Camera Ip Speed Dome 2.0Mp Dahua DH-SD2A200HB-GN-AW-PV-S2

866,000 Giá đã VAT

Mã: DH-SD2A200HB-GN-AW-PV-S2 Danh mục:

Camera IP PTZ Wifi 2MP DAHUA DH-SD2A200HB-GN-AW-PV-S2:

Cảm Biến và Độ Phân Giải

  • Cảm Biến STARVIS™ CMOS: Kích thước 1/2.8″, độ phân giải 2 Megapixel (1920×1080).

Chế Độ Quan Sát

  • Công Nghệ IR và White Light Full Color: Độ nhạy sáng 0.05 Lux@F2.0, Hồng ngoại và White Light có tầm quan sát lên đến 30m.
  • 3 Chế Độ Quan Sát Ban Đêm: Bao gồm IR mode, Light mode, Smart Illuminators, giúp cung cấp hình ảnh rõ ràng trong điều kiện ánh sáng thấp.

Quay Quét và Điều Khiển

  • Quay Quét Ngang/Dọc: Quay quét ngang từ 0° đến 345° và dọc từ 0° đến +80°, hỗ trợ 300 điểm preset.
  • Tính Năng IVS (Intelligent Video Surveillance): Bao gồm Tripwire và Intrusion, giúp giám sát thông minh và chủ động.

Âm Thanh và Đèn Cảnh Báo

  • Tích Hợp Mic và Loa: Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
  • Đèn Cảnh Báo: Tích hợp đèn cảnh báo cho thông báo chủ động.

Tính Năng Thông Minh và Bảo mật

  • Công Nghệ Human Detection: Nhận diện người, tăng độ chính xác trong giám sát.
  • DWDR (Digital Wide Dynamic Range): Cải thiện chất lượng hình ảnh trong điều kiện ánh sáng biến động.
  • Hỗ Trợ Tên Miền, P2P, Auto Register: Dễ dàng cài đặt và quản lý.

Kết Nối và Lưu Trữ

  • Hỗ Trợ Wifi (2.4Ghz): 802.11n, 802.11g, IEEE802.11b.
  • Hỗ Trợ Thẻ Nhớ: Lên đến 512GB, cung cấp tùy chọn lưu trữ đa dạng.
  • Chuẩn Chống Nước: IP66, đảm bảo khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

Nguồn và Công Suất

  • Nguồn Sử Dụng: 12 VDC/1.5 A ± 10% PoE (802.3af). (Không bao gồm nguồn, cần mua thêm).
  • Công Suất Tối Đa: 12.95W, tiết kiệm năng lượng.

Kích Thước và Trọng Lượng

  • Kích Thước: 140.5mm × Φ111.0mm.
  • Trọng Lượng: 0.5kg, thiết kế nhẹ và dễ lắp đặt.

Xuất Xứ và Bảo Hành

  • Xuất Xứ: Trung Quốc.
  • Bảo Hành: 24 tháng.

Camera IP PTZ Wifi 2MP DAHUA DH-SD2A200HB-GN-AW-PV-S2 là một giải pháp linh hoạt với nhiều tính năng thông minh, đảm bảo an ninh hiệu quả và dễ sử dụng.

Camera

Image Sensor

1/2.8″ CMOS

Pixel

2 MP

Max. Resolution

1920 (H) × 1080 (V)

ROM

128 MB

RAM

128 MB

Electronic Shutter Speed

1/3 s–1/100,000 s

Scanning System

Progressive

Min. Illumination

Color: 0.05 lux@F2.0
B/W: 0.005 lux@F2.0
0 lux (IR/white light on)

Illumination Distance

30 m (98.42 ft) (IR)
30 m (98.42 ft) (white light)

Illuminator On/Off Control

Manual; auto; off

Illuminator Number

2 (IR light)
2 (White light)

Lens

Focal Length

4.0 mm

Max. Aperture

F2.0

Field of View

H: 86.8°
V: 47.1°
D: 102.2°

Close Focus Distance

0.6 m (1.97 ft)

Iris Control

Fixed

DORI Distance

Detect

Observe

Recognize

Identify

53.6 m (175.85 ft)

21.4 m (70.21 ft)

10.7 m (35.10 ft)

5.4 m

(17.72 ft)

PTZ

Pan/Tilt Range

Pan: 0° –345°
Tilt: 0° –80°

Manual Control Speed

Pan: 0.1°–74°/s
Tilt: 0.1°–36.4°/s

Preset Speed

Pan: 62°/s
Tilt: 36.3°/s

Preset

300

Power-off Memory

Yes

Idle Motion

Preset

Smart Event

IVS

Tripwire; intrusion

Human Detection

Yes

Active Deterrence

Light Warning

White light warning Flash duration: 5 s–30 s Flash frequency: high, medium, low

Sound Warning

Sound warning alarm: Customizable Alarm duration: 10 s, 20 s, 30 s

Video

Video Compression

H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+

Streaming Capability

2 streams

Resolution

1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)

Video Frame Rate

Main stream: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps)
Sub stream: D1/CIF (1–25/30 fps)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H264: 256–8192 kbps
H265: 144–5632 kpbs

Day/Night

Auto (ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

WDR

DWDR

HLC

Yes

White Balance

Auto; manual; tracking; indoor; outdoor; sodium lamp; street lamp; natural light

Gain Control

Auto; manual

Noise Reduction

2D NR; 3D NR

Motion Detection

Yes

Image Rotation

180°

S/N Ratio

≥ 55 dB

Audio

Audio Compression

PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1

Network

Network Port

RJ-45 (10/100 Base-T)

Wi-Fi

Yes

Wi-Fi–Wireless Standard

802.11n; IEEE802.11b; 802.11g

Wi-Fi–Wireless Frequency Range

2.4 GHz

Wi-Fi–Wireless Transmission Rate

150 Mbps

Network Protocol

UDP; FTP; RTMP; IPv6; IPv4; IP Filter; DNS; RTCP; HTTP; NTP; SSL; DHCP; RTP; SMTP; HTTPS; TCP/IP; RTSP; DDNS; ARP

Interoperability

RTMP; CGI; SDK; ONVIF (Profile S&T); P2P

Streaming Method

Unicast/Multicast

User/Host

20

Storage

Micro SD card (support max. 512 GB); FTP

Browser

IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari

Management Software

Player; Smart Player; DMSS; ConfigTool; NVR; Smart PSS

Mobile Client

iOS; Android

Certification

Certifications

CE:EN55032/EN50130-4/EN IEC61000-3-3/EN IEC61000-3-2/EN55024/EN55035/EN62368-1

FCC:47 CFR FCC Part15, Subpart B, ANSI C63.4:2014

Port

Audio Input

1 channel (built-in mic)

Audio Output

1 channel (built-in speaker)

Two-way Audio

Yes

Alarm Linkage

Capture; preset; recording; audio; sending email

Alarm Event

Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection

Audio I/O

1/1

Power

Power Supply

12 VDC/1.5 A±10%

Power Consumption

Basic: 3.5 W
Max.: 11 W (illuminator)

Environment

Operating Temperature

–30 °C to +55 °C (–22 °F to +131 °F)

Operating Humidity

≤ 95%

Protection

IP66, TVS 2000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection

Structure

Product Dimensions

140.5 mm × Φ111.0 mm (5.53″ × Φ4.45″)

Net Weight

0.5 kg (1.10 lb)

Gross Weight

1 kg (2.20 lb)

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Camera theo kiểu dáng

Độ phân giải

Chống ngược sáng

Tầm xa hồng ngoại

Tính năng cao cấp

, , ,

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera Ip Speed Dome 2.0Mp Dahua DH-SD2A200HB-GN-AW-PV-S2”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *