Trong thời đại số hóa hiện nay, an ninh và giám sát đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Dòng camera IP 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1047G0-LUF là một sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng hình ảnh và tính năng thông minh để đáp ứng những nhu cầu này.
Chất Lượng Hình Ảnh Màu Sắc 24/7
DS-2CD1047G0-LUF thuộc dòng camera IP ColorVu Lite, được thiết kế đặc biệt để cung cấp hình ảnh màu sắc chất lượng cao 24/7. Sử dụng cảm biến hình ảnh Progressive Scan CMOS 1/3 inch và độ phân giải 4.0 Megapixel, bạn có thể tin tưởng rằng bạn sẽ có được hình ảnh chi tiết và rõ ràng, ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
Ánh Sáng Trắng Tầm Xa
Với ánh sáng trắng có thể chiếu sáng tới 30 mét, DS-2CD1047G0-LUF giúp bạn quan sát trong điều kiện thiếu ánh sáng hoặc ban đêm một cách dễ dàng hơn. Khi cảm biến phát hiện sự hiện diện của đối tượng, ánh sáng trắng sẽ tự động kích hoạt, giúp bạn nhận biết và xác định các chi tiết quan trọng.
Tích Hợp Microphone và Khả Năng Ghi Âm
Camera này có tích hợp microphone, cho phép bạn ghi lại âm thanh từ môi trường giám sát. Điều này có thể quan trọng trong việc thu thập bằng chứng hoặc theo dõi hoạt động thời gian thực. Ngoài ra, khả năng tích hợp thẻ nhớ giúp bạn lưu trữ dữ liệu trực tiếp trên camera.
Chức Năng Thông Minh Cho Hình Ảnh Hoàn Hảo
DS-2CD1047G0-LUF được trang bị nhiều tính năng thông minh giúp tối ưu hóa chất lượng hình ảnh:
Chức năng chống ngược sáng DWDR (Digital Wide Dynamic Range) giúp điều chỉnh độ sáng và tối trong các phần khác nhau của hình ảnh để tạo ra một hình ảnh cân bằng.
Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi AGC (Automatic Gain Control) để đảm bảo hình ảnh luôn trong tình trạng tốt nhất.
Chức năng bù ngược sáng BLC (Backlight Compensation) cải thiện chất lượng hình ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc khi có sự tương phản cao.
Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR (3D Digital Noise Reduction) giúp loại bỏ nhiễu và làm sạch hình ảnh.
Thiết Kế Chống Bụi và Nước
Với tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, DS-2CD1047G0-LUF có khả năng sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết, bảo vệ camera khỏi bụi và nước. Điều này cho phép bạn lắp đặt camera ở bất kỳ vị trí nào bạn muốn, bất kể là trong nhà hay ngoài trời.
Nguồn Điện Linh Hoạt
DS-2CD1047G0-LUF có thể được cung cấp năng lượng qua nguồn 12V hoặc PoE (Power over Ethernet), mang lại sự linh hoạt trong việc lắp đặt và sử dụng.
Bảo Hành Đáng Tin Cậy
Với chính sách bảo hành 24 tháng, DS-2CD1047G0-LUF đảm bảo sự yên tâm và tin tưởng trong việc sử dụng sản phẩm của
- Máy ảnh
- Image Sensor1/3″ Progressive Scan CMOS
- Min. IlluminationColor: 0.001 Lux @(F1.0, AGC ON), 0 Lux with white light
- Shutter Speed1/3 s to 1/100, 000 s
- Slow ShutterYes
- Wide Dynamic Range120 dB
- Angle AdjustmentPan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°
- Lens
- Focal Length & FOV
2.8 mm, horizontal FOV 96.5°, vertical FOV 50.8°, diagonal FOV 113.9°
4 mm, horizontal FOV 75.8°, vertical FOV 40.8°, diagonal FOV 89.1°
- Lens MountM12
- FocusFixed
- ApertureF1.0
- DORI
- DORI
2.8 mm, D: 64.0 m, O: 25.4 m, R: 12.8 m, I: 6.4 m
4 mm, D: 77.4 m, O: 30.7m, R: 15.5m, I: 7.7 m
- Illuminator
- Smart Supplement LightYes
- White Light RangeUp to 30 m
- Video
- Max. Resolution2560 × 1440
- Main Stream
50 Hz:
20 fps (2560 × 1440),
25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz:
20 fps (2560 × 1440),
30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
- Sub-Stream
50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
- Video Compression
Main stream: H.265/H.264
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
- Video Bit Rate32 Kbps to 8 Mbps
- H.264 TypeBaseline Profile/Main Profile/High Profile
- H.265 TypeMain Profile
- H.264+Main stream supports
- H.265+Main stream supports
- Region of Interest (ROI)1 fixed region for main stream
- Audio
- Audio Compression -UF: G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC
- Audio Bit Rate-UF: 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC)
- Audio Sampling Rate-UF: 8 kHz/16 kHz
- Environment Noise Filtering-UF: Yes
- Network
- ProtocolsTCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP™, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour, IPv4, UDP, SSL/TLS
- Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
- APIOpen Network Video Interface, ISAPI
- User/HostUp to 32 users. 3 levels: administrator, operator and user
- ClientiVMS-4200, Hik-Connect
- Web Browser
Plug-in required live view: IE 10+
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
- Image
- Image SettingsSaturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser.
- Day/Night SwitchDay, Night, Auto, Schedule
- Image EnhancementBLC, 3D DNR
- Interface
- Ethernet Interface1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
- On-Board Storage-UF: Built-in memory card slot, support microSD card, up to 256 GB
- Built-in Microphone-UF: Yes
- Hardware Reset-UF: Yes
- Event
- Basic Event Motion detection, video tampering alarm, exception
- General
- Linkage MethodUpload to FTP/memory card (-UF), notify surveillance center, send email, trigger recording (-UF), trigger capture
- Camera MaterialAluminum alloy body
- Camera DimensionØ76.6 mm × 164.4 mm (Ø3″ × 6.5″)
- Package Dimension234 mm × 120 mm × 117 mm (9.2″ × 4.7″ × 4.6″)
- Camera WeightApprox. 430 g (0.95 lb.)
- With Package WeightApprox. 648 g (1.42 lb.)
- Storage Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity: 95% or less (non-condensing)
- Startup and Operating Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity: 95% or less (non-condensing)
- Web Client LanguageEnglish, Ukrainian
- General FunctionAnti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter
- Firmware VersionV5.5.122
- Power Consumption and Current
12 VDC, 0.4 A, max. 5 W
PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.15 A, max. 6.5 W
- Power Supply
12 VDC ± 25%
PoE: 802.3af, Class 3
- Power InterfaceØ5.5 mm coaxial power plug
- Approval
- EMC
FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B);
CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014);
RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015);
KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015)
- Safety
UL (UL 60950-1);
CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014);
CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014);
BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015)
- Environment
CE-RoHS (2011/65/EU);
WEEE (2012/19/EU);
Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
- ProtectionIP67 (IEC 60529-2013)
Lâm Bích –
.