Camera Hồng Ngoại 2MP Full Color KBVISION KX-CF2213L-A: Sự Lựa Chọn Tốt Cho An Ninh và Giám Sát
Camera KBVISION KX-CF2213L-A là một sản phẩm giám sát chất lượng cao với nhiều tính năng ấn tượng, giúp bạn có khả năng quan sát và bảo vệ môi trường và tài sản của mình. Dưới đây là một số điểm nổi bật của sản phẩm này:
Chất lượng hình ảnh xuất sắc với công nghệ Full Color Starlight
KBVISION KX-CF2213L-A là một camera HD Analog Full Color 4 trong 1 (CVI, TVI, AHD, Analog) với cảm biến ảnh 1/2.8″ 2.0 MP Sony Starvis CMOS. Độ phân giải 2.0 Megapixel và tốc độ khung hình 25/30fps@1080p giúp bạn nhận được hình ảnh chất lượng cao với độ chi tiết tốt.
Công nghệ bổ trợ hình ảnh
Sản phẩm này được trang bị công nghệ bổ trợ hình ảnh bao gồm DWDR (Wide Dynamic Range), AWB (Auto White Balance), AGC (Auto Gain Control), và 2DDNR (2D Digital Noise Reduction). Điều này giúp cải thiện chất lượng hình ảnh và giảm tiếng ồn trong điều kiện khác nhau.
Ống kính rộng và hồng ngoại
Camera KBVISION KX-CF2213L-A được trang bị ống kính 3.6mm với góc nhìn rộng 87 độ, cho phép bạn quản lý một khu vực lớn mà không cần nhiều camera. Tầm xa hồng ngoại lên đến 50m giúp bạn giám sát ban đêm một cách hiệu quả.
Tích hợp Mic và truyền âm thanh trên cáp đồng trục
Sản phẩm này có tích hợp mic và hỗ trợ truyền âm thanh trên cáp đồng trục, giúp bạn ghi lại cả hình ảnh và âm thanh trong quá trình giám sát.
Chống thời tiết và bụi IP67 và vỏ kim loại
KBVISION KX-CF2213L-A có chuẩn chống nước và bụi IP67, hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết. Vỏ kim loại và nhựa chắc chắn đảm bảo sự bền bỉ và đáng tin cậy.
Nguồn cấp và xuất xứ
Camera này hoạt động với nguồn cấp 12VDC +-30% và có xuất xứ từ Mỹ, đảm bảo sự đáng tin cậy và hiệu suất cao.
Bảo hành
Sản phẩm này được hỗ trợ bảo hành trong 24 tháng, giúp bạn yên tâm về sự hoạt động của nó trong thời gian dài.
Tóm lại, Camera Hồng Ngoại 2MP Full Color KBVISION KX-CF2213L-A là sự lựa chọn tốt cho nhu cầu an ninh và giám sát của bạn, cung cấp chất lượng hình ảnh xuất sắc và tính năng hiện đại để bảo vệ và theo dõi môi trường và tài sản của bạn một cách hiệu quả.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.8 inch CMOS |
||||
Effective Pixels |
1920 (H)×1080 (V), 2MP |
||||
Electronic Shutter Speed |
PAL:1/25 s–1/100000 s NTSC:1/30 s–1/100000 s |
||||
Minimum Illumination |
0.005 Lux/F1.6, 30IRE, 0 Lux white Light on |
||||
Fill Light (White Light) Distance |
Distance up to 50 m (164.04 ft) |
||||
Fill Light On/Off Control |
Auto; manual |
||||
Fill Light Number |
2 |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Mount Type |
M12 |
||||
Focal Length |
3.6 mm 6 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.6 |
||||
Field of View |
3.6 mm: 103.6° × 86.9° × 46.3° (diagonal × horizontal × vertical) 6 mm: 63° × 54° × 29° (diagonal × horizontal × vertical) |
||||
Iris Type |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
3.6 mm: 1.2m (3.94ft) 6 mm: 2.5 m (8.2 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
3.6 mm |
55.2 m (181.1 ft) |
22.1 m (72.5 ft) |
11.0 m (36.1 ft) |
5.5 m (18.0 ft) |
|
6 mm |
82.8 m (271.65 ft) |
33.1 m (108.59 ft) |
16.6 m (54.46 ft) |
8.3 m (27.23 ft) |
|
Video |
|||||
Video Frame Rate |
CVI: PAL: 1080p@25 fps, 720p@25 fps, 720p@50 fps; NTSC: 1080p@30 fps, 720p@30 fps, 720p@60 fps AHD: PAL: 1080p@25 fps,720p@25 fps; NTSC: 1080p@30 fps,720p@30 fps TVI: PAL: 1080p@25 fps,720p@25 fps,720p@50 fps; NTSC: 1080p@30 fps,720p@30 fps,720p@60 fps CVBS: PAL: 960×576H; NTSC: 960×480H |
||||
Resolution |
1080p (1920×1080); 720p (1280×720); 960H (704× 576/704×480) |
||||
BLC |
BLC/HLC/DWDR |
||||
HLC |
DWDR |
||||
WDR |
120 dB |
||||
White Balance |
Auto; Manual |
||||
Gain Control |
Auto; Manual |
||||
Noise Reduction |
2D DNR |
||||
Smart Light |
Yes |
||||
Digital Zoom |
16x |
||||
Mirror |
Off/On |
||||
Privacy Masking |
Off/On (4 area, rectangle) |
||||
Interface |
|||||
Audio Interface |
Built-in mic(-A) |
||||
Port |
|||||
Video Port |
Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12V ±30% DC |
||||
Power Consumption |
Max 4.9W (12V DC, white light on) |
||||
Environment |
|||||
Operating Conditions |
-40°C to +60°C (-40°F to +140°F); <95% (non-condensation) |
||||
Storage Temperature |
-40°C to +60°C (-40°F to +140°F); <95% (non-condensation) |
||||
Protection Grade |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Metal front cover + plastic main body + metal bracket |
||||
Dimensions |
304 mm × 108.4 mm × 90.8 mm (11.97″ × 4.27″ × 3.57″) |
||||
Net Weight |
0.79 kg (1.74 lb) |
||||
Gross Weight |
1 kg (2.20 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.