Camera IP Speed Dome AI 2.0MP KBVISION KX-DAi2258PN3: Đối Phó Hiệu Quả và An Ninh Tối Ưu
1. Chuẩn Nén và Cảm Biến:
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/ H.264.
- Cảm biến: 1/2.8″ STARVIS CMOS 2.0MP, tối đa: 25/30fps@2.0MP.
2. Độ Nhạy Sáng và Tầm Quan Sát Hồng Ngoại:
- Độ nhạy sáng: Màu sắc 0.005Lux@F1.6, 0Lux (hồng ngoại bật).
- Tầm xa hồng ngoại: 150m.
3. Tốc Độ và Zoom:
- Tốc độ xoay: 400°/s xoay ngang, 300°/s xoay dọc, xoay 360° không có điểm dừng.
- Zoom quang 25x, zoom số 16x.
4. Tính Năng Camera:
- Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, tự động lấy nét, chức năng Day/Night(ICR) cảm biến ngày/đêm.
- Hỗ trợ chống nhiễu 3D-DNR, chống ngược sáng thực 120dB.
5. Công Nghệ AI và Auto Tracking:
- Công nghệ AI trong Auto tracking và thiết lập bảo vệ vành đai (IVS) như hàng rào ảo, khu vực cấm, mất vật thể.
- Hỗ trợ chức năng SMD 4.0 (nhận biết người và xe).
- Hỗ trợ chức năng Phát hiện khuôn mặt với AI (phát hiện nhanh, nhiều và chính xác).
- Auto Tracking 3.0 thông minh hơn với AI.
6. Báo Động và Âm Thanh:
- 2 báo động vào, 1 báo động ra.
- Audio in/out: 1/1 (Hỗ trợ âm thanh 2 chiều).
7. Lưu Trữ và Chuẩn Chống Bụi Nước:
- Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 512GB tự ghi hình trong trường hợp mất kết nối.
- Chuẩn chống bụi nước IP67, Chống va đập IK10.
8. Nguồn Cấp và Xuất Xứ:
- Nguồn cấp: DC24V/2.5A ± 25%, PoE+.
- Xuất xứ thương hiệu: Mỹ.
9. Bảo Hành:
- Bảo hành: 24 tháng.
Camera IP Speed Dome AI 2.0MP KBVISION KX-DAi2258PN3 là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ AI và tính năng an ninh tiên tiến, đảm bảo sự an toàn và hiệu suất cao cho hệ thống giám sát của bạn.
Camera |
||||
Image Sensor |
1/2.8″ CMOS |
|||
Pixel |
2 MP |
|||
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
|||
ROM |
4 GB |
|||
RAM |
1 GB |
|||
Electronic Shutter Speed |
1/1 s–1/30,000 s |
|||
Scanning System |
Progressive |
|||
Min. Illumination |
Color: 0.005 lux@F1.6 |
|||
Illumination Distance |
150 m (492.13 ft) (IR) |
|||
Illuminator On/Off Control |
Zoom Prio; Manual; Smart IR |
|||
Illuminator Number |
4 (IR) |
|||
Lens |
||||
Focal Length |
4.8 mm–120 mm |
|||
Max. Aperture |
F1.6–F3.5 |
|||
Field of View |
H: 58.5°–2.8°; V: 33.2°–1.5°; D: 67.5°–3.2° |
|||
Optical Zoom |
25× |
|||
Focus Control |
Auto; semi-auto; manual |
|||
Close Focus Distance |
0.1 m–1.5 m (0.33 ft–4.92 ft) |
|||
Iris Control |
Auto; manual |
|||
DORI Distance |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
1,614 m (5,292 ft) |
646 m (2,119 ft) |
323 m (1,060 ft) |
161 m (528 ft) |
|
PTZ |
||||
Pan/Tilt Range |
Pan: 0° to 360° endless |
|||
Manual Control Speed |
Pan: 0.1°/s–300°/s Tilt: 0.1°/s–200°/s |
|||
Preset Speed |
Pan: 400°/s; Tilt: 300°/s |
|||
Preset |
300 |
|||
Tour |
8 (up to 32 presets per tour) |
|||
Pattern |
5 |
|||
Scan |
5 |
|||
Power-off Memory |
Yes |
|||
Idle Motion |
Preset; Pattern; Tour; Scan |
|||
PTZ Protocol |
DH-SD |
|||
Intelligence |
||||
IVS (Perimeter Protection) |
Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification |
|||
Face Detection |
Supports face detection, face bounding box, capturing snapshots, uploading face snapshots, enhancing face images, and selecting a preferred image among a group of snapshots. Attribute Extraction is also supported, where 6 attributes and 8 expressions can be detected. The attributes are gender, age, glasses, mask, mustache and expressions. The expressions are angry, sad, hate, scared, surprised, calm, happy and confused. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing, quality first, and selecting a preferred image among a group of snapshots. |
|||
Auto Tracking |
Yes |
|||
Quick Pick |
With AI NVR, quickly pick up the human/vehicle targets that users are interested in from SMD events. |
|||
SMD |
Yes |
|||
Video |
||||
Video Compression |
Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; H.264B; H.264H; MJPEG (Sub Stream 1) |
|||
Streaming Capability |
3 streams |
|||
Resolution |
1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); CIF (352 × 288) |
|||
Video Frame Rate |
Main stream: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) |
|||
Bit Rate Control |
CBR; VBR |
|||
Video Bit Rate |
H.264: 3 kbps–8192 kbps |
|||
Day/Night |
Auto (ICR); Color; B/W |
|||
BLC |
Yes |
|||
WDR |
120 dB |
|||
White Balance |
Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
|||
Gain Control |
Auto; manual |
|||
Noise Reduction |
2D NR; 3D NR |
|||
Motion Detection |
Yes |
|||
Region of Interest (RoI) |
Yes |
|||
Image Stabilization |
Electronic (EIS) |
|||
Defog |
Electronic |
|||
Digital Zoom |
16× |
|||
Image Rotation |
180° |
|||
Privacy Masking |
Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view. |
|||
S/N Ratio |
≥55 dB |
|||
Audio |
||||
Audio Compression |
PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 |
|||
Network |
||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
|||
Network Protocol |
HTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); IGMP; ARP; RTCP; RTP; PPPoE; RTMP; TCP |
|||
Interoperability |
ONVIF (Profile S&G&T); CGI |
|||
Streaming Method |
Unicast; Multicast |
|||
User/Host |
20 (total bandwidth: 64 M) |
|||
Storage |
FTP; Micro SD card (512 GB); NAS |
|||
Browser |
IE 7 and later versions |
|||
Management Software |
KBView, KBiVMS |
|||
Mobile Client |
iOS; Android |
|||
Port |
||||
Alarm I/O |
2/1 |
|||
Audio I/O |
1/1 |
|||
Two-way Audio |
Yes |
|||
Alarm Linkage |
Capture; preset; tour; pattern; recording; triggering on-off value output; audio; sending email |
|||
Alarm Event |
Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection |
|||
Power |
||||
Power Supply |
24 VDC, 2.5 A (± 25%) |
|||
Power Consumption |
Basic: 13 W |
|||
Environment |
||||
Operating Temperature |
–40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) |
|||
Operating Humidity |
≤95% |
|||
Protection |
IP67; IK10; TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
|||
Structure |
||||
Product Dimensions |
332 mm × Φ190 mm (13.07″ × Φ7.48″) |
|||
Net Weight |
4.7 kg (10.36 lb) |
|||
Gross Weight |
8 kg (17.64 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.