AX3000 Whole Home Mesh WiFi 6 Unit TP-LINK Deco X50 (1-pack)
Trong thế giới ngày nay, kết nối Internet nhanh chóng, ổn định và an toàn là yếu tố quan trọng đối với mọi gia đình. Với hệ thống AX3000 Whole Home Mesh WiFi 6 Unit TP-LINK Deco X50 (1-pack), TP-LINK không chỉ mang lại sự thuận tiện mà còn nâng cao trải nghiệm kết nối của bạn. Dưới đây là một số điểm nổi bật của sản phẩm này:
1. AX3000 Dual Band WiFi: Sự kết hợp của WiFi 6 mang lại tốc độ cực kỳ nhanh với lên đến 3.0Gbps, đảm bảo bạn có khả năng trải nghiệm Internet mượt mà và không giữ lại.
2. 4 Streams, Less Lag: Với 4 luồng dữ liệu, AX3000 Deco X50 cung cấp tốc độ 2402Mbps ở dải tần 5GHz và 574Mbps ở dải tần 2.4GHz, giảm độ trễ và mang lại trải nghiệm trực tuyến tuyệt vời.
3. Gigabit Wired Speed: Ba cổng Gigabit đảm bảo đủ kết nối có dây cho các thiết bị cần băng thông lớn như máy tính, TV thông minh và console game.
4. Boosted Seamless Coverage: Deco X50 mang đến khả năng phủ sóng mạng mesh liền mạch lên đến 2500ft² với một đơn vị, giúp loại bỏ các khu vực mất kết nối và đảm bảo mọi góc của ngôi nhà được kết nối mạnh mẽ.
5. AI-Driven Mesh: Với khả năng học thông minh, hệ thống sẽ hiểu biết môi trường mạng để cung cấp tín hiệu WiFi lý tưởng duy nhất cho ngôi nhà của bạn.
6. TP-Link HomeShield: Bảo vệ mạng toàn diện với TP-Link HomeShield, bao gồm các tính năng kiểm soát cha mẹ mạnh mẽ, bảo vệ mạng IoT và kiểm soát thời gian truy cập, giúp giữ cho gia đình bạn an toàn trực tuyến.
7. Setup Made Easier Than Ever: Ứng dụng Deco giúp bạn dễ dàng thiết lập hệ thống từng bước, từ cơ bản đến nâng cao, mà không cần sự hỗ trợ chuyên nghiệp.
Với AX3000 Whole Home Mesh WiFi 6 Unit TP-LINK Deco X50 (1-pack), bạn không chỉ có một hệ thống WiFi mạnh mẽ, mà còn một giải pháp đơn giản và an toàn để tận hưởng thế giới trực tuyến ngày nay.
BẢO MẬT | |
---|---|
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Bảo mật HomeShield Bảo vệ IoT theo thời gian thực |
Guest Network | 1× mạng khách 5 GHz 1× mạng khách 2.4 GHz |
VPN Server | • Open VPN Server • PPTP VPN Server • L2TP VPN Server |
VPN Client | • Open VPN Client • PPTP VPN Client • L2TP VPN Client |
WiFi Encryption | WPA-cá nhân WPA2-cá nhân WPA3-cá nhân |
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AX3000 5 GHz: 2402 Mbps (802.11ax, HE160) 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax) |
WiFi Range | Nhà 1-3 Phòng Ngủ (1-thiết bị)
Công nghệ Mesh TP-Link AI-Driven Mesh 2× Ăng ten (ngầm) Beamforming |
WiFi Capacity | Cao
Băng tần kép 2×2 MU-MIMO OFDMA 4 Luồng |
Working Modes | Chế độ Router Chế độ Điểm truy cập |
HARDWARE | |
---|---|
Button | Nút Reset |
Ethernet Ports | 3 cổng Gigabit
*trên mỗi Deco |
SOFTWARE | |
---|---|
Advanced Features | • Reboot Schedule • Tapo/Kasa onboarding • IoT network & Device Isolation • Static Router Function • Node/Band Connection Preference |
Protocols | IPv4 IPv6 |
Service Kits | HomeShield |
Parental Controls | Quyền kiểm soát của phụ huynh HomeShield
Cấu hình Tùy chỉnh |
WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | HomeShield QoS
Ưu tiên thiết bị |
Cloud Service | Nâng cấp firmware OTA ID TP-Link DDNS |
NAT Forwarding | Cổng chuyển tiếp UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
DDNS | TP-Link |
Management | Ứng dụng Deco |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20 dBm (2.4 GHz) <23 dBm (5 GHz) FCC: <30 dBm (2.4 GHz) <30 dBm (5 GHz) |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 4.33 × 4.33 × 4.49 in (110 × 110 × 114 mm) |
Package Contents | Deco X50 (1-pack) 1thiết bị Deco X50 1 cáp Ethernet RJ45 1 bộ chuyển đổi nguồn 1 Hướng dẫn cài đặt nhanh Deco X50 (2-pack) Deco X50 (3-pack) |
KHÁC | |
---|---|
System Requirements | Android 5.0 or later iOS 9.0 or later *Note: The minimum system requirements will be updated alongside updates to the app, subject to official website information. |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, RCM |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F) Nhiệt độ bảo quản: -40°C~70°C (-40°F~158°F) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.