Access Point Wi-Fi 6 Gắn Trần Băng Tần Kép AX1800 TP-LINK EAP613
- Tốc Độ Wi-Fi 6 Siêu Nhanh: Đồng thời đạt tốc độ 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz và 1201 Mbps trên băng tần 5 GHz, tổng cộng đạt tới 1775 Mbps.†
- Hiệu Quả WiFi 6 Cao: Nhiều thiết bị kết nối có thể tận hưởng tốc độ nhanh hơn.
- Quản Lý Cloud Tập Trung: Có khả năng quản lý toàn bộ mạng nội bộ hoặc từ Cloud thông qua giao diện người dùng web hoặc ứng dụng Omada.
- Chuyển Vùng Liền Mạch: Ngay cả các luồng video và cuộc gọi thoại cũng không bị ảnh hưởng khi người dùng di chuyển giữa các địa điểm.§
- Omada Mesh: Cho phép kết nối không dây giữa các điểm truy cập để mở rộng phạm vi và triển khai linh hoạt.§
- Hỗ Trợ PoE+: Hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (802.3at) và nguồn DC (bộ chuyển đổi không bao gồm) để lắp đặt linh hoạt.
- Thiết Kế Siêu Mỏng: Φ160 mm × 33.6 mm thiết kế trang nhã mang lại sự linh hoạt.
- Mạng Khách An Toàn: Kèm theo nhiều tùy chọn xác thực (SMS/Voucher, v.v.) và nhiều công nghệ bảo mật không dây.§
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 1× Gigabit Ethernet (RJ-45) Port |
Nút | Reset |
Bộ cấp nguồn | • 802.3at PoE • 48 V Passive PoE • 12 V / 1 A DC (Power Adapter IS NOT included) |
Điện năng tiêu thụ | 11.0W (For PoE); 9.9W (For DC) |
Kích thước ( R x D x C ) | V2 and above: 6.3 × 6.3 × 1.3 in (160 × 160 × 33.6 mm) |
Dạng Ăng ten | Internal Omni Antenna • 2.4 GHz: 2× 4 dBi • 5 GHz: 2× 5 dBi |
Lắp | • Ceiling /Wall Mounting (Kits included) • Junction Box Mounting |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Wireless Client Capacity | 250+** |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n/g/b/a |
Băng tần | 2.4 GHz and 5 GHz |
Tốc độ tín hiệu | • 5 GHz: Up to 1201 Mbps • 2.4 GHz: Up to 574 Mbps |
Tính năng Wi-Fi | • 1024-QAM • 4× Longer OFDM Symbol • OFDMA • Multiple SSIDs (Up to 16 SSIDs, 8 for each band) • Enable/Disable Wireless Radio • Automatic Channel Assignment • Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm) • QoS(WMM) • MU-MIMO • Seamless Roaming § • Omada Mesh§ • Band Steering • Load Balance • Airtime Fairness • Beamforming • Rate Limit • Reboot Schedule • Wireless Schedule • Wireless Statistics based on SSID/AP/Client |
Bảo mật Wi-Fi | • Captive Portal Authentication§ • Access Control • Wireless Mac Address Filtering • Wireless Isolation Between Clients • SSID to VLAN Mapping • Rogue AP Detection • 802.1X Support • WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise |
Công suất truyền tải | • CE: <20 dBm(2.4 GHz, EIRP) <23 dBm(5 GHz band1/2, EIRP) <25 dBm (5 GHz band3) • FCC: |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Omada App | Yes |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller OC300 • Omada Hardware Controller OC200 • Omada Software Controller |
Cloud Access | Yes, through • OC300 • OC200 • Omada Software Controller • Omada Cloud-Based Controller |
Email Alerts | Yes |
LED ON/OFF Control | Yes |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Yes |
SNMP | v1, v2c, v3 |
System Logging Local/Remote Syslog | Local/Remote Syslog |
SSH | Yes |
Quản lý dựa trên Web | HTTP/HTTPS |
Quản lý L3 | Yes |
Quản lý nhiều trang Web | Yes |
Quản lý VLAN | Yes |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • EAP613 • Ceiling/ Wall Mounting Kits • Installation Guide |
System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10, Windows11, Linux |
Môi trường | • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |