Switch thông minh TL-SG1428PE của TP-LINK là một giải pháp mạng đa chức năng với nhiều tính năng hữu ích. Dưới đây là phân tích chi tiết về các đặc điểm chính của sản phẩm:
- 24 Cổng PoE+ 10/100/1000Mbps và 2 Khe Cắm SFP: TL-SG1428PE cung cấp 24 cổng RJ45 hỗ trợ tốc độ 10/100/1000Mbps với tính năng PoE+, giúp truyền tải dữ liệu và cung cấp nguồn điện cho các thiết bị như camera an ninh, điểm truy cập Wi-Fi. Ngoài ra, có 2 khe cắm SFP cho khả năng kết nối quang học.
- Ngân Sách Nguồn PoE Lên Đến 250W: Switch có ngân sách nguồn PoE lên đến 250W, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống giám sát doanh nghiệp nhỏ đến trung bình.
- Chế Độ Ưu Tiên (Priority Mode): Chế độ ưu tiên giúp đảm bảo chất lượng của các ứng dụng nhạy cảm như giám sát video. Điều này làm cho việc theo dõi video trở nên ổn định và đáng tin cậy.
- PoE Auto Recovery: Tính năng này cho phép hệ thống tự phục hồi để đảm bảo hoạt động ổn định của các thiết bị kết nối PoE. Điều này giúp giảm thiểu tác động của các sự cố và đảm bảo tính liên tục của hệ thống.
- QoS và IGMP Snooping: QoS (Quality of Service) được tích hợp để đảm bảo trải nghiệm lướt web mượt mà, trong khi IGMP Snooping giúp tối ưu hóa lưu lượng cho các ứng dụng IPTV, nâng cao hiệu suất mạng.
- Quản Lý Nguồn Thông Minh (Intelligent Power Management): Tính năng này giúp bảo vệ switch khỏi quá tải, đồng thời cung cấp quản lý nguồn thông minh để tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.
Tóm lại, TL-SG1428PE là một switch thông minh và hiệu quả, được thiết kế đặc biệt cho hệ thống giám sát trong doanh nghiệp nhỏ đến trung bình. Với khả năng PoE mạnh mẽ, chế độ ưu tiên, và các tính năng quản lý thông minh, nó là lựa chọn phù hợp cho nhiều kịch bản mạng khác nhau.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p |
Giao diện | 26 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports 2 Gigabit SFP Ports |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-X MMF, SMF |
Số lượng quạt | 2 Fans |
Khóa bảo mật vật lý | Yes |
Bộ cấp nguồn | 100-240V AC, 50/60 Hz |
Cổng PoE+ (RJ45) | Standard: 802.3at/802.3af compliant PoE+ Ports: 24 Ports Power Supply: 250 W |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3 × 8.7 × 1.73 in (440 × 220 × 44 mm) |
Lắp | Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa | 27 W (220/50Hz. no PD connected) 304.7 W (220/50Hz. with 250 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | 92.07 BTU/h (no PD connected) 1039.03 BTU/h (with 250 W PD connected) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 56 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 41.7 Mbps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm gói | 4.1 Mbit |
Khung Jumbo | 9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | Support Port-based 802.1p/DSCP priority Support 4 priority queues Rate Limit Storm Control |
L2 Features | IGMP Snooping V1/V2/V3 Static Link Aggregation Port Mirroring Cable Diagnostics Loop Prevention PoE Auto Recovery |
VLAN | Support up to 32 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) MTU/Port/Tag VLAN |
Quản lý | Web-Based GUI Easy Smart Configuration Utility |
Transmission Method | Store-And-Forward |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-SG1428PE Power Cord Installation Guide Rackmount Kit Rubber Feet |
Môi trường | Operating Temperature: 0°C~50°C (32°F~122°F) Storage Temperature: -40°C~70°C (-40°F~158°F) Operating Humidity: 10% ~ 90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |