Camera IP PTZ Wifi 2MP KBVISION KX-AF2016WPN-AL là một sản phẩm chất lượng cao với nhiều tính năng ưu việt, đáp ứng nhu cầu an ninh và giám sát hiện đại. Dưới đây là một bài viết chi tiết về những đặc điểm nổi bật của sản phẩm này.
Camera Wifi Quay Quét 2.0MP:
Sản phẩm này trang bị camera quay quét 2.0MP, mang lại hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải 2MP, sử dụng cảm biến Sony Starvis CMOS, giúp ghi lại hình ảnh rõ nét và chi tiết.
Chuẩn Nén H265+ và Tốc Độ Khung Hình Cao:
Camera hỗ trợ chuẩn nén H265+, giúp giảm bớt dung lượng lưu trữ mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh. Với tốc độ khung hình 25/30fps@1080P và 20fps@5MP, người dùng có thể theo dõi diễn biến một cách mượt mà và chi tiết.
Độ Nhạy Sáng Cao:
Với độ nhạy sáng Color chỉ 0.005 lux@F1.6 và B/W chỉ 0.0005 lux@F1.6, cùng chế độ IR On 0lux, camera có khả năng quan sát trong điều kiện ánh sáng thấp, đảm bảo không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào trong môi trường tối.
Chế Độ Ngày Đêm Thông Minh:
Chế độ ngày đêm (ICR) tự động chuyển đổi giữa hai chế độ màu và đen trắng, kết hợp với chống ngược sáng DWDR, chống ngược sáng (BLC), và chống nhiễu (3D-DNR), mang lại hình ảnh sắc nét và rõ ràng dù trong điều kiện ánh sáng khó khăn.
Chức Năng Ánh Sáng Ban Đêm Đa Dạng:
Camera hỗ trợ 4 chế độ ánh sáng ban đêm: Có màu (Full Color), Hồng ngoại, Thông minh và Tắt, giúp người dùng linh hoạt lựa chọn chế độ phù hợp với nhu cầu giám sát cụ thể.
Hỗ Trợ Tên Miền Miễn Phí và Chức Năng SMD:
Sản phẩm tích hợp hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV, giúp dễ dàng quản lý và truy cập từ xa. Đồng thời, có chức năng SMD phát hiện con người, giúp nhận biết và báo động khi có hoạt động đáng chú ý.
Chức Năng IVS và Smart Tracking:
Camera hỗ trợ hàng loạt chức năng thông minh như Hàng rào ảo, khu vực cấm (IVS) để cảnh báo sự xâm phạm, cùng với chức năng Smart Tracking, theo dõi đối tượng xâm nhập một cách tự động và hiệu quả.
Đa Dạng Chức Năng Báo Động:
Ngoài việc hỗ trợ đàm thoại hai chiều, camera còn tích hợp còi hú và đèn chớp báo động, tăng cường khả năng giám sát và đẩy lùi tình trạng nguy cơ.
Hỗ Trợ Lưu Trữ Nâng Cao:
Với khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB, camera giúp người dùng linh hoạt lựa chọn phương thức lưu trữ và dễ dàng quản lý video theo thời gian.
Kết Nối Đa Dạng và Chống Nước IP66:
Camera hỗ trợ kết nối wifi, LAN, và ONVIF, tương thích với nhiều hệ thống giám sát. Đồng thời, chuẩn chống nước IP66 giúp camera hoạt động ổn định ngoài trời, bảo vệ khỏi tác động của thời tiết.
Tiện Ích và Bảo Hành:
Camera được cung cấp với tiện ích đàm thoại hai chiều, hỗ trợ cài đặt điểm preset và gọi điểm preset nhanh chóng. Với nguồn điện DC12V, sản phẩm không hỗ trợ PoE. Sản phẩm có xuất xứ từ thương hiệu Mỹ và được hỗ trợ bảo hành 24 tháng, đảm bảo sự an tâm cho người sử dụng.
Tóm lại, Camera IP PTZ Wifi 2MP KBVISION KX-AF2016WPN-AL không chỉ là một giải pháp giám sát hiện đại mà còn là sự lựa chọn an toàn và hiệu quả cho nhu cầu bảo vệ và quản lý an ninh.
Camera | ||||
Image Sensor | 1/2.8″ CMOS | |||
Pixel | 2 MP | |||
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) | |||
ROM | 128 MB | |||
RAM | 128 MB | |||
Electronic Shutter Speed | 1/3 s–1/100,000 s | |||
Scanning System | Progressive | |||
Min. Illumination | Color: 0.05 lux@F2.0 B/W: 0.005 lux@F2.0 0 lux (IR/white light on) |
|||
Illumination Distance | 30 m (98.42 ft) (IR) 30 m (98.42 ft) (white light) |
|||
Illuminator On/Off Control | Manual; auto; off | |||
Illuminator Number | 2 (IR light) 2 (White light) |
|||
Lens | ||||
Focal Length | 4.0 mm | |||
Max. Aperture | F2.0 | |||
Field of View | H: 86.8° V: 47.1° D: 102.2° |
|||
Close Focus Distance | 0.6 m (1.97 ft) | |||
Iris Control | Fixed | |||
DORI Distance | Detect | Observe | Recognize | Identify |
53.6 m
(175.85 ft) |
21.4 m
(70.21 ft) |
10.7 m
(35.10 ft) |
5.4 m
(17.72 ft) |
|
PTZ | ||||
Pan/Tilt Range | Pan: 0° –345° Tilt: 0° –80° |
|||
Manual Control Speed | Pan: 0.1°–74°/s Tilt: 0.1°–36.4°/s |
|||
Preset Speed | Pan: 62°/s Tilt: 36.3°/s |
|||
Preset | 300 | |||
Power-off Memory | Yes | |||
Idle Motion | Preset | |||
Smart Event | ||||
IVS | Tripwire; intrusion | |||
Human Detection | Yes | |||
Active Deterrence | ||||
Light Warning | White light warning Flash duration: 5 s–30 s Flash frequency: high, medium, low | |||
Sound Warning | Sound warning alarm: Customizable Alarm duration: 10 s, 20 s, 30 s | |||
Video | ||||
Video Compression | H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ | |||
Streaming Capability | 2 streams | |||
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | |||
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) Sub stream: D1/CIF (1–25/30 fps) |
|||
Bit Rate Control | CBR/VBR | |||
Video Bit Rate | H264: 256–8192 kbps H265: 144–5632 kpbs |
|||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | |||
BLC | Yes | |||
WDR | DWDR | |||
HLC | Yes | |||
White Balance | Auto; manual; tracking; indoor; outdoor; sodium lamp; street lamp; natural light | |||
Gain Control | Auto; manual | |||
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR | |||
Motion Detection | Yes | |||
Image Rotation | 180° | |||
S/N Ratio | ≥ 55 dB | |||
Audio | ||||
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1 | |||
Network | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | |||
Wi-Fi | Yes | |||
Wi-Fi–Wireless Standard | 802.11n; IEEE802.11b; 802.11g | |||
Wi-Fi–Wireless Frequency Range | 2.4 GHz | |||
Wi-Fi–Wireless Transmission Rate | 150 Mbps | |||
Network Protocol | UDP; FTP; RTMP; IPv6; IPv4; IP Filter; DNS; RTCP; HTTP; NTP; SSL; DHCP; RTP; SMTP; HTTPS; TCP/IP; RTSP; DDNS; ARP | |||
Interoperability | RTMP; CGI; SDK; ONVIF (Profile S&T); P2P | |||
Streaming Method | Unicast/Multicast | |||
User/Host | 20 | |||
Storage | Micro SD card (support max. 512 GB); FTP | |||
Browser | IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari | |||
Management Software | KBiVMS, KBView Plus | |||
Mobile Client | iOS; Android | |||
Port | ||||
Audio Input | 1 channel (built-in mic) | |||
Audio Output | 1 channel (built-in speaker) | |||
Two-way Audio | Yes | |||
Alarm Linkage | Capture; preset; recording; audio; sending email | |||
Alarm Event | Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection | |||
Audio I/O | 1/1 | |||
Power | ||||
Power Supply | 12 VDC/1.5 A±10% | |||
Power Consumption | Basic: 3.5 W Max.: 11 W (illuminator) |
|||
Environment | ||||
Operating Temperature | –30 °C to +55 °C (–22 °F to +131 °F) | |||
Operating Humidity | ≤ 95% | |||
Protection | IP66, TVS 2000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection | |||
Structure | ||||
Product Dimensions | 140.5 mm × Φ111.0 mm (5.53″ × Φ4.45″) | |||
Net Weight | 0.5 kg (1.10 lb) | |||
Gross Weight | 1 kg (2.20 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.