Camera Ip 2.0Mp Dahua Dh-Ipc-Hfw2249S-S-Il

1,374,000 Giá đã VAT

Mã: DH-IPC-HFW2249S-S-IL Danh mục:

Camera DAHUA DH-IPC-HFW2249S-S-IL là một sản phẩm camera IP Full Color ánh sáng kép thông minh với độ phân giải hình ảnh sắc nét 2.0MP. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để chống ngược sáng thực 120dB, giúp quan sát vật thể rõ nét trong vùng sáng và tối có luồng sáng mạnh. Một điểm đáng chú ý khác của sản phẩm này là nó có thể được lắp đặt cả trong nhà lẫn ngoài trời, đảm bảo tính linh hoạt cho người dùng. Với các tính năng đặc biệt này, sản phẩm có thể được sử dụng trong nhiều dự án khác nhau như tòa nhà, kho bãi, nhà xưởng, trung tâm thương mại, bệnh viện và nhiều nơi khác.

Điều đáng nói hơn là sản phẩm này không chỉ có tính năng ưu việt mà còn được thiết kế trang nhã và sang trọng. Vì vậy, nó rất thích hợp để lắp đặt cho các công ty, nhà xưởng, xí nghiệp và nhiều nơi khác. Sản phẩm được đảm bảo sẽ mang lại hài lòng cho khách hàng khó tính nhất. Ngoài ra, sản phẩm còn được bảo hành chính hãng trên toàn quốc và có giá ưu đãi tốt. Điều này sẽ giúp người dùng tiết kiệm được chi phí khi lắp đặt mà vẫn đảm bảo được chất lượng cao.

Tóm lại, Camera DAHUA DH-IPC-HFW2249S-S-IL là một sản phẩm camera quan sát tuyệt vời với nhiều tính năng ưu việt, thiết kế trang nhã và chất lượng cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm camera quan sát chất lượng cao, thì sản phẩm này chắc chắn là một lựa chọn tuyệt vời.

Camera

Image Sensor

1/2.8″ CMOS

Max. Resolution

1920 (H) × 1080 (V)

ROM

128 MB

RAM

128 MB

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s

Min. Illumination

0.002 lux@F1.6 (Color, 30 IRE)
0.0002 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on)

S/N Ratio

>56 dB

Illumination Distance

30 m (98.43 ft) (IR), 30 m (98.43 ft) (Warm light)

Illuminator On/Off Control

Auto; Manual

Illuminator Number

1 (IR LED); 1 (Warm light)

Pan/Tilt/Rotation Range

Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–90°
Rotation: 0°–360°

Lens

Lens Type

Fixed-focal

Lens Mount

M12

Focal Length

2.8 mm; 3.6 mm

Max. Aperture

F1.6

Field of View

2.8 mm: H: 107°; V: 56°; D: 127°;

3.6 mm: H: 88°; V: 44°; D: 105°

Iris Control

Fixed

Close Focus Distance

2.8 mm: 0.7 m (2.30 ft);

3.6 mm: 1.3 m (4.27 ft)

DORI Distance

Lens

Detect

Observe

Recognize

Identify

2.8 mm

43.9 m

(144.03 ft)

17.5 m

(57.41 ft)

8.8 m

(28.87 ft)

4.4 m

(14.44 ft)

3.6 mm

58.9 m

(193.24 ft)

23.6 m

(77.43 ft)

11.8 m

(38.71 ft)

5.9 m

(19.35 ft)

Intelligence

IVS (Perimeter Protection)

Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human)

Smart Search

Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos

Video

Video Compression

H.264H; H.265; H.264; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)

Smart Codec

Smart H.265+; Smart H.264+

Video Frame Rate

Main stream: 1920 × 1080@ (1–25/30 fps)
Sub stream: 704 × 576@ (1–25 fps)/704 × 480@ (1–30 fps)
*The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity.

Stream Capability

2 streams

Resolution

1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H.264: 32 kbps–6144 kbps;
H.265: 12 kbps–6144 kbps

Day/Night

Auto (ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

HLC

Yes

WDR

120 dB

White Balance

Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom

Gain Control

Auto; Manual

Noise Reduction

3D NR

Motion Detection

OFF/ON (4 areas, rectangular)

Region of Interest (RoI)

Yes (4 areas)

Smart Illumination

Yes

Image Rotation

0°/90°/180°/270° (Support with 1080p resolution and lower)

Mirror

Yes

Privacy Masking

4 areas

Audio

Built-in MIC

Yes

Audio Compression

G.711a; G.711Mu; PCM; G.726

Alarm

Alarm Event

No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; SMD; voltage detection; security exception

Network

Network Port

RJ-45 (10/100 Base-T)

SDK and API

Yes

Network Protocol

IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP

Interoperability

ONVIF (Profile S/Profile T); CGI; P2P; Milestone

User/Host

6 (Total bandwidth: 36 M)

Storage

FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB)

Browser

IE; Chrome; Firefox

Management Software

DSS; DMSS

Mobile Client

iOS; Android

Cyber Security

Configuration encryption; Trusted execution; Digest; Security logs; WSSE; Account lockout; syslog; Video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; Trusted upgrade; Trusted boot; Generation and importing of X.509 certification

Certification

Certifications

CE-LVD: EN 62368-1

CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU

FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B

Power

Power Supply

12 VDC/PoE (802.3af)

Power Consumption

Basic: 1.6 W (12 VDC); 1.9 W (PoE); Max. (H.265 + intelligence + WDR + warm light): 3.8 W (12 VDC); 4.4 W (PoE)

Environment

Operating Temperature

–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)

Operating Humidity

≤95%

Storage Temperature

–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)

Protection

IP67

Structure

Casing Material

Metal

Product Dimensions

166.2 mm × 70 mm × 70 mm (6.54″ × 2.76″ × 2.76″) (L × W × H)

Net Weight

0.48 kg (1.06 lb)

Gross Weight

0.59 kg (1.30 lb)

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Độ phân giải

Độ nhậy sáng

Ống kính

Tầm xa hồng ngoại

Camera theo kiểu dáng

Chống ngược sáng

Tính năng cao cấp

, ,

Chất liệu võ

Hỗ trợ thẻ nhớ

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera Ip 2.0Mp Dahua Dh-Ipc-Hfw2249S-S-Il”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *