Camera Ip 2.0Mp Dahua Dh-Ipc-Hfw2241S-S

1,141,000 Giá đã VAT

Mã: DH-IPC-HFW2241S-S Danh mục:

Camera IP DAHUA DH-IPC-HFW2241S-S thuộc dòng WIZSENSE 2 ánh sáng kép thông minh, có độ phân giải 2.0 megapixel. Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, với tính năng hỗ trợ công nghệ Starlight. Camera thân trụ hồng ngoại DAHUA DH-IPC-HFW2241S-S được tích hợp chức năng chống ngược sáng thực WDR (120dB) và phát hiện thông minh, giúp quan sát vật thể rõ nét trong mọi điều kiện ánh sáng. Điều đặc biệt là sản phẩm còn có tính năng tích hợp mic, giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt thêm mic ngoài.

Với khả năng lắp đặt bên trong nhà hoặc ngoài trời, DAHUA DH-IPC-HFW2241S-S là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình như nhà xưởng, kho bãi, bãi giữ xe, vv. Sản phẩm này đáp ứng được nhu cầu quan sát an ninh của khách hàng, với chất lượng hình ảnh sắc nét và độ bền cao.

Camera

Image Sensor

1/2.8″ CMOS

Max. Resolution

1920 (H) × 1080 (V)

ROM

128 MB

RAM

128 MB

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s

Min. Illumination

0.002 lux@F1.6 (Color, 30 IRE)
0.0002 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on)

S/N Ratio

>56 dB

Illumination Distance

30 m (98.43 ft) (IR LED)

Illuminator On/Off Control

Auto; manual

Illuminator Number

1 (IR LED)

Pan/Tilt/Rotation Range

Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–90°
Rotation: 0°–360°

Lens

Lens Type

Fixed-focal

Lens Mount

M12

Focal Length

2.8 mm; 3.6 mm

Max. Aperture

F1.6

Field of View

2.8 mm: H: 107°; V: 56°; D: 127°

3.6 mm: H: 88°; V: 44°; D: 105°

Iris Control

Fixed

Close Focus Distance

2.8 mm: 0.7 m (2.30 ft)

3.6 mm: 1.3 m (4.37 ft)

DORI Distance

Lens

Detect

Observe

Recognize

Identify

2.8 mm

43.9 m
(144.03 ft)

17.5 m
(57.41 ft)

8.8 m
(28.87 ft)

4.4 m
(14.44 ft)

3.6 mm

58.9 m
( 193.24 ft)

23.6 m
(77.43 ft)

11.8 m
(38.71 ft)

5.9 m
(19.36 ft)

Intelligence

IVS (Perimeter Protection)

Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human)

Smart Search

Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos

Video

Video Compression

H.264H; H.265; H.264; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)

Smart Codec

Smart H.265+; Smart H.264+

Video Frame Rate

Main stream: 1920 × 1080@ (1–25/30 fps)
Sub stream: 704 × 576@ (1–25 fps)/704 × 480@ (1–30 fps)
*The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity.

Stream Capability

2 streams

Resolution

1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H.264: 32 kbps–6144 kbps
H.265: 12 kbps–6144 kbps

Day/Night

Auto (ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

HLC

Yes

WDR

120 dB

White Balance

Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom

Gain Control

Auto; manual

Noise Reduction

3D NR

Motion Detection

OFF/ON (4 areas, rectangular)

Region of Interest (RoI)

Yes (4 areas)

Image Rotation

0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower)

Mirror

Yes

Privacy Masking

4 areas

Audio

Built-in MIC

Yes

Audio Compression

G.711a; G.711Mu; PCM; G.726

Alarm

Alarm Event

No SD card; SD card full; SD card error; network

disconnecton; IP conflict; illegal access; moton

detecton; video tampering; tripwire; intrusion; SMD;

voltage detecton; security excepton

Network

Network Port

RJ-45 (10/100 Base-T)

SDK and API

Yes

Network Protocol

IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP

Interoperability

ONVIF (Profile S/Profile T); CGI; P2P; Milestone

User/Host

6 (Total bandwidth: 36 M)

Storage

FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB)

Browser

IE
Chrome
Firefox

Management Software

DSS; DMSS

Mobile Client

iOS; Android

Cyber Security

Configuration encryption;Trusted execution;Digest;Security logs;WSSE;Account lockout;syslog;Video encryption;802.1x;IP/MAC filtering;HTTPS;Trusted upgrade;Trusted boot;Generation and importing of X.509 certification

Certification

Certifications

CE-LVD: EN 62368-1

CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU

FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B

Power

Power Supply

12 VDC/PoE (802.3af)

Power Consumption

Basic: 2.1 W (12 VDC); 2.4 W (PoE);
Max. (ICR + H.265 + max. resolution + main stream + IR intensity + WDR + IVS): 4.2 W (12 VDC); 5.1 W (PoE)

Environment

Operating Temperature

–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)

Operating Humidity

≤95%

Storage Temperature

–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)

Protection

IP67

Structure

Casing Material

Metal

Product Dimensions

166.2 mm × 70 mm × 70 mm (6.54″ × 2.76″ × 2.76″) (L × W × H)

Net Weight

0.48 kg (1.06 lb)

Gross Weight

0.59 kg (1.30 lb)

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Độ phân giải

Độ nhậy sáng

Ống kính

Tầm xa hồng ngoại

Camera theo kiểu dáng

Chống ngược sáng

Tính năng cao cấp

,

Chất liệu võ

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera Ip 2.0Mp Dahua Dh-Ipc-Hfw2241S-S”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *