Camera 4 in 1 Hồng Ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-C8011L: Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho Giám Sát Chất Lượng
Camera 4 in 1 Hồng Ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-C8011L là một thiết bị giám sát đa năng và mạnh mẽ, mang đến cho bạn độ phân giải cao cùng với tính năng chất lượng. Hãy cùng tìm hiểu về nó:
Camera KBVISION KX-C8011L tích hợp cả bốn chuẩn giao tiếp: CVI, TVI, AHD và Analog, giúp bạn linh hoạt tích hợp vào hệ thống giám sát hiện tại mà không cần thay đổi cơ sở hạ tầng.
Với cảm biến hình ảnh 1/2.7 inch Sony Starvis và độ phân giải 4K@25/30fps, bạn sẽ có hình ảnh cực kỳ chi tiết và rõ ràng. Điều này thực sự hữu ích khi bạn cần theo dõi và ghi lại hình ảnh chất lượng cao.
Ống kính 3.6mm với góc nhìn 87° giúp bạn quan sát một phạm vi rộng và tầm quan sát hồng ngoại lên đến 80 mét với hỗ trợ Smart IR, giúp bạn giám sát trong điều kiện thiếu ánh sáng mà vẫn có hình ảnh rõ ràng.
Camera KBVISION KX-C8011L còn được trang bị nhiều tính năng hỗ trợ quan trọng như cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng và chống nhiễu 2D-DNR, giúp hình ảnh luôn rõ ràng và sắc nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng khó khăn.
Với tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, camera này thích hợp cho cả sử dụng trong nhà và ngoài trời, đảm bảo hiệu suất ổn định dưới mọi điều kiện thời tiết. Nguồn điện DC12V ±30% giúp duy trì hiệu suất liên tục.
Với thiết kế vỏ nhựa kết hợp với kim loại, KBVISION KX-C8011L đảm bảo độ bền và độ ổn định trong thời gian dài.
Thương hiệu KBVISION của Mỹ và sản xuất tại Trung Quốc đảm bảo bạn sẽ có một sản phẩm chất lượng và đáng tin cậy.
Cuối cùng, với mức bảo hành lên đến 24 tháng, Camera 4 in 1 Hồng Ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-C8011L đảm bảo sự hỗ trợ và bảo vệ cho hệ thống giám sát của bạn trong thời gian dài.
Tóm lại, Camera KBVISION KX-C8011L là một lựa chọn tối ưu cho hệ thống giám sát, mang lại độ phân giải cao, chất lượng hình ảnh xuất sắc và tính năng đa dạng với khả năng hoạt động đáng tin cậy trong mọi điều kiện môi trường.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.7 inch CMOS |
||||
Effective Pixels |
3840 (H)× 2160 (V), 4K |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
PAL: 1/25s–1/100000s |
||||
S/N Ratio |
>65dB |
||||
Minimum Illumination |
0.03Lux/F2.0, 30IRE, 0Lux IR on |
||||
Fill Light Working Distance |
80m(262.5ft) |
||||
IR On/Off Control |
Auto; manual |
||||
IR LED Number |
2 |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Mount Type |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8mm; 3.6mm;6mm |
||||
Max. Aperture |
F2.0 |
||||
Angle of View |
2.8mm: 125° x 105° x 56° (diagonal x horizontal x vertical) 3.6mm: 104° x 87° x 47° (diagonal x horizontal x vertical) 6mm:62.4° x54.7° x31.3° (diagonal x horizontal x vertical) |
||||
Iris Type |
Fixed iris |
||||
Close Focus Distance |
2.8mm: 1.0 m (3.3 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8mm |
74.7 m (245.1 ft) |
29.9 m (98.1 ft) |
14.9 m (48.9ft) |
7.5 m (24.6 ft) |
|
3.6mm |
106.7 m (350.1 ft) |
42.7 m (140.1 ft) |
21.3 m (69.9 ft) |
10.7 m (35.1 ft) |
|
6mm |
160m (524.9 ft) |
64 m (210.0ft) |
32 m (105.0ft) |
16 m (52.5ft) |
|
Video |
|||||
Frame Rate |
CVI: 4K@25/30fps; 4K@15fps; 5M@20fps; 4M@25fps/30fps; |
||||
Resolution |
4K (3840 × 2160); 5M (2592 × 1944); 4M (2560 × 1440); 960H (960 × 576/960 × 480) |
||||
Day/Night |
Auto switch by ICR |
||||
BLC |
BLC/HLC/WDR |
||||
WDR |
DWDR |
||||
White Balance |
Auto; manual |
||||
Gain Control |
Auto; manual |
||||
Noise Reduction |
2D NR |
||||
Smart IR |
Yes |
||||
Mirror |
Off/On |
||||
Privacy Masking |
Off/On (8 area, rectangle) |
||||
Port |
|||||
Video Output |
Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
||||
Audio Input |
N/A |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12V ±30% DC |
||||
Power Consumption |
Max 6W (12V DC, IR on) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
-40°C to +60°C (-40°F to 140°F); <95% (non-condensation) |
||||
Storage Temperature |
-40°C to +60°C (-40°F to 140°F); <95% (non-condensation) |
||||
Protection Grade |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Metal front cover + plastic main body + plastic bracket |
||||
Camera Dimensions |
198.9mm×80.2mm×76.2mm (7.83” ×3.16” ×3.0”) |
||||
Net Weight |
0.28Kg (0.62lb) |
||||
Gross Weight |
0.42Kg (0.93lb) |
Thông tin bổ sung
Nhà sản xuất | |
---|---|
Công nghệ camera | |
Độ phân giải | |
Ống kính | |
Tầm xa hồng ngoại | |
Tính năng cao cấp | |
Camera theo kiểu dáng | |
Bảo hành |
Lâm Bích –
.