Camera 4 in 1 Hồng Ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-C8013S: Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho Hệ Thống Giám Sát Của Bạn
Camera 4 in 1 Hồng Ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-C8013S là một thiết bị giám sát cao cấp với độ phân giải cao và tính năng đa dạng, giúp bạn quản lý và bảo vệ môi trường của mình một cách hiệu quả. Dưới đây là những điểm nổi bật của sản phẩm này:
Tích hợp nhiều chuẩn giao tiếp: KBVISION KX-C8013S hỗ trợ cả bốn chuẩn giao tiếp phổ biến, bao gồm CVI, TVI, AHD và Analog. Điều này giúp bạn tích hợp camera này vào hệ thống giám sát hiện tại mà không cần thay đổi cơ sở hạ tầng.
Độ phân giải 4K: Với cảm biến hình ảnh 1/2.7 inch Sony Starvis 8.0MP (3840×2160), camera này cung cấp độ phân giải 4K@15fps và khả năng ghi hình chất lượng cao. Điều này đảm bảo bạn có hình ảnh rất chi tiết và rõ ràng.
Tầm quan sát hồng ngoại lên đến 80 mét: Với hỗ trợ Smart IR, camera này cho phép bạn giám sát trong điều kiện thiếu ánh sáng mà vẫn có hình ảnh chất lượng.
Tính năng chống ngược sáng và giảm nhiễu: Camera KBVISION KX-C8013S được trang bị tính năng cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng thực (120dB) và chống nhiễu 3D-DNR. Điều này giúp bảo đảm rằng hình ảnh của bạn luôn rõ ràng và sắc nét.
Tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67: Với tiêu chuẩn này, camera có khả năng hoạt động cả trong nhà và ngoài trời, đảm bảo hiệu suất ổn định dưới mọi điều kiện thời tiết.
Thương hiệu KBVISION của Mỹ: KBVISION là một thương hiệu đáng tin cậy trong lĩnh vực giám sát, và sản phẩm này được sản xuất tại Trung Quốc với tiêu chuẩn chất lượng cao.
Bảo hành 24 tháng: Mức bảo hành dài hạn này đảm bảo sự hỗ trợ và bảo vệ cho hệ thống giám sát của bạn trong thời gian dài.
Tóm lại, Camera 4 in 1 Hồng Ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-C8013S là một lựa chọn tối ưu cho hệ thống giám sát của bạn, mang lại độ phân giải cao và tính năng đa dạng, đảm bảo bạn có một công cụ mạnh mẽ để quản lý và bảo vệ môi trường của mình.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.7 inch CMOS |
||||
Effective Pixels |
3840 (H)×2160 (V), 4K |
||||
Electronic Shutter Speed |
PAL: 1/3s-1/100000s |
||||
Minimum Illumination |
0.03Lux/F2.0, 30IRE, 0Lux IR on |
||||
IR Distance |
Distance up to 80m (262.47ft) |
||||
IR On/Off Control |
Auto/manual |
||||
IR LED Number |
2 |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Mount Type |
M12 |
||||
Focal Length |
3.6mm; 6mm |
||||
Max. Aperture |
F2.0 |
||||
Angle of View |
3.6mm: 104°×87°×47° (diagonal × horizontal × vertical) |
||||
Iris Type |
Fixed iris |
||||
Close Focus Distance |
1.8m/3.6m (5.91ft/11.81ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
3.6mm |
107m (351ft) |
43m (141ft) |
21m (69ft) |
11m (36ft) |
|
6mm |
160m (525ft) |
64m (210ft) |
32m (105ft) |
16m (52ft) |
|
Video |
|||||
Video Frame Rate |
CVI: 4K@15fps; 5M@20fps; 4M@25fps/30fps; CVBS: PAL/NTSC |
||||
Resolution |
4K (3840×2160); 5M (2592×1944); 4M (2560×1440); 960H (960× 576/960×480) |
||||
Day/Night |
Auto switch by ICR |
||||
BLC |
BLC/HLC/WDR |
||||
WDR |
120dB/WDR |
||||
White Balance |
Auto; manual |
||||
Gain Control |
Auto; manual |
||||
Noise Reduction |
2D&3D NR |
||||
Smart IR |
Yes |
||||
Electronic Defog |
Yes |
||||
Digital Zoom |
4X |
||||
Mirror |
Off/On |
||||
Privacy Masking |
Off/On (8 Area, Rectangle) |
||||
Port |
|||||
Video Port |
Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12V±30% DC |
||||
Power Consumption |
Max 6.5W (12V DC, IR on) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
-40°C to +60°C (-40°F to 140°F); <95% (non-condensation) |
||||
Storage Temperature |
-40°C to +60°C (-40°F to 140°F); <95% (non-condensation) |
||||
Protection Grade |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Metal throughout the whole casing. |
||||
Dimensions |
241.8mm×90.4mm×90.4mm (9.52″×3.56″×3.56″) |
||||
Net Weight |
600g (1.32lb) |
||||
Gross Weight |
760g (1.68lb) |
Lâm Bích –
.