Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KX-A2112N3: Giải Pháp Giám Sát An Ninh Tốt Nhất
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KX-A2112N3 là một lựa chọn hoàn hảo cho việc giám sát an ninh trong môi trường của bạn. Dưới đây là một số điểm nổi bật về sản phẩm này:
Độ Phân Giải Cao
Với cảm biến 1/2.7″ Sony NIR 2.0 Megapixel, camera này cung cấp hình ảnh với độ phân giải cao 2 Megapixel (1920×1080). Điều này đảm bảo bạn có hình ảnh chi tiết và rõ ràng để giám sát môi trường của mình.
Chất Lượng Hình Ảnh Xuất Sắc
Camera hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh Smart H.264/H.265+, giúp tiết kiệm băng thông và lưu trữ hơn mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh cao. Tính năng chống ngược sáng DWDR giúp cân bằng độ sáng trong các tình huống khó khăn, đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào quan trọng.
Tầm Quan Sát Xa
Với tầm xa hồng ngoại lên đến 30m, camera cho phép bạn giám sát trong điều kiện thiếu ánh sáng hoặc ban đêm mà vẫn có hình ảnh rõ ràng.
Chống Bụi Và Nước
Camera tuân thủ chuẩn chống bụi và nước IP67, giúp nó hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt và thời tiết xấu.
Tiện Ích Hỗ Trợ
Camera hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV, giúp bạn dễ dàng truy cập hình ảnh từ xa và theo dõi môi trường của mình.
Bảo Hành Đáng Tin Cậy
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KX-A2112N3 là một sản phẩm của thương hiệu Mỹ và được bảo hành trong vòng 24 tháng, đảm bảo sự an tâm cho người dùng.
Kết Luận
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KX-A2112N3 là một sự lựa chọn tốt nhất cho việc giám sát an ninh. Với độ phân giải cao, chất lượng hình ảnh xuất sắc và khả năng chống nước và bụi, nó là một công cụ đáng tin cậy để bảo vệ môi trường của bạn.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.8″ CMOS |
||||
Pixel |
2MP |
||||
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
||||
ROM |
16 MB |
||||
RAM |
64 MB |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100.000 s |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Min. Illumination |
0.01 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.001 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
||||
S/N Ratio |
> 56 dB |
||||
Illumination Distance |
30 m (98.4 ft) (IR) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto, manual |
||||
Illuminator Number |
1 (IR LED) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–355° Tilt: 0°–78° Rotation: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Focal Length |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
2.8 mm: F2.0 3.6 mm: F2.0 |
||||
Field of View |
2.8 mm: Horizontal: 102°; Vertical: 54°; Diagonal:120° 3.6 mm: Horizontal:88°; Vertical:47°; Diagonal: 104° |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 0.5 m (1.6 ft) 3.6 mm: 0.8 m (2.6 ft) |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
38.6 m (126.6 ft) |
15.4 m (50.5 ft) |
7.7 m (25.3 ft) |
3.9 m (12.8 ft) |
|
3.6 mm |
49.7 m (163.1 ft) |
19.9 m (65.3 ft) |
9.9 m (32.5 ft) |
5.0 m (16.4 ft) |
|
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
Streaming Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 1920 × 1080@1–25/30 fps Sub stream: 704 × 576@1–25 fps 704 × 480@1–30 fps *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity. |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Bit Rate |
H.264: 32 kbps–6144 kbps H.265: 12 kbps–6144 kbps |
||||
Day/Night |
Auto (ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
WDR |
DWDR |
||||
HLC |
Yes |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto/Manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
Network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; security exception |
||||
Network |
|||||
Ethernet |
RJ-45 (10/100Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Video encryption; Configuration encryption; Digest; WSSE; Account lockout; Security logs; Generation and importing of X.509 certification; Trusted boot; Trusted upgrade |
||||
Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast |
||||
Interoperability |
ONVIF(Profile S); CGI; P2P |
||||
Streaming Method |
Unicast/Multicast |
||||
User/Host |
6 (total bandwidth 36 MB) |
||||
Storage |
FTP |
||||
Browser |
IE; Chrome; Firefox |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Phone |
IOS, Android |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
Basic: 1.4W (12 VDC); 2.2 W (PoE) Max. (ICR + H.265+IR intensity): 3.5 W (12 VDC); 4.6 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤ 95% |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Inner core: Metal + Plastic Cover: Plastic Decoration ring: Plastic Pedestal: Plastic |
||||
Product Dimensions |
85.5 mm × Φ109 mm (3.4″ × Φ4.3″) |
||||
Net Weight |
0.24 kg (0.5 lb) |
||||
Gross Weight |
0.37 kg (0.8 lb) |
Thông tin bổ sung
Nhà sản xuất | |
---|---|
Công nghệ camera | |
Độ phân giải | |
Ống kính | |
Tầm xa hồng ngoại | |
Camera theo kiểu dáng | |
Chống ngược sáng | |
Tính năng cao cấp | |
Chất liệu võ | |
Bảo hành |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.