng một cáp Ethernet cho các thiết bị hỗ trợ PoE.
- 2 cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps (Uplink): Cho phép kết nối với các thiết bị mạng khác hoặc các uplink tốc độ cao.
- Tiêu Chuẩn: Đáp ứng các tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE 802.3ab và IEEE802.3x, đảm bảo tính tương thích và ổn định.
- Tính Năng PoE Watchdog: Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog, giúp giám sát và điều khiển các thiết bị PoE một cách hiệu quả.
- Công Suất PoE: Tổng công suất PoE không vượt quá 96W, đủ để cấp nguồn cho nhiều thiết bị mạng tiêu thụ năng lượng cao.
- Giao Thức PoE: Hỗ trợ các giao thức PoE IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE và IEEE802.3bt, đảm bảo khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị PoE.
- Khả Năng Chuyển Đổi: 5.6Gbps, đảm bảo truyền dẫn dữ liệu mạnh mẽ và ổn định.
- Bộ Nhớ Lưu Trữ MAC: 8K, cho phép quản lý địa chỉ MAC của các thiết bị kết nối.
- Nguồn Điện: DC 48 V – 57 V, đảm bảo cung cấp nguồn điện ổn định từ các nguồn điện thông dụng.
- Chống Sét: Chống sét lên đến 4KV, bảo vệ switch và các thiết bị mạng khỏi các cú điện áp cao.
- Kích Thước và Khối Lượng: 190 mm × 100 mm × 30 mm, 1.32kg, thiết kế nhỏ gọn và dễ lắp đặt.
- Sản Xuất: Trung Quốc, đảm bảo chất lượng và hiệu suất.
- Bảo Hành: 24 tháng, đảm bảo sự tin cậy và an tâm cho người dùng.
Kết Luận
Switch DAHUA DH-PFS3010-8ET-96 là một giải pháp đáng tin cậy cho việc triển khai mạng Ethernet có hỗ trợ PoE trong các môi trường doanh nghiệp và công nghiệp. Với tính năng PoE mạnh mẽ, khả năng chuyển đổi cao và thiết kế nhỏ gọn, nó là lựa chọn lý tưởng cho việc triển khai mạng linh hoạt và hiệu quả.
Hardware |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Data Transmission Port |
Port 1–8: 8 × RJ-45 10/100 Mbps (PoE) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Supply |
48 V – 57 V DC |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operaing Temperature |
–10 °C to +55 °C (+14°F to +131°F) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operating Humidity |
5% – 95% (RH) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Storage Temperature |
–20 °C to +70 °C (–4°F to +158°F) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Storage Humidity |
5% – 95% (RH) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Consumption |
Idling: 3 W |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Performance |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Capacity |
5.60 Gbps |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Packet Forwarding Rate |
4.17 Mpps |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Packet Buffer Memory |
4 Mbit |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MAC Table Size |
8K |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Communication Standard |
IEEE802.3/IEEE802.3u/IEEE 802.3ab/IEEE802.3x |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PoE |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PoE Standard |
IEEE802.3af; IEEE802.3at; Hi-PoE; IEEE802.3bt |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PoE Power |
96 W |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Consumption Management |
Yes |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PoE Pin Assignment |
1, 2, 4, 5 (V+), 3, 6, 7, 8 (V-) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Long Distance PoE |
250 m long distance PoE transmission |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PoE Watchdog |
Yes |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
General |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Statics Protection |
Air discharge: 8 kV |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thunder-proof |
Common mode: 4 kV |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Net Weight |
0.50 kg (1.10 lb) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Gross Weight |
1.32 kg (2.91 lb) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Product Dimensions |
190 mm × 100 mm × 30 mm (7.48″ × 3.94″ × 1.18″) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.