Camera IP Speed Dome AI 4MP KBVISION KX-DAi4328GPN3: Hiệu Suất Cao và An Ninh Thông Minh
1. Chuẩn Nén và Cảm Biến:
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/ H.264.
- Cảm biến: 1/2.8″ CMOS 4.0Mp, tối đa: 25/30fps@4.0MP.
2. Độ Nhạy Sáng và Tầm Quan Sát Hồng Ngoại:
- Độ nhạy sáng: Màu sắc 0.005Lux@F1.3, 0Lux (hồng ngoại bật).
- Tầm xa hồng ngoại: 150m.
3. Zoom và Tốc Độ:
- Zoom quang 32x, zoom số 16x.
- Tốc độ xoay: 400°/s xoay ngang, 300°/s xoay dọc, xoay 360° không có điểm dừng.
4. Tính Năng Camera và Công Nghệ AI:
- Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, tự động lấy nét, chức năng Day/Night(ICR) cảm biến ngày/đêm.
- Hỗ trợ chống nhiễu 3D-DNR, chống ngược sáng thực 120dB.
- Hỗ trợ công nghệ AI trong Auto tracking và thiết lập bảo vệ vành đai (IVS) như hàng rào ảo, khu vực cấm, mất vật thể.
- Hỗ trợ chức năng SMD 4.0 (nhận biết người và xe).
- Hỗ trợ công nghệ Quick Pick (giúp tìm kiếm nhanh đối tượng).
- Hỗ trợ chức năng Phát hiện khuôn mặt với AI (phát hiện nhanh, nhiều và chính xác, có hỗ trợ phân tích các thuộc tính của khuôn mặt).
5. Tính Năng Bảo Vệ và An Ninh:
- Hỗ trợ cài đặt 300 điểm tuần tra, 8 quá trình tuần tra thông minh, 5 nhóm điểm tuần tra tự động, Auto Tracking thông minh hơn với AI.
- Báo động: 2 báo động vào Hỗ trợ các thiết bị báo động như công tắc từ hoặc PIR,1 báo động ra Hỗ trợ loa báo động hoặc điều khiển thiết bị khác.
- Mic in/out: 1/1 (Hỗ trợ âm thanh 2 chiều).
- Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 512GB tự ghi hình trong trường hợp mất kết nối.
- Chuẩn chống bụi nước IP67, Chống va đập IK10.
6. Nguồn Cấp và Xuất Xứ:
- Nguồn cấp: DC24V 2.5A ± 25%, PoE+.
- Xuất xứ thương hiệu: Mỹ.
7. Bảo Hành:
- Bảo hành: 24 tháng.
Camera IP Speed Dome AI 4MP KBVISION KX-DAi4328GPN3 là giải pháp an ninh hiện đại, kết hợp độ phân giải cao và tính năng AI độc đáo, mang lại sự an toàn và tin cậy cho hệ thống giám sát của bạn.
Camera |
||||
Image Sensor |
1/2.8″ CMOS |
|||
Pixel |
4 MP |
|||
Max. Resolution |
2560 (H) × 1440 (V) |
|||
ROM |
4 GB |
|||
RAM |
1 GB |
|||
Electronic Shutter Speed |
1/1 s–1/30,000 s |
|||
Scanning System |
Progressive |
|||
Min. Illumination |
Color: 0.005 lux@F1.6 |
|||
Illumination Distance |
150 m (492.13 ft) (IR) |
|||
Illuminator On/Off Control |
Zoom Prio; Manual; Smart IR |
|||
Illuminator Number |
4 (IR) |
|||
Lens |
||||
Focal Length |
4.8 mm–154 mm |
|||
Max. Aperture |
F1.6–F4.0 |
|||
Field of View |
H: 55.8°–2.4°; V: 31.9°–1.3°; D: 63.7°–2.7° |
|||
Optical Zoom |
32× |
|||
Focus Control |
Auto; semi-auto; manual |
|||
Close Focus Distance |
0.8 m–5.0 m (2.62 ft–16.40 ft) |
|||
Iris Control |
Auto; manual |
|||
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
|
DORI Distance |
2,124 m (6,968.50 ft) |
839 m (2,752.63 ft) |
425 m (1,394.36 ft) |
212 m (695.54 ft) |
PTZ |
||||
Pan/Tilt Range |
Pan: 0° to 360° endless |
|||
Manual Control Speed |
Pan: 0.1°/s–300°/s Tilt: 0.1°/s–200°/s |
|||
Preset Speed |
Pan: 400°/s; Tilt: 300°/s |
|||
Preset |
300 |
|||
Tour |
8 (up to 32 presets per tour) |
|||
Pattern |
5 |
|||
Scan |
5 |
|||
Power-off Memory |
Yes |
|||
Idle Motion |
Preset; Pattern; Tour; Scan |
|||
PTZ Protocol |
DH-SD |
|||
Intelligence |
||||
IVS (Perimeter Protection) |
Tripwire; intrusion; climbing fences; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification |
|||
Face Detection |
Supports face detection, face bounding box, capturing snapshots, uploading face snapshots, enhancing face images, and selecting a preferred image among a group of snapshots. Attribute Extraction is also supported, where 6 attributes and 8 expressions can be detected. The attributes are gender, age, glasses, mask, mustache and expressions. The expressions are angry, sad, hate, scared, surprised, calm, happy and confused. Face cutout is also offered, where you can cutout one face at a time and customize the size to be a one-inch photo. The supported methods for capturing snapshots are real-time capturing, quality first, and selecting a preferred image among a group of snapshots. |
|||
Auto Tracking |
Yes |
|||
Quick Pick |
With AI NVR, quickly pick up the human/vehicle targets that users are interested in from SMD events. |
|||
SMD |
Yes |
|||
Video |
||||
Video Compression |
Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; H.264B; H.264H; MJPEG (Sub Stream 1) |
|||
Streaming Capability |
3 streams |
|||
Resolution |
4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
|||
Video Frame Rate |
Main stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps) |
|||
Bit Rate Control |
CBR; VBR |
|||
Video Bit Rate |
H.264: 3 kbps–20480 kbps |
|||
Day/Night |
Auto (ICR); Color; B/W |
|||
BLC |
Yes |
|||
WDR |
120 dB |
|||
White Balance |
Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
|||
Gain Control |
Auto; manual |
|||
Noise Reduction |
2D NR; 3D NR |
|||
Motion Detection |
Yes |
|||
Region of Interest (RoI) |
Yes |
|||
Image Stabilization |
Electronic (EIS) |
|||
Defog |
Electronic |
|||
Digital Zoom |
16× |
|||
Image Rotation |
180° |
|||
Privacy Masking |
Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view |
|||
S/N Ratio |
≥55 dB |
|||
Audio |
||||
Audio Compression |
PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 |
|||
Network |
||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
|||
Network Protocol |
HTTP; HTTPS; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; IPv6; 802.1x; QoS; FTP; UPnP; ICMP; SNMP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); IGMP; ARP; RTCP; RTP; PPPoE; RTMP; TCP |
|||
Interoperability |
ONVIF (Profile S&G&T); CGI |
|||
Streaming Method |
Unicast; Multicast |
|||
User/Host |
20 (total bandwidth: 64 M) |
|||
Storage |
FTP; Micro SD card (512 GB); NAS |
|||
Browser |
IE 7 and later versions |
|||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
|||
Mobile Client |
iOS; Android |
|||
Port |
||||
Alarm I/O |
2/1 |
|||
Audio I/O |
1/1 |
|||
Two-way Audio |
Yes |
|||
Alarm Linkage |
Capture; preset; tour; pattern; recording; triggering on-off value output; audio; send email |
|||
Alarm Event |
Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection |
|||
Power |
||||
Power Supply |
24 VDC, 2.5 A (± 25%) |
|||
Power Consumption |
Basic: 13 W |
|||
Environment |
||||
Operating Temperature |
–40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) |
|||
Operating Humidity |
≤95% |
|||
Protection |
IP67; IK10; TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
|||
Structure |
||||
Product Dimensions |
332 mm × Φ190 mm (13.07″ × Φ7.48″) |
|||
Net Weight |
4.7 kg (10.36 lb) |
|||
Gross Weight |
8 kg (17.64 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.