Camera 2.0MP Dahua DH-HAC-HDW1200TMQP-A: Giải pháp an ninh toàn diện
Camera Dahua DH-HAC-HDW1200TMQP-A là một lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm thiết bị giám sát có chất lượng hình ảnh sắc nét và khả năng hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết. Với độ phân giải 2.0 megapixel và nhiều tính năng tiên tiến, sản phẩm này giúp bạn đảm bảo an ninh một cách hiệu quả và tin cậy.
1. Độ phân giải cao 2 Megapixel
Camera được trang bị cảm biến CMOS 1/2.7″, cho phép ghi hình với độ phân giải Full HD 1080P (25/30 khung hình mỗi giây). Điều này đảm bảo chất lượng hình ảnh rõ ràng, chi tiết, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện ngay cả những chi tiết nhỏ.
2. Hỗ trợ nhiều chuẩn tín hiệu
Sản phẩm hỗ trợ đa dạng các chuẩn tín hiệu video như CVI, TVI, AHD và Analog. Điều này giúp camera tương thích linh hoạt với nhiều hệ thống giám sát khác nhau mà không cần phải thay đổi thiết bị hiện có, tiết kiệm chi phí và công sức.
3. Khả năng quan sát ban đêm với hồng ngoại 40m
Dahua DH-HAC-HDW1200TMQP-A được trang bị công nghệ hồng ngoại thông minh với khả năng quan sát ban đêm lên đến 40m. Dù trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn không có ánh sáng, camera vẫn đảm bảo cung cấp hình ảnh rõ nét, giúp bảo vệ an ninh 24/7.
4. Công nghệ xử lý hình ảnh tiên tiến
Camera được tích hợp nhiều công nghệ xử lý hình ảnh vượt trội như:
- Chống ngược sáng DWDR: Giúp cân bằng độ sáng giữa các vùng sáng và tối, đảm bảo chất lượng hình ảnh không bị lóa hay thiếu chi tiết.
- Tự động cân bằng trắng (AWB): Điều chỉnh độ cân bằng trắng để đảm bảo màu sắc trung thực.
- Tự động bù tín hiệu ảnh (AGC): Tăng cường độ sáng trong điều kiện ánh sáng yếu mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
- Chống ngược sáng (BLC): Giúp cải thiện chất lượng hình ảnh khi có nguồn sáng mạnh từ phía sau.
- Chống nhiễu (2D-DNR): Loại bỏ nhiễu hạt trên hình ảnh, mang lại hình ảnh rõ ràng và sắc nét hơn.
5. Tích hợp micro
Điểm nổi bật của Dahua DH-HAC-HDW1200TMQP-A là tích hợp micro, cho phép ghi lại âm thanh cùng với hình ảnh. Điều này cung cấp thêm thông tin giá trị trong việc giám sát, giúp nâng cao hiệu quả bảo mật.
6. Ống kính cố định 3.6mm
Camera được trang bị ống kính cố định 3.6mm, giúp mang lại góc nhìn rộng, bao quát và phù hợp cho nhiều ứng dụng giám sát khác nhau, từ gia đình cho đến văn phòng, cửa hàng hoặc nhà xưởng.
7. Khả năng chống chịu thời tiết IP67
Với chuẩn chống nước và bụi IP67, Dahua DH-HAC-HDW1200TMQP-A có khả năng hoạt động tốt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió hay bụi bẩn. Camera có thể chịu được nhiệt độ từ -40°C đến +60°C, đảm bảo hoạt động ổn định trong các môi trường ngoài trời hay nhà xưởng.
8. Hiệu suất tiêu thụ điện năng thấp
Camera sử dụng nguồn điện DC12V±30% và công suất tiêu thụ thấp (<2.9W), giúp tiết kiệm năng lượng mà vẫn đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
9. Chất liệu bền bỉ
Sản phẩm có vỏ ngoài được làm từ kim loại và nhựa cao cấp, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa tăng cường độ bền, giúp bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Kết luận
Camera 2.0MP Dahua DH-HAC-HDW1200TMQP-A là một lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp giám sát an ninh chất lượng cao, khả năng chịu đựng thời tiết tốt và tích hợp âm thanh. Với các tính năng ưu việt như độ phân giải cao, hỗ trợ đa dạng tín hiệu, hồng ngoại ban đêm và khả năng chống chịu tốt, đây chắc chắn sẽ là thiết bị đáng đầu tư cho mọi nhu cầu giám sát.
Camera |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Image Sensor |
2 MP CMOS |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Scanning System |
Progressive |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Electronic Shutter Speed |
PAL: 1/25 s–1/100000 s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Min. Illumination |
0.01 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
S/N Ratio |
>65 dB |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Illumination Distance |
60 m (196.85 ft) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Illuminator On/Off Control |
Auto |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Illuminator Number |
2 (IR light) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Angle Adjustment |
Pan: 0°–360° |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lens |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lens Mount |
M12 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6 mm |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Max. Aperture |
F2.0 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Field of View |
2.8 mm: H: 102°; V: 60°; D: 129° |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Iris Control |
Fixed |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 0.5 m (1.64 ft) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2.8 mm |
41.4 m (135.83 ft) |
16.5 m (42.13 ft) |
8.3 m ( 27.23 ft) |
4.1 m (13.45 ft) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3.6 mm |
50.9 m (166.99 ft) |
20.3 m (66.60 ft) |
10.2 m (33.46 ft) |
5.1 m (16.73 ft) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video Frame Rate |
CVI: |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Resolution |
1080p (1920 × 1080); 960H (960 × 576/960 × 480) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
BLC |
BLC; HLC; DWDR |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
WDR |
DWDR |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
White Balance |
Auto; Area white balance |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Gain Control |
Auto |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Illumination Mode |
Smart IR |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mirror |
Yes |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Privacy Masking |
Off/On (8 areas, rectangle) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Certification |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Certifications |
CE-LVD: EN 62368-1; |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Port |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video Output |
Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Supply |
12 VDC ± 30% |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Consumption |
Max 4.9 W (12 VDC, IR on) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Environment |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operating Humidity |
<95% (RH), non-condensing |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Storage Humidity |
<95% (RH), non-condensing |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Protection |
IP67 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Structure |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Casing Material |
Metal dome + metal enclosure + plastic mounting plate |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Product Dimensions |
Φ121.9 mm × 99.1 mm (Φ4.80″ × 3.90″) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Net Weight |
0.40 kg (0.88 lb) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Gross Weight |
0.60 kg (1.32 lb) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Installation |
Wall mount; ceiling mount; vertical pole mount |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.