Camera IP Full Color 4.0 Megapixel KBVISION KX-CF4001N3-A: Độ Phân Giải Cao Và Khả Năng Quan Sát Màu Sắc
Camera IP Full Color 4.0 Megapixel KBVISION KX-CF4001N3-A là một thiết bị an ninh mạnh mẽ với khả năng quan sát màu sắc trong điều kiện ánh sáng yếu. Dưới đây là một số điểm nổi bật của sản phẩm này:
Cảm biến hình ảnh Sony Starvis Camera được trang bị cảm biến hình ảnh 1/3-inch Sony Starvis, cung cấp độ phân giải 4.0 Megapixel. Điều này giúp tạo ra hình ảnh rõ ràng và sắc nét, cho phép bạn nhận biết chi tiết một cách dễ dàng.
Chuẩn nén hình ảnh hiệu quả KBVISION KX-CF4001N3-A hỗ trợ nhiều chuẩn nén hình ảnh như H.265+, H.265, H.264+, H.264 và MJPEG. Điều này giúp giảm tải băng thông mạng và tiết kiệm không gian lưu trữ dữ liệu mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh.
Ống kính đa dạng và góc quan sát rộng Với ống kính 3.6mm và góc quan sát 81°, Camera KBVISION KX-CF4001N3-A cho phép bạn quan sát một diện tích rộng mà không cần nhiều camera.
Tầm quan sát hồng ngoại 30 mét Đèn LED hồng ngoại của camera có tầm quan sát lên đến 30 mét, giúp bạn quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm.
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ và tích hợp mic Sản phẩm hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB, cho phép bạn lưu trữ dữ liệu trực tiếp trên thẻ mà không cần thiết bị lưu trữ ngoài. Ngoài ra, camera còn tích hợp mic, cho phép bạn thu âm tiếng nói và tương tác âm thanh.
Chức năng thông minh và chuẩn tương thích Camera hỗ trợ nhiều tính năng thông minh như chức năng cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống nhiễu 3D-DNR, chức năng Starlight giúp điều chỉnh hình ảnh và màu sắc tốt nhất trong điều kiện ánh sáng yếu. Ngoài ra, nó cũng hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR (Wide Dynamic Range) với tỷ lệ 120dB và chức năng thông minh IVS (Intelligent Video Surveillance) như Tripwire và Intrusion. Nó cũng tuân thủ chuẩn tương thích Onvif, giúp tích hợp dễ dàng vào hệ thống giám sát hiện có.
Tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67 KBVISION KX-CF4001N3-A đạt tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, cho phép sử dụng cả trong nhà và ngoài trời, bảo vệ camera khỏi các yếu tố môi trường.
Hỗ trợ cung cấp nguồn điện qua Ethernet PoE Camera hỗ trợ tính năng cung cấp nguồn điện qua Ethernet PoE (Power over Ethernet), giúp đơn giản hóa quá trình lắp đặt và tiết kiệm thời gian và công sức.
Nguồn điện và nhiệt độ hoạt động rộng Camera KBVISION KX-CF4001N3-A được cung cấp nguồn điện 12VDC. Nhiệt độ hoạt động từ -40°C đến +60°C, phù hợp với nhiều môi
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/3”4Megapixel progressive CMOS |
||||
Max. Resolution |
2688 (H) × 1520 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
128 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Minimum Illumination |
0.004 Lux@F1.0 |
||||
S/N Ratio |
> 56 dB |
||||
Illumination Distance |
30 m (98.4 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
1 (Warm light) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Mount Type |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm 3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
2.8 mm: F1.0 3.6 mm: F1.0 |
||||
Field of View |
2.8 mm: Horizontal 96° × Vertical 51° × Diagonal 115° 3.6 mm: Horizontal 81° × Vertical 44° × Diagonal 97° |
||||
Iris Type |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 1.3 m (4.3 ft) 3.6 mm: 1.8 m (5.9 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8mm |
56.0 m (183.7 ft) |
22.4 m (73.5 ft) |
11.2 m (36.7 ft) |
5.6 m (17.1 ft) |
|
3.6mm |
72.0 m (236.2 ft) |
28.8 m (94.5 ft) |
14.4 m (47.2 ft) |
7.2 m (23.6 ft) |
|
Smart event |
|||||
IVS |
Tripwire; intrusion |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+/ Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 2688 × 1520 (1 fps–20 fps) 2560 × 1440 (1 fps–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576 (1 fps–20/25 fps) 704 × 480 (1 fps–20/30 fps) |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
2688 × 1520 (2688 × 1520); 2560 × 1440 (2560 × 1440); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–6144 kbps |
||||
Day/Night |
Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
White Balance |
Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
||||
Gain Control |
Auto/Manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest(RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688×1520 resolution and lower.) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711A; G.711Mu; G.726 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; illegal access; voltage detection; audio detection; safety exception |
||||
Network |
|||||
Network |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
||||
Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Bonjour |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 72 M.) |
||||
Storage |
FTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS; SFTP |
||||
Browser |
IE Chrome Firefox |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Phone |
IOS; Android |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12V DC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
< 6.2W |
||||
Environment |
|||||
Operating Conditions |
-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/less than ≤ 95% RH |
||||
Storage Temperature |
-40°C to +60°C (-40°F to +140°F) |
||||
Protection Grade |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
metal |
||||
Dimensions |
100.9 mm × Φ109.9 mm (4.0″ × Φ4.3″) |
||||
Net Weight |
0.365 kg (0.8 lb) |
||||
Gross Weight |
0.527 kg (1.2 lb) |
Lâm Bích –
.