Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF8005MN2-TiF-A: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Công Nghệ và An Ninh
Trong thời đại số hóa ngày càng phát triển, an ninh và giám sát trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Và để đảm bảo an toàn cho ngôi nhà, doanh nghiệp hoặc bất kỳ không gian nào, Camera IP là một trong những giải pháp hàng đầu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF8005MN2-TiF-A, một sản phẩm đỉnh cao với nhiều tính năng ưu việt.
Công Nghệ AI Full Color và Hồng Ngoại
Với độ phân giải 8.0 Megapixel và cảm biến hình ảnh 1/2.8 inch CMOS, Camera IP KBVISION này đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết. Điều đặc biệt là khả năng sử dụng AI Full Color cho phép camera giữ màu sắc thật trong điều kiện ánh sáng yếu, giúp bạn nhận diện được các đối tượng một cách dễ dàng. Hơn nữa, tính năng hồng ngoại cho phép quan sát trong bóng tối, với tầm quan sát hồng ngoại lên đến 50 mét và tầm quan sát đèn LED lên đến 40 mét.
Tính Năng An Ninh và Báo Động Chủ Động
Camera KBVISION này không chỉ là một thiết bị quan sát mà còn là công cụ an ninh mạnh mẽ. Với chức năng báo động chủ động, camera có khả năng phát hiện chuyển động và kích hoạt báo động thông qua đèn LED xanh đỏ và còi hú 110dB. Điều này đảm bảo rằng bạn sẽ không bỏ lỡ bất kỳ hoạt động nào xảy ra trong phạm vi của camera.
Công Nghệ AI Thông Minh và Âm Thanh Bất Thường
Sản phẩm này còn tích hợp công nghệ AI thông minh với khả năng lọc báo động giả, bảo vệ chu vi bằng hàng rào ảo và khu vực cấm. Ngoài ra, camera còn hỗ trợ đàm thoại hai chiều và phát hiện âm thanh bất thường, giúp bạn tương tác và theo dõi tình hình một cách hiệu quả.
Kết Luận
Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF8005MN2-TiF-A là một lựa chọn xuất sắc cho các ứng dụng an ninh và giám sát. Với đa dạng các tính năng tiên tiến như AI Full Color, hồng ngoại mạnh mẽ, báo động chủ động, và công nghệ thông minh, nó đảm bảo bạn có một giải pháp an ninh mạnh mẽ và hiệu quả. Hơn nữa, khả năng hoạt động cả trong nhà và ngoài trời cùng chất liệu vỏ kim loại và nhựa chắc chắn làm cho sản phẩm này trở thành sự lựa chọn tốt cho mọi môi trường. Bảo hành 24 tháng càng làm cho nó trở thành một sản phẩm đáng tin cậy trong việc bảo vệ tài sản và an ninh của bạn.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.8″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
3840 (H) × 2160 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
1 GB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.004 lux@F1.0 (Color, 30 IRE) 0.0004 lux@F1.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (illuminator on) |
||||
S/N Ratio |
﹥56 dB |
||||
Illumination Distance |
50 m (164.04 ft) (IR) 40 m (131.23 ft) (warm light) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
2 (IR LED) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Motorized vari-focal |
||||
Mount Type |
φ16 |
||||
Focal Length |
2.7 mm–13.5 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.0 |
||||
Field of View |
Horizontal: 108°–34° Vertical: 56°–19° Diagonal: 130°–39° |
||||
Iris Type |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
1.5 m (4.92 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
W |
89.9 m (294.95 ft) |
36.0 m (118.11 ft) |
18.0 m (59.06 ft) |
9.0 m (29.53 ft) |
|
T |
257.4 m (844.49 ft) |
103.0 m (337.93 ft) |
51.5 m (168.96 ft) |
25.7 m (84.32 ft) |
|
Professional, intelligent |
|||||
IVS (Perimeter Protection) |
Tripwire; intrusion (support the classification and accurate detection of vehicle and human) |
||||
SMD 4.0 |
Less false alarm, longer detection distance |
||||
Quick Pick |
With AI NVR, quickly pick up the human/vehicle targets that users are interested in from SMD events |
||||
Smart Search |
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
||||
AI SSA |
Adopt deep learning algorithms to adjust the parameters of the image to suit the conditions. |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
AI Coding |
AI H.265; AI H.264 |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 3840 × 2160@ (1–30 fps) |
||||
Stream Capability |
3 streams |
||||
Resolution |
8M (3840 × 2160); 6M (3072 × 2048); 5M (3072 × 1728/2592 × 1944); 4M (2688 × 1520); 3M (2048 × 1536/2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 3 kbps–8192 kbps H.265: 3 kbps–8192 kbps |
||||
Day/Night |
Auto (ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
Scene Self-adaptation |
Yes |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto; manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Image Stabilization |
Electronic Image Stabilization (EIS) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Defog |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; scene changing; audio detection; voltage detection; defocus detection; external alarm; SMD; security exception |
||||
Network |
|||||
Network |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
||||
Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 72 M) |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS |
||||
Browser |
IE: IE8/9/11 |
||||
Management Software |
KBView Plus, KBiVMS |
||||
Mobile Phone |
iOS; Android |
||||
Port |
|||||
Audio Input |
1 channel (RCA port) |
||||
Audio Output |
1 channel (RCA port) |
||||
Alarm Input |
1 channel in: 5mA 3V–5 VDC |
||||
Alarm Output |
1 channel out: 300mA 12 VDC |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12V DC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
Basic: 4.3 W (12 VDC); 5.5 W (PoE) Max. (H.265+main stream/IR intensity+warm light on): 7.9 W (12 VDC); 9.8 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Conditions |
–30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)/Less than 95% RH |
||||
Storage Conditions |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Protection Grade |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Metal + plastic |
||||
Dimensions |
288.4 mm × 94.4 mm × 84.7 mm |
||||
Net Weight |
1.05 kg (2.31 lb) |
||||
Gross Weight |
1.35 kg (2.98 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.