Camera IP Hồng Ngoại 4 Megapixel KX-A4011N3: Đối Tác Tin Cậy Cho An Ninh
Trong thời đại số hóa hiện nay, việc sử dụng Camera IP là một trong những cách hiệu quả để đảm bảo an ninh và giám sát tài sản của bạn. Camera IP Hồng Ngoại 4 Megapixel KX-A4011N3 của KBVISION là một giải pháp an ninh đáng tin cậy với nhiều tính năng ấn tượng. Dưới đây là một số điểm nổi bật của sản phẩm này:
Chất Lượng Hình Ảnh 4 Megapixel và Cảm Biến 1/3″ Sony NIR
Sản phẩm này được trang bị cảm biến hình ảnh Sony NIR 1/3″ có độ phân giải 4.0 Megapixel, cho phép bạn ghi lại hình ảnh chi tiết và sắc nét. Với tốc độ khung hình 25/30fps ở độ phân giải 4M (2560×1440), bạn có thể quan sát và ghi lại video mượt mà.
Chuẩn Nén Hình Ảnh Smart H.264/H.265+
Camera này sử dụng chuẩn nén hình ảnh thông minh Smart H.264/H.265+ giúp giảm băng thông mạng và tiết kiệm dung lượng lưu trữ mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh cao.
Chống Ngược Sáng DWDR và Tầm Quan Sát Hồng Ngoại 30 Mét
Tính năng chống ngược sáng DWDR giúp cải thiện khả năng quan sát trong môi trường có sự chênh lệch về ánh sáng mạnh và yếu. Tầm quan sát hồng ngoại 30 mét cho phép bạn theo dõi trong điều kiện ánh sáng yếu và ban đêm mà vẫn đảm bảo hình ảnh rõ ràng.
Chuẩn Chống Bụi và Nước IP67 và Hỗ Trợ Tên Miền KBVISION.TV
Camera KBVISION KX-A4011N3 tuân thủ tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, cho phép bạn sử dụng nó cả trong nhà và ngoài trời, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết. Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV giúp bạn dễ dàng truy cập và quản lý camera từ xa qua mạng Internet.
Xuất Xứ Thương Hiệu Mỹ và Bảo Hành 24 Tháng
Camera IP Hồng Ngoại 4 Megapixel KX-A4011N3 là một sản phẩm của thương hiệu KBVISION, có xuất xứ từ Mỹ và được sản xuất tại Trung Quốc. Với bảo hành lên đến 24 tháng, đây là sự đầu tư an ninh đáng tin cậy cho gia đình và doanh nghiệp của bạn.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/3”4Megapixel progressive CMOS |
||||
Max. Resolution |
2688 (H) × 1520 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
128 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s |
||||
S/N Ratio |
> 56 dB |
||||
Min. Illumination |
0.03 Lux @ F2.0 |
||||
Illumination Distance |
30 m (98.4 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
12 (IR LED) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–355° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Mount Type |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm |
||||
Max. Aperture |
F2.0 |
||||
Field of View |
2.8 mm: |
||||
Iris Type |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 0.8 m (2.6 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8mm |
50.0 m (183.7 ft) |
22.4 m (73.5 ft) |
11.2 m (36.7 ft) |
15.1 m (18.4 ft) |
|
3.6mm |
80.0 m (262.5 ft) |
32.0 m (105.0 ft) |
16.0 m (52.5 ft) |
8.0 m (26.2 ft) |
|
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+/ Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main Stream: |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
2688 × 1520 (2688 × 1520); 2560 × 1440 (2560 × 1440); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 ×240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR; VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–6144 kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
White Balance |
Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
||||
Gain Control |
Manual/Auto |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower.) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
Network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; illegal access; voltage detection; security exception |
||||
Network |
|||||
Network |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
||||
Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Bonjour |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; Milestone; Genetec; P2P |
||||
User/Host |
20 |
||||
Storage |
FTP; SFTP; NAS |
||||
Browser |
IE |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView, KBView Plus |
||||
Mobile Phone |
IOS; Android |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12V DC/POE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
< 4.9W |
||||
Environment |
|||||
Operating Conditions |
-40°C to +55°C (-40°F to +131°F) /less than≤95% |
||||
Strorage Conditions |
-40°C to +60°C (-40°F to +140°F) |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Metal +Plastic |
||||
Dimensions |
84.9 mm × Φ108 mm (3.3″ × Φ4.3″) |
||||
Net Weight |
0.27 kg (0.6 lb) |
||||
Gross Weight |
0.40 kg (0.9 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.