Camera IP WIFI 4MP Thân Ngoài Trời KBVISION KX-A4013WN-A: An Ninh Tối Ưu Cho Môi Trường Ngoại Trời
Camera IP WIFI 4MP thân ngoài trời KBVISION KX-A4013WN-A là một lựa chọn hoàn hảo cho việc giám sát và bảo vệ an ninh trong môi trường ngoại trời. Dưới đây là một số tính năng quan trọng của sản phẩm:
- Cảm biến Sony 4.0MP: Được trang bị cảm biến 1/3″ Sony SNR1s CMOS 4.0MP, camera này cung cấp hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải 4MP@20fps hoặc 1080@25/30fps.
- Chuẩn nén hình ảnh thông minh: Camera hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh Smart H.265+/H.265/H.264+/H.264, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh.
- Tầm xa hồng ngoại 30m: Với hỗ trợ hồng ngoại thông minh, camera cho phép quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc tối.
- Ống kính rộng: Với ống kính 2.8mm và góc nhìn 90°, bạn có thể quan sát toàn bộ khu vực một cách chi tiết.
- Chất lượng hình ảnh tốt: Camera được trang bị nhiều công nghệ bổ trợ hình ảnh như chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu 3DNR, chế độ ngày đêm IRC, AWB, AGC, giúp đảm bảo hình ảnh luôn rõ ràng và sắc nét.
- Kết nối đa dạng: Hỗ trợ kết nối LAN và chuẩn ONVIF, giúp bạn dễ dàng tích hợp camera vào hệ thống giám sát hiện có. Tích hợp wifi AP giúp cài đặt và quản lý trở nên thuận tiện.
- Tích hợp mic và loa: Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, cho phép bạn nghe và nói với những người ở xa camera.
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256GB: Bạn có thể lưu trữ dữ liệu cục bộ trên thẻ nhớ lên đến 256GB để ghi lại các sự kiện quan trọng.
- Chống bụi nước IP67: Vỏ camera được làm từ nhựa và kim loại cao cấp, đảm bảo rằng camera hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
- Nguồn cấp 12VDC: Dễ dàng cung cấp nguồn điện cho camera.
- Chất lượng thương hiệu Mỹ: Sản phẩm đến từ thương hiệu đáng tin cậy của Mỹ, mang đến sự yên tâm về hiệu suất và độ bền.
- Bảo hành 24 tháng: Sản phẩm được bảo hành trong vòng 24 tháng, đảm bảo rằng bạn có sự hỗ trợ và bảo vệ dài hạn cho đầu tư của mình.
Với những tính năng đáng tin cậy và độ phân giải 4MP, camera KBVISION KX-A4013WN-A là một lựa chọn tốt cho nhu cầu giám sát và bảo vệ an ninh trong nhiều môi trường khác nhau.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/3″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
2560 × 1440 |
||||
ROM |
16 MB |
||||
RAM |
64 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.03 Lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.003 Lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
||||
S/N Ratio |
> 56 dB |
||||
Illumination Distance |
30 m (98.43 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto; Manual |
||||
Illuminator Number |
1 (IR LED) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
F2.0 |
||||
Field of View |
2.8 mm: Horizontal: 90°; Vertical: 50°; Diagonal: 107° 3.6 mm: Horizontal: 76°; Vertical: 40°; Diagonal: 92° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 1.0 m (3.28 ft) 3.6 mm: 1.4 m (4.59 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8mm |
68.0 m (223.10 ft) |
27.2 m (89.24 ft) |
13.6 m (44.62 ft) |
6.8 m (22.31 ft) |
|
3.6mm |
85.2 m (279.53 ft) |
34.1 m (111.88 ft) |
17.0 m (55.77 ft) |
8.5 m (27.89 ft) |
|
Video |
|||||
Video Compression |
H.264B; H.264; H.264H; H.265 |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 2560 × 1440 (1–20 fps) Sub stream: 640 × 480@(1–25 fps) 640 × 480@(1–30 fps) *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity. |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
2560 × 1440 (2560 × 1440); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H264: 24 kbps–4096 kbps H265: 9 kbps–4096 kbps |
||||
Day/Night |
Auto (ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
WDR |
DWDR |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/180° |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Built-in Speaker |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; audio detection; intensity change; SMD (human) |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
Wi-Fi |
IEEE802.11b/g/n 2.4–2.4835 GHz; 2.4 G |
||||
Wireless Range |
Up to 150 m (The performance varies based on actual environment) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Video encryption; configuration encryption; Digest; |
||||
Network Protocol |
IPv4; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; DHCP; DNS; NTP; Multicast; RTMP |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile T); CGI; P2P |
||||
User/Host |
6 (Total bandwidth: 36 M) |
||||
Storage |
Micro SD card (support max. 256 GB) |
||||
Browser |
IE |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Client |
iOS; Android |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC |
||||
Power Consumption |
Basic: 2.1 W (12 VDC) Max. (H.265+IR intensity):6. 1 W (12 VDC) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–30 °C to +50 °C (–22 °F to +122 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤ 95% |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C ( –40 °F to +140 °F) |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Front cover: Plastic Rear: Plastic Bracket: Metal |
||||
Product Dimensions |
180 mm × 83.3 mm × 114.8 mm (7.09″ × 3.28″ × 4.52″) |
||||
Net Weight |
350.1 g (0.77 lb) |
||||
Gross Weight |
588.1 g (1.30 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.