Camera IP Hồng Ngoại 4 Megapixel KX-A4111N3-A: Đối Tác Tin Cậy Cho Giám Sát Chất Lượng
Trong thế giới hiện đại, an ninh và giám sát trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Camera IP Hồng Ngoại 4 Megapixel KX-A4111N3-A là một sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng hình ảnh cao cấp và tính năng an ninh tiên tiến. Hãy cùng tìm hiểu về những điểm nổi bật của sản phẩm này.
Chất Lượng Hình Ảnh 4 Megapixel và Cảm Biến CMOS 1/2.7-inch
Sở hữu cảm biến hình ảnh CMOS kích thước 1/2.7-inch, Camera KBVISION KX-A4111N3-A đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt, cho phép bạn ghi lại mọi chi tiết với độ phân giải 4.0 Megapixel. Tốc độ khung hình 25-30fps ở độ phân giải 4MP (2560×1440) và 20fps ở độ phân giải 4M (2688×1520) giúp bạn quan sát và ghi lại video mượt mà và chi tiết.
Chuẩn Nén Hình Ảnh Smart H.264/H.265+
Camera này sử dụng chuẩn nén hình ảnh thông minh Smart H.264/H.265+ giúp giảm băng thông mạng và dung lượng lưu trữ, đồng thời duy trì chất lượng hình ảnh cao.
Ống Kính 3.6mm và Tầm Quan Sát Hồng Ngoại 30 Mét
Với ống kính 3.6mm, Camera KBVISION KX-A4111N3-A cung cấp góc nhìn rộng 88°, giúp bạn quan sát một khu vực lớn. Tầm quan sát hồng ngoại 30 mét cho phép bạn theo dõi trong điều kiện ánh sáng kém và ban đêm mà vẫn đảm bảo hình ảnh rõ ràng.
Chống Ngược Sáng Thực WDR (120dB) và Tiêu Chuẩn IP67
Tính năng chống ngược sáng thực WDR (120dB) giúp cải thiện khả năng quan sát trong môi trường có sự chênh lệch về ánh sáng mạnh và yếu. Với tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, Camera này thích hợp sử dụng cả trong nhà và ngoài trời, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
Tích Hợp Mic và Hỗ Trợ Tên Miền KBVISION.TV
Camera KBVISION KX-A4111N3-A có tích hợp mic, cho phép bạn nghe âm thanh trong thời gian thực. Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV giúp bạn dễ dàng truy cập và quản lý camera từ xa qua mạng Internet.
Chất Lượng Và Bảo Hành
Camera IP Hồng Ngoại 4 Megapixel KBVISION KX-A4111N3-A là sản phẩm của thương hiệu KBVISION của Mỹ, được sản xuất tại Trung Quốc với chất lượng và độ tin cậy cao. Với bảo hành lên đến 24 tháng, đây là một sự đầu tư an ninh đáng tin cậy cho gia đình và doanh nghiệp của bạn.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.7″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
2688 (H) × 1520 (V) |
||||
ROM |
16 MB |
||||
RAM |
128 MB |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Min. Illumination |
0.03 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.003 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
||||
S/N Ratio |
> 56 dB |
||||
Illumination Distance |
30 m (98.43 ft) (IR) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto; manual |
||||
Illuminator Number |
1 (IR LED) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0o-360 o Tilt: 0 o -78 o Rotation: 0 o -360 o |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6mm |
||||
Max. Aperture |
2.8 mm: F2.0 3.6 mm: F2.0 |
||||
Field of View |
2.8 mm: Horizontal: 104°; Vertical: 58°; Diagonal: 124° 3.6 mm: Horizontal: 88°; Vertical: 48°; Diagonal: 103° |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 0.7 m (2.30 ft) 3.6 mm: 1.2 m (3.94 ft) |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
56.0 m (183.73 ft) |
22.4 m (73.49 ft) |
11.2 m (36.75 ft) |
5.6 m (18.37 ft) |
|
3.6 mm |
76.0 m (249.34 ft) |
30.4 m (99.74 ft) |
15.2 m (49.87 ft) |
7.6 m (24.93 ft) |
|
Video |
|||||
Compression |
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
Streaming Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
2688 × 1520 (2688 × 1520); 2560 × 1440 (2560 × 1440); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 ×240) |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 2688 × 1520 (1 fps–20 fps) 2560 × 1440 (1 fps–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576 (1 fps–20/25 fps) 704 × 480 (1 fps–20/30 fps) *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity. |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–6144 kbps H.265: 12 kbps–6144 kbps |
||||
Day/Night |
Auto (ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
HLC |
Yes |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto/Manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower.) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711A; G.711Mu; G.726 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
Network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; audio detection; security exception |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Video encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; generation and importing of X.509 certification; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
||||
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile T); CGI; P2P; Genetec |
||||
Streaming Method |
Unicast/Multicast |
||||
User/Host |
6 (total bandwidth 36 MB) |
||||
Storage |
FTP |
||||
Browser |
IE Chrome Firefox |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView , KBView Plus |
||||
Mobile Phone |
iOS, Android |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
Basic: 1.9 W (12 VDC); 2.9 W (PoE) Max. (ICR + H.265 + IR intensity): 3.8 W (12 VDC); 5 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤ 95%RH |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Metal + Plastic |
||||
Product Dimensions |
162.6 mm × 70 mm× 70 mm (6.40″ × 2.76″× 2.76″) (L × W × H) |
||||
Net Weight |
0.22 kg (0.5 lb) |
||||
Gross Weight |
0.34 kg (0.7 lb) |
Lâm Bích –
.