Switch TP-LINK LS105G là một thiết bị chất lượng với khả năng cung cấp kết nối mạng ổn định và hiệu quả. Dưới đây là mô tả chi tiết về tính năng và đặc điểm của sản phẩm:
Hiệu Suất và Kết Nối:
- 5 cổng RJ45 10/100/1000Mbps đảm bảo hiệu suất cao và kết nối đáng tin cậy cho các thiết bị mạng.
Auto-Negotiation và Auto MDI/MDIX:
- Tính năng tự động đàm phán và hỗ trợ Auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo và đơn giản hóa quá trình cài đặt.
Công Nghệ Ethernet Green:
- Công nghệ Ethernet Green giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ, giảm tác động đến môi trường và giảm chi phí vận hành.
Kiểm Soát Lưu Lượng:
- Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x để cung cấp sự truyền dữ liệu đáng tin cậy và ổn định.
Vỏ Bằng Thép và Thiết Kế Đa Dạng:
- Vỏ bằng thép đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho thiết bị.
- Thiết kế để bàn hoặc treo tường giúp tối ưu hóa không gian và linh hoạt trong việc đặt thiết bị.
Hỗ Trợ QoS (Quality of Service):
- Hỗ trợ QoS 802.1p/DSCP để ưu tiên lưu lượng mạng và đảm bảo chất lượng kết nối cho các ứng dụng đòi hỏi cao.
Cắm và Sử Dụng:
- Thiết kế cắm và sử dụng giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt, không đòi hỏi kiến thức kỹ thuật nâng cao.
Switch TP-LINK LS105G là một giải pháp linh hoạt và hiệu quả cho mạng của bạn, đồng thời mang lại trải nghiệm kết nối mạng đáng tin cậy và nhanh chóng.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x, IEEE 802.1p |
Giao diện | 5 10/100/1000Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Ports |
Số lượng quạt | Fanless |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | External Power Adapter (Output: 5VDC / 0.6A) |
LED báo hiệu | System Power Link/Act indicators per port built into each RJ-45 port |
Kích thước ( R x D x C ) | 3.9 x 3.9 x 1.0 in. (99.8 x 98 x 25 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 2.776W (220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 9.466 BTU/h |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Tốc độ chuyển gói | 7.4 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 2K |
Bộ nhớ đệm gói | 1 Mb |
Khung Jumbo | 16 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Advanced Features | Green Technology 802.3X Flow Control 802.1P/DSCP QoS |
Transfer Method | Store and Forward |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | 5-Port 10/100/1000Mbps Desktop Switch Power Adapter Installation Guide |
Môi trường | Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F~104°F) Storage Temperature: -40°C~70°C (-40°F~158°F) Operating Humidity: 10% ~ 90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |