Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-CF2002N3-A: Giải Pháp Giám Sát An Ninh Tin Cậy
Trong thế giới ngày nay, giám sát an ninh là một phần quan trọng để bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn. Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-CF2002N3-A là một công cụ đáng tin cậy với nhiều tính năng mạnh mẽ giúp bạn quan sát và bảo vệ môi trường của mình. Dưới đây là một số điểm nổi bật của sản phẩm này:
Cảm biến hình ảnh Sony Starvis Sản phẩm được trang bị cảm biến hình ảnh 1/2.8 inch Sony Starvis, cho phép quan sát với độ phân giải 1080p(125/30fps)/960p(125/30fps)/720p(1~25/30fps). Cảm biến này đảm bảo hình ảnh rõ ràng và sắc nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
Chuẩn nén hình ảnh hiệu quả Camera hỗ trợ nhiều chuẩn nén hình ảnh như H.265+, H.265, H.264+, H.264, và MJPEG. Điều này giúp giảm tải băng thông mạng và tiết kiệm không gian lưu trữ dữ liệu mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh.
Ống kính đa dạng và góc quan sát rộng Với ống kính 3.6mm và góc quan sát 91°, Camera KBVISION KX-CF2002N3-A cho phép bạn quan sát một diện tích rộng mà không cần nhiều camera.
Tầm quan sát hồng ngoại 30 mét Đèn LED hồng ngoại của camera có khả năng quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm với tầm quan sát lên đến 30 mét, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ sự kiện quan trọng nào.
Chức năng chuyên chống ngược sáng WDR Camera KBVISION KX-CF2002N3-A hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR (Wide Dynamic Range) với tỷ lệ 120dB, giúp cân bằng ánh sáng và giảm hiện tượng sáng quá sáng và tối quá tối.
Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR và BLC Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR giúp làm sạch hình ảnh và giảm nhiễu. Chức năng bù ngược sáng BLC (Backlight Compensation) giúp cải thiện chất lượng hình ảnh khi có nguồn sáng mạnh phía sau đối tượng.
Chức năng thông minh IVS và SMD Camera hỗ trợ chức năng thông minh IVS (Intelligent Video Surveillance) và SMD (Smart Motion Detection), giúp phát hiện sự kiện bất thường và cung cấp cảnh báo tức thời.
Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD và tích hợp Mic Camera có khe cắm thẻ nhớ Micro SD, cho phép bạn lưu trữ dữ liệu trực tiếp trên thẻ mà không cần thiết bị lưu trữ ngoài. Ngoài ra, camera còn tích hợp sẵn Microphone giúp bạn ghi âm và thu âm tiếng nói.
Chất liệu vỏ kim loại và khả năng chống nước bụi IP67 Camera KBVISION KX-CF2002N3-A có vỏ kim loại chắc chắn và đạt tiêu chuẩn chống nước bụi IP67, cho phép sử dụng cả trong nhà và ngoài trời.
Nguồn 12VDC/ PoE và nhiệt độ hoạt động rộng Camera hỗ trợ nguồn 12VDC hoặc PoE (Power over Ethernet), giúp dễ dàng lắp đặt và sử dụng. Nhiệt độ hoạt động từ -40°C đến +60°C, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau.
Thương hiệu và bảo hành Camera KBVISION KX-CF2002N3-A là sản phẩm của thương hiệu KBVISION của Mỹ, đảm bảo chất lượng và hiệu suất. Nó được hỗ trợ bởi một chính sách bảo hành 24 tháng, đem lại sự yên tâm cho người dùng.
Tóm lại, Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-CF2002N3-A là một giải pháp giám sát an ninh mạnh mẽ và đáng tin cậy. Với khả năng quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu, độ phân giải cao và nhiều tính năng thông minh, nó là sự lựa chọn tốt để bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.8” 2Megapixel progressive CMOS |
||||
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
128 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Minimum Illumination |
0.0017 Lux@F1.0 |
||||
S/N Ratio |
> 56 dB |
||||
Illumination Distance |
30 m (98.4 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
2 (Warm light) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360° Tilt: 0°–78° Rotation: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Mount Type |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm 3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
2.8 mm: F1.0 3.6 mm: F1.0 |
||||
Field of View |
2.8 mm: Horizontal 107° × Vertical 55° × Diagonal 127° 3.6 mm: Horizontal 91° × Vertical 47° × Diagonal 109° |
||||
Iris Type |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 0.9 m (3.0 ft) 3.6 mm: 1.3 m (4.3 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8mm |
38.6m (126.6 ft) |
15.4m (50.5 ft) |
7.7 m (25.3 ft) |
3.9 m (12.8 ft) |
|
3.6mm |
49.7m (163.1 ft) |
65.3m (108.6 ft) |
32.5m (54.5 ft) |
18.0m (27.2 ft) |
|
Smart event |
|||||
IVS |
Tripwire; intrusion |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+/ Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 1920 × 1080 (1 fps-25/30 fps) Sub stream: 704 × 576 (1 fps-25 fps) 704 × 480 (1 fps-30 fps) |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 ×720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–6144 kbps |
||||
Day/Night |
Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
White Balance |
Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
||||
Gain Control |
Auto/Manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest(RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Supports 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711A; G.711Mu; G.726 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; illegal access; voltage detection; audio detection; safety exception |
||||
Network |
|||||
Network |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
||||
Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Bonjour |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 72 M.) |
||||
Storage |
FTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS; SFTP |
||||
Browser |
IE Chrome Firefox |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Phone |
IOS; Android |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12V DC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
< 7.1W |
||||
Environment |
|||||
Operating Conditions |
-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/less than ≤ 95% RH |
||||
Storage Temperature |
-40°C to +60°C (-40°F to +140°F) |
||||
Protection Grade |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Inner core: metal; cover: plastic ( pedestal: plastic ) |
||||
Dimensions |
100.9 mm × Φ109.9 mm (4.0″ × Φ4.3″) |
||||
Net Weight |
0.365 kg (0.8 lb) |
||||
Gross Weight |
0.527 kg (1.2 lb) |
Lâm Bích –
.