Đánh Giá Chi Tiết Camera IP Dome Wifi Full Color 4.0 Megapixel KBVISION KX-WD42
- Cảm Biến CMOS và Độ Phân Giải Cao:
- Camera được trang bị cảm biến hình ảnh 1/3” CMOS, kết hợp với độ phân giải 4.0 Megapixel, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.
- Chuẩn Nén Hình Ảnh H265+:
- Sử dụng chuẩn nén H265+ giúp giảm dung lượng video, tiết kiệm băng thông và lưu trữ dài hạn.
- Ống Kính Cố Định và Góc Nhìn Rộng:
- Ống kính cố định 2.8mm cung cấp góc nhìn rộng 98°, thích hợp cho việc giám sát các khu vực rộng lớn.
- Chế Độ Ngày Đêm và Công Nghệ Đèn Sáng Thông Minh:
- Chế độ ngày đêm tự động (ICR) và công nghệ đèn sáng thông minh giúp camera quan sát hiệu quả cả vào ban ngày và ban đêm, với tầm xa đèn LED lên đến 30m.
- Hỗ Trợ Phát Hiện Chuyển Động và Con Người:
- Tính năng phát hiện chuyển động và con người giúp cảnh báo và ghi lại những sự kiện quan trọng.
- Báo Động Chủ Động bằng Còi và Đèn:
- Tính năng báo động chủ động thông qua còi và đèn tăng cường khả năng đe dọa và đẩy lùi nguy cơ xâm nhập.
- Tích Hợp Mic và Loa, Hỗ Trợ Đàm Thoại 2 Chiều:
- Mic và loa tích hợp giúp truyền tải âm thanh và đàm thoại 2 chiều, tăng cường khả năng giao tiếp từ xa.
- Hỗ Trợ Kết Nối Wifi và Khe Cắm Thẻ Nhớ:
- Kết nối không dây Wifi IEEE802.11b/g/n giúp dễ dàng lắp đặt. Khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB cung cấp tùy chọn lưu trữ linh hoạt.
- Hỗ Trợ ONVIF và Tên Miền Miễn Phí KBVISION.TV:
- Hỗ trợ ONVIF cho tích hợp dễ dàng với các hệ thống giám sát khác nhau. Tên miền miễn phí KBVISION.TV giúp truy cập và quản lý từ xa thuận tiện.
- Nguồn Cấp 12VDC và Chất Liệu Bền Bỉ:
- Nguồn cấp 12VDC đảm bảo hoạt động ổn định. Chất liệu nhựa + kim loại giúp camera chống chọi với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Tiêu Chuẩn Chống Bụi và Nước IP67:
- Camera đạt tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, phù hợp sử dụng cả trong nhà và ngoài trời.
- Tặng Kèm Nguồn và Bảo Hành 24 Tháng:
- Bảo hành 24 tháng và việc tặng kèm nguồn trong hộp là cam kết của nhà sản xuất về chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Đồng thời, việc có đế lắp đặt nhanh giúp tiết kiệm thời gian và chi phí khi cài đặt.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/3″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
2560 (H) × 1440 (V) |
||||
ROM |
16 MB |
||||
RAM |
128 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE) |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
Up to 30 m (98.53 ft) (IR) Up to 30 m (98.53 ft) (Warm light) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto |
||||
Illuminator Number |
1 (IR LED); 1 (Warm light) |
||||
Angle Adjustment |
Pan: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.6 |
||||
Field of View |
2.8 mm: H: 98°; V: 55°; D: 115° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 1 m (3.28 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
61.2 m (200.78 ft) |
24.5 m (80.38 ft) |
12.2 m (40.03 ft) |
6.1 m (20.01 ft) |
|
3.6 mm |
85.4 m (280.18 ft) |
34.2 m (112.20 ft) |
17.1 m (56.10 ft) |
8.5 m (27.89 ft) |
|
Intelligence |
|||||
Human Detection |
Support the classification and accurate detection of human |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.264B; H.264; H.264H; H.265 |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 2560 × 1440@(1–25/30 fps) |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 24 kbps–4096 kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
DWDR |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/180° |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes, built-in Mic |
||||
Built-in Speaker |
Yes, built-in speaker |
||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; PCM; G.726 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; abnormal audio input; intensity change; motion detection |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
Wi-Fi |
IEEE802.11b/g/n 2.4–2.4835 GHz; 2.4 G |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Network Protocol |
IPv4; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; DHCP; DNS; NTP; Multicast; RTMP; P2P |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S; Profile G); CGI |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 64 M) |
||||
Storage |
Micro SD card (support max. 256 GB) |
||||
Browser |
IE; Chrome; Firefox |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Client |
iOS;Android |
||||
Cyber Security |
Configuration encryption;trusted execution;Digest;security logs;HTTPS;trusted upgrade;WSSE;trusted boot;account lockout;generation and importing of X.509 certification;video encryption |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC |
||||
Power Consumption |
Basic: 2 W (12 VDC) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤95% |
||||
Storage Temperature |
–30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) |
||||
Storage Humidity |
≤95% |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Inner core: Metal + Plastic |
||||
Product Dimensions |
Φ109.9 mm × 102.2 mm (Φ4.33″ × 4.02″) |
||||
Net Weight |
353 g (0.78 lb) |
||||
Gross Weight |
602 g (1.33 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.