Card PCIe Wi-Fi 6 Bluetooth 5.2 TP-LINK Archer TX20E là một sản phẩm tiên tiến với nhiều tính năng mạnh mẽ. Dưới đây là mô tả về các đặc điểm chính của sản phẩm:
- Tốc Độ Wi-Fi 6 Vượt Trội:
- Phá vỡ rào cản gigabit với tốc độ lên tới 1201 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2,4 GHz), mang lại trải nghiệm Wi-Fi 6 với hiệu suất cao.
- Phạm Vi Kết Nối Tín Hiệu Rộng Hơn—2 Ảng Ten Độ Lợi Cao:
- Hai ăng ten độ lợi cao giúp tăng cường tín hiệu và vùng phủ sóng rộng lớn, đảm bảo kết nối ổn định ở mọi ngóc ngách trong căn nhà.
- Bluetooth 5.2—Tốc Độ Nhanh Hơn và Vùng Kết Nối Rộng Hơn:
- Công nghệ Bluetooth 5.2 mang lại tốc độ nhanh hơn gấp đôi và vùng kết nối rộng hơn gấp 4 lần so với Bluetooth 4.2, cung cấp trải nghiệm kết nối Bluetooth mạnh mẽ.
- Bảo Mật Được Cải Thiện—WPA3:
- Hỗ trợ cải tiến bảo mật mới nhất WPA3, cung cấp khả năng bảo vệ nâng cao trong việc bảo vệ mật khẩu cá nhân.
- Khả Năng Tương Thích Ngược—Chuẩn 802.11ax/ac/a/b/g/n:
- Hỗ trợ đầy đủ các tiêu chuẩn Wi-Fi trước đó, đảm bảo tính tương thích với nhiều loại router và thiết bị Wi-Fi khác nhau.
Card PCIe Wi-Fi 6 Bluetooth 5.2 TP-LINK Archer TX20E là lựa chọn lý tưởng cho những người muốn nâng cấp kết nối Wi-Fi và Bluetooth của họ lên một cấp độ mới với các tính năng hiện đại và hiệu suất cao.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Dimensions | 4.76 × 3.09 × 0.82 in (120.8 × 78.5 × 20.9 mm) |
Dạng Ăng ten | Two High-Gain Dual Band Antennas |
Chipset | Realtek Wi-Fi 6 Chipset |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11ax/n/g/b 2.4 GHz Bluetooth 5.2 |
WLAN Signal Rate | 5 GHz 11ax: Up to 1201 Mbps(dynamic) 11ac: Up to 867 Mbps(dynamic) 11n: Up to 300 Mbps(dynamic) 11a: Up to 54 Mbps(dynamic) 2.4 GHz |
WLAN Reception Sensitivity | 5 GHz : 11ax HE80: -57.0dBm 11ax HE40: -60.0dBm 11ax HE20: -63.0dBm 11ac VHT80: -59.5dBm 11ac VHT40: -62.5dBm 11ac VHT20: -67.5dBm 11n HT40: -69.5dBm 11n HT20: -72.5dBm 11a 54Mbps: -74.0dBm 11a 6Mbps: -94.5dBm 2.4GHz : |
WLAN Transmit Power | 5 GHz : 27dBm(FCC) / 23dBm(CE) (EIRP) 2.4 GHz : 25dBm(FCC) / 20dBm(CE) (EIRP) |
WLAN Modes | Infrastructure mode |
Bảo mật Wi-Fi | Support 64/128 bit WEP, WPA/WAP2/WPA3, WPA-PSK/WPA2-PSK, 802.1x |
Modulation Technology | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024QAM |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Archer TX20E Two High-Gain Dual Band Antennas Low-Profile Bracket Bluetooth Header Cable Quick Installation Guide Resource CD |
System Requirements | Windows 11/10(64-bit) only |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |