Camera IP hồng ngoại nhận diện khuôn mặt 4.0 Megapixel KBVISION KX-CAi4203N-B: Bảo Vệ An Toàn Với Công Nghệ Hiện Đại
Trong thời đại số hóa và quan tâm ngày càng tăng về an ninh, Camera IP hồng ngoại nhận diện khuôn mặt 4.0 Megapixel KBVISION KX-CAi4203N-B là một giải pháp an ninh thông minh và hiệu quả cho gia đình và doanh nghiệp của bạn. Dưới đây là những tính năng ấn tượng của sản phẩm này:
Chất lượng hình ảnh xuất sắc:
Với cảm biến hình ảnh 1/3-inch Progressive Sony Starvis và độ phân giải 4.0 Megapixel, Camera này cho phép bạn quay và ghi hình với hình ảnh sắc nét và chi tiết. Chuẩn nén hình ảnh đa dạng như H.265+, H.264+, H.264, MJPEG giúp bạn tiết kiệm dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh.
Chức năng hồng ngoại thông minh:
Với tầm quan sát hồng ngoại lên đến 80 mét và công nghệ hồng ngoại thông minh, bạn có thể quan sát và ghi hình ban đêm một cách dễ dàng. Điều này cung cấp sự an toàn và bảo vệ liên tục cho ngôi nhà hoặc doanh nghiệp của bạn, ngay cả trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Chức năng nhận diện khuôn mặt và tích hợp AI:
Camera này có khả năng nhận diện khuôn mặt, giúp bạn dễ dàng theo dõi và kiểm soát truy cập. Ngoài ra, tích hợp AI cho phép chức năng thông minh như phát hiện người và phương tiện, hàng rào ảo và xâm nhập, giúp bạn quản lý an ninh một cách hiệu quả.
Chất lượng hình ảnh xuất sắc:
KBVISION KX-CAi4203N-B có các tính năng quan trọng như chống ngược sáng WDR (120dB) và nhiều tính năng khác như tự động cân bằng trắng, tự động bù sáng, chống nhiễu, và chức năng lọc báo động thông minh SMD, giúp bạn có hình ảnh rõ ràng và chất lượng.
Tích hợp âm thanh và cổng ra Alarm:
Camera này có tích hợp mic và hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra Audio cùng với 2 cổng vào và 2 cổng ra Alarm. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc ghi âm và phát hiện các tình huống bất thường.
Thiết kế đáng tin cậy:
KBVISION KX-CAi4203N-B tuân thủ tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, cùng với nhiệt độ hoạt động từ -40°C đến +60°C, giúp nó hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
Kết luận:
Với sự kết hợp của chất lượng hình ảnh xuất sắc, tính năng thông minh và tích hợp AI, Camera IP hồng ngoại nhận diện khuôn mặt 4.0 Megapixel KBVISION KX-CAi4203N-B là lựa chọn lý tưởng để đảm bảo an ninh cho ngôi nhà và doanh nghiệp của bạn. Bảo hành 24 tháng đảm bảo sự yên tâm cho người dùng.
Technical Specification |
|||||
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/3” 4Megapixel progressive CMOS |
||||
Max. Resolution |
2688 (H) ×1520 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
512 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s |
||||
Min. Illumination |
0.005 Lux@F1.6 |
||||
S/N Ratio |
> 56 dB |
||||
Illumination Distance |
80 m (262.5 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
IR LEDs Number |
2 (IR LED) |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Mount Type |
M12 |
||||
Focal Length |
3.6 mm; 6 mm; 8 mm; 12 mm |
||||
Max. Aperture |
3.6 mm, 6 mm, 8 mm: F1.6 |
||||
Field of View |
3.6 mm: Horizontal: 84°; vertical: 45°; diagonal: 100° 6 mm: Horizontal: 52°; vertical: 28°; diagonal: 61° 8 mm: Horizontal: 40°; vertical: 23°; diagonal: 45° 12 mm: Horizontal: 24°; vertical: 14°; diagonal: 29° |
||||
Iris Type |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
3.6 mm: 1.6 m (5.2 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
3.6mm |
80.0 m (262.5 ft) |
32.0 m (105.0 ft) |
16.0 m (52.5 ft) |
8.0 m (26.3 ft) |
|
6mm |
120.0 m (393.7 ft) |
48.0 m (157.5 ft) |
24.0 m (78.7 ft) |
12.0 m (39.4ft) |
|
8 mm |
160.0 m (524.9 ft) |
64.0 m (210.0 ft) |
32.0 m (105.0 ft) |
16.0 m (52.5 ft) |
|
12 mm |
240 m (787.4 ft) |
96 m (315.0 ft) |
48 m (157.5 ft) |
24 m (78.7 ft) |
|
Professional, Intelligent |
|||||
Perimeter Protection |
Tripwire; intrusion (Recognition of human and vehicle) |
||||
Intelligent Search |
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG(only supported by sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+/ Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream (2688 × 1520@1–25/30 fps) |
||||
Stream Capability |
3 streams |
||||
Resolution |
4M (2688 × 1520); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 3 Kbps–8192 Kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
White Balance |
Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
||||
Gain Control |
Auto/Manual |
||||
Noise Reduction |
3D DNR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest(RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1920 × 1080 resolution and lower.) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; G726; AAC |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; less service time of SD card (smart card supports); network disconnection; IP conflict; illegal access; voltage detection; security exception; motion detection; video tampering; scene changing; input abnormal; intensity change; tripwire; intrusion; SMD |
||||
Network |
|||||
Network |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Protocol |
IPv4;IPv6;HTTP;HTTPS;TCP;UDP;ARP;RTP;RTSP;RTCP; RTMP;SMTP;FTP;SFTP;DHCP;DNS;DDNS;QoS;UPnP;NTP;Multicast;ICMP;IGMP;NFS;PPPoE;802.1x;SNMP |
||||
Interoperability |
ONVIF(Profile S/Profile G);CGI;P2P;Milestone;Genetec |
||||
Scene Self-adaptation |
Yes |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 64 M) |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD Card (support max. 256 G); KBVISION Cloud; NAS |
||||
Browser |
IE: IE8, IE9, IE11 Chrome Firefox |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBiVMS Pro, KBView, KBView Plus |
||||
Mobile Phone |
IOS; Android |
||||
Port |
|||||
Audio Input |
1-channel (RCA port) |
||||
Audio Output |
1-channel (RCA port) |
||||
Alarm Input |
2 channels in: 5mA 3V–5V DC |
||||
Alarm Output |
2 channels out: 300mA 12V DC |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12V DC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
<11.6W |
||||
Environment |
|||||
Operating Conditions |
-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/less than 95% |
||||
Storage Conditions |
-40°C to +60°C (-40°F to +140°F) |
||||
Protection Grade |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Metal + Plastic |
||||
Dimensions |
194.4 mm × 96.6 mm × 89.5 mm (7.7″ × 3.8″ × 3.5″) (L × W × H) |
||||
Net Weight |
755g (1.7 lb) |
||||
Gross Weight |
875g (1.9 lb) |
Lâm Bích –
.