Camera 4 in 1 Hồng Ngoại 5.0 Megapixel KBVISION KX-C5011S: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho An Ninh
Trong thời đại số hóa ngày nay, việc giám sát và bảo vệ an ninh trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Camera 4 in 1 Hồng Ngoại 5.0 Megapixel KBVISION KX-C5011S là một sản phẩm chất lượng và đa dạng tính năng giúp bạn đảm bảo an toàn cho gia đình và doanh nghiệp của bạn.
Sự đa năng của Camera KBVISION KX-C5011S là một điểm mạnh lớn. Với khả năng tích hợp cả bốn chuẩn giao tiếp: CVI, TVI, AHD và Analog, bạn có thể dễ dàng tích hợp camera này vào hệ thống giám sát hiện có mà không cần phải thay đổi cơ sở hạ tầng.
Cảm biến hình ảnh 1/2.7 inch Sony với tỉ lệ 16:9 (2880×1620) đảm bảo bạn sẽ có hình ảnh rõ nét và không bị méo hình. Độ phân giải 5.0 Megapixel với tốc độ khung hình 25 fps giúp bạn theo dõi và ghi lại hình ảnh chi tiết và mượt mà.
Camera này còn được trang bị nhiều tính năng hỗ trợ quan trọng khác như cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng và chống nhiễu 2D-DNR. Điều này đảm bảo rằng bạn sẽ luôn có hình ảnh sắc nét và rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng khó khăn.
Ống kính 3.6mm với góc nhìn 92° giúp bạn quan sát một phạm vi rộng và tầm quan sát hồng ngoại lên đến 30 mét với hỗ trợ Smart IR giúp bạn giám sát trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Camera KBVISION KX-C5011S đáp ứng tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, cho phép sử dụng cả trong nhà và ngoài trời. Với nguồn điện DC12V ±30%, bạn có thể tin tưởng vào hiệu suất liên tục của nó.
Với vỏ kim loại chất lượng và thương hiệu KBVISION của Mỹ, sản xuất tại Trung Quốc, bạn có một sản phẩm đáng tin cậy và bền bỉ.
Cuối cùng, với mức bảo hành lên đến 24 tháng, Camera 4 in 1 Hồng Ngoại 5.0 Megapixel KBVISION KX-C5011S đảm bảo sự yên tâm và bảo vệ cho hệ thống giám sát của bạn trong thời gian dài.
Tóm lại, Camera KBVISION KX-C5011S là một lựa chọn hoàn hảo cho việc giám sát an ninh, mang lại tính đa dạng, chất lượng hình ảnh tốt và khả năng hoạt động đáng tin cậy trong mọi điều kiện môi trường.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.7 inch CMOS |
||||
Max. Resolution |
2880 (H) × 1620 (V) |
||||
Pixel |
5MP |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
PAL: 1/25s–1/100000s |
||||
S/N Ratio |
>65 dB |
||||
Min. Illumination |
0.01 Lux/F1.6, 30IRE, 0 Lux IR on |
||||
Illumination Distance |
30 m (98.4 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto; manual |
||||
Illuminator Number |
3 |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Mount Type |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.6 |
||||
Field of View |
2.8 mm: 132° × 111° × 58° (diagonal × horizontal × vertical) 3.6 mm: 109° × 92° × 48° (diagonal × horizontal × vertical) |
||||
Iris Type |
Fixed iris |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 0.9 m (3.0 ft) 3.6 mm: 1.6 m (5.2 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
63.6 m (208.7 ft) |
25.4 m (83.3 ft) |
12.7 m (41.7 ft) |
6.4 m (21.0ft) |
|
3.6 mm |
80 m (262.5 ft) |
32 m (105.0 ft) |
16 m (52.5 ft) |
8 m (26.2 ft) |
|
Video |
|||||
Frame Rate |
CVI: PAL: 5M@25 fps; 4M@25 fps; 1080P@25 fps; NTSC: 5M@25 fps; 4M@30 fps; 1080P@30 fps AHD: PAL: 4M@25 fps; NTSC: 4M@30 fps TVI: PAL: 4M@25 fps; NTSC: 4M@30 fps CVBS: PAL: 960H; NTSC: 960H |
||||
Resolution |
5M (2880 × 1620); 4M (2560 × 1440); 1080P (1920 × 1080); 960 H (960 × 576/960 × 480) |
||||
Day/Night |
Auto switch by ICR |
||||
BLC |
BLC/HLC/DWDR |
||||
WDR |
DWDR |
||||
White Balance |
Auto; manual |
||||
Gain Control |
Auto; manual |
||||
Noise Reduction |
2D NR |
||||
Smart IR |
Yes |
||||
Mirror |
Off/On |
||||
Privacy Masking |
Off/On (8 area, rectangle) |
||||
Port |
|||||
Audio Interface |
N/A |
||||
Video Output |
Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12V ±30% DC |
||||
Power Consumption |
Max 3.7W (12V DC, IR on) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
-40°C to +60°C (-40°F to 140°F); <95% (non-condensation) |
||||
Storage Temperature |
-40°C to +60°C (-40°F to 140°F); <95% (non-condensation) |
||||
Protection Grade |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Metal throughout the whole casing |
||||
Camera Dimensions |
166.6mm×69.7mm×70.0mm(6.56″×2.75″×2.75″) |
||||
Net Weight |
0.33 kg (0.73 lb) |
||||
Gross Weight |
0.43 kg (0.95 lb) |
Lâm Bích –
.