KBVISION KX-C8203S là một camera đa năng với tính năng 4 trong 1, bao gồm CVI, TVI, AHD và Analog, cho phép tích hợp dễ dàng vào hệ thống giám sát hiện có.
Camera KX-C8203S được trang bị cảm biến Sony Starvis 8.0MP, mang lại độ phân giải cao lên đến 3840×2160 pixels. Với khả năng ghi hình 4K@15fps, 5M@25fps, 4M@25fps và 1080P@25fps, camera đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét và chi tiết.
KX-C8203S hỗ trợ các chức năng cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng thực (120dB) và chống nhiễu 3D-DNR. Nhờ đó, camera có khả năng giữ được độ tương phản và chi tiết trong các môi trường ánh sáng khác nhau, đảm bảo hình ảnh rõ ràng và sắc nét.
Camera cũng được trang bị công nghệ Super Adapt, giúp điều chỉnh và tương thích tốt với nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau. Điều này đảm bảo rằng camera luôn cung cấp hình ảnh tốt nhất, dù là trong điều kiện ánh sáng mạnh hoặc yếu.
Với ống kính cố định 3.6mm, camera cung cấp góc nhìn rộng lên đến 88°, cho phép quan sát một diện tích lớn mà vẫn giữ được độ chi tiết.
KX-C8203S có khả năng quan sát trong điều kiện tối nhờ đèn hồng ngoại với tầm xa lên đến 80m và hỗ trợ công nghệ Smart IR. Điều này cho phép camera tự điều chỉnh ánh sáng hồng ngoại để đảm bảo hình ảnh trong đêm sắc nét và không bị phản chiếu.
Camera tuân thủ tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, đảm bảo khả năng hoạt động liên tục trong mọi điều kiện thời tiết. Vỏ kim loại của camera đảm bảo độ bền và độ ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
Camera KBVISION KX-C8203S sử dụng nguồn điện DC12V ±30% và là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng giám sát ngoài trời và trong nhà.
Với chất lượng hàng đầu, tính năng đa dạng và thiết kế bền bỉ, camera Megapixel KBVISION KX-C8203S là một giải pháp an ninh tuyệt vời cho các hệ thống giám sát chuyên nghiệp.
Camera |
|||||
Pixel |
8 MP |
||||
Image Sensor |
4K CMOS |
||||
Max. Resolution |
3840 (H) × 2160 (V) |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
PAL: 1/25 s–1/100000 s |
||||
Min. Illumination |
0.01 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) |
||||
S/N Ratio |
>65 dB |
||||
Illumination Distance |
80 m (262.47 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
2 (IR light) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360°, Tilt: 0°–90°, Rotation: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm |
||||
Max. Aperture |
F2.0 |
||||
Field of View |
2.8 mm: H: 106°; V: 56°; D: 125° 6 mm H: 55°; V: 31°; D: 62° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 1.3 m (4.27 ft), 3.6 mm: 1.9 m (6.23 ft) 6 mm: 3.5 m (11.48 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
88 m (288.71 ft) |
35.2 m (115.49 ft) |
17.6 m (57.74 ft) |
8.8 m (28.87 ft) |
|
3.6 mm |
106.7 m (350.07 ft) |
42.7 m (140.09 ft) |
21.3 m (69.88 ft) |
10.7 m (35.10 ft) |
|
6 mm |
154.7 m (507.55 ft) |
61.9 m (203.08 ft) |
30.9 m (101.38 ft) |
15.5 m (50.85 ft) |
|
Video |
|||||
Video Frame Rate |
CVI: |
||||
Resolution |
4K (3840 x 2160); 5M (2880 x 1620); 4M (2560 x 1440); 1080p (1920 x 1080); 960H (960 x 576/960 x 480) |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
BLC; HLC; WDR; HLC-Pro |
||||
WDR |
120 dB |
||||
White Balance |
Auto;Area white balance |
||||
Gain Control |
Auto/Manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Smart Illumination |
Smart IR |
||||
Defog |
Electronic defog |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
Off/On (8 areas, rectangle) |
||||
Port |
|||||
Video Output |
Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC ± 30% |
||||
Power Consumption |
Max 6.4 W (12 VDC, IR on) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
<95% (RH), non-condensing |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Metal |
||||
Product Dimensions |
240.7 mm × 90.7 mm × 90.4 mm (9.48″ × 3.57″ × 3.56″) |
||||
Packaging Dimensions |
299 mm × 119 mm × 111 mm (11.77″ × 4.69″ × 4.37″) |
||||
Net Weight |
0.65 kg (1.43 lb) |
||||
Gross Weight |
0.87 kg (1.92 lb) |
||||
Installation |
Wall mount; ceiling mount; vertical pole mount |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.