AX3000 Whole Home Mesh Wi-Fi 6 System TP-LINK Deco X60 (2-pack)
Trong thế giới ngày nay, việc duy trì một kết nối internet mạnh mẽ và ổn định là quan trọng, và để đáp ứng nhu cầu này, TP-LINK giới thiệu AX3000 Whole Home Mesh Wi-Fi 6 System TP-LINK Deco X60 (2-pack). Hãy khám phá những tính năng vượt trội của sản phẩm này:
1. Kết nối nhanh chóng: AX3000 mang lại tốc độ Wi-Fi 6 lên đến 3.000Mbps, với 2.402Mbps trên dải tần 5GHz và 574Mbps trên dải tần 2.4GHz. Sự nhanh chóng này giúp cải thiện trải nghiệm trực tuyến, đặc biệt là đối với các hoạt động đòi hỏi băng thông lớn như xem video 4K và chơi game trực tuyến.
2. Kết nối nhiều thiết bị: OFDMA và công nghệ MU-MIMO tăng bốn lần dung lượng, cho phép truyền tải đồng thời đến nhiều thiết bị mà không ảnh hưởng đến chất lượng kết nối. Điều này làm cho hệ thống phù hợp với nhu cầu sử dụng đa thiết bị trong một gia đình hiện đại.
3. Phủ sóng rộng lớn: Với khả năng phủ sóng lên đến 650m², bạn có thể mở rộng phủ sóng của mình bằng cách đơn giản thêm nhiều Decos. Điều này giúp loại bỏ điểm mù và đảm bảo mọi phòng đều có kết nối mạnh mẽ.
4. Phủ sóng liền mạch cải thiện: Sự liền mạch trong phủ sóng toàn bộ ngôi nhà được đảm bảo bởi tín hiệu Wi-Fi 6 mạnh mẽ và rõ ràng, giúp loại bỏ tình trạng mất kết nối và giảm độ trễ.
5. Độ trễ siêu thấp: AX3000 giảm độ trễ đáng kể, mang lại trải nghiệm chơi game và video chat linh hoạt và nhạy bén hơn bao giờ hết.
6. Mạng thống nhất: Các đơn vị hình thành một mạng toàn bộ nhà, tự động chọn kết nối tốt nhất khi bạn di chuyển xung quanh ngôi nhà. Điều này đảm bảo rằng bạn luôn được kết nối với tốc độ cao và ổn định.
7. Bảo mật toàn diện: AX3000 cung cấp bảo mật toàn diện với mã hóa WPA3 và TP-Link HomeCareTM. Điều này bao gồm tính năng cá nhân hóa như Kiểm soát Cha mẹ, Phần mềm diệt virus và Dịch vụ Chất lượng (QoS), đảm bảo một trải nghiệm trực tuyến an toàn và bảo mật.
8. Thiết lập dễ dàng: Ứng dụng Deco hướng dẫn bạn qua quá trình thiết lập bước từng bước, giúp bạn dễ dàng triển khai hệ thống mà không gặp phải những thách thức khó khăn không cần thiết.
Với AX3000 Whole Home Mesh Wi-Fi 6 System TP-LINK Deco X60 (2-pack), bạn có thể yên tâm tận hưởng một môi trường kết nối internet mạnh mẽ, linh hoạt và an toàn trong toàn bộ ngôi nhà của bạn.
BẢO MẬT | |
---|---|
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cậpBảo mật HomeShield Bảo vệ IoT theo thời gian thực |
Guest Network | Mạng khách 5 GHz Mạng khách 2.4 GHz |
WiFi Encryption | WPA-Personal WPA2-Personal WPA3-Personal |
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AX5400 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax) 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax) |
WiFi Range | Nhà 1-3 phòng ngủ (1 thiết bị)
Công nghệ Mesh TP-Link 4× Ăng-ten (Nội bộ) |
WiFi Capacity | High
Dual-Band MU-MIMO OFDMA 6 Streams |
Working Modes | Router Mode Access Point Mode |
HARDWARE | |
---|---|
Ethernet Ports | 2 cổng Gigabit
*Mỗi thiết bị Deco |
Buttons | Nút Reset |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
Service Kits | HomeShield |
Parental Controls | HomeShield Parental Control
Cấu hình tùy chỉnh |
WAN Types | IP động IP tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | HomeShield QoS
Ưu tiên thiết bị |
Cloud Service | Nâng cấp firmware OTA ID TP-Link DDNS |
NAT Forwarding | Cổng chuyển tiếp UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
DDNS | TP-Link |
Management | Deco App |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20 dBm (2.4 GHz) <23 dBm (5 GHz) |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 4.33 × 4.33 × 4.49 in (110 × 110 × 114 mm) |
Package Contents | Deco X60 (3 thiết bị) 3 Thiết bị Deco X60 1 Cáp Ethernet RJ45 3 Bộ chuyển đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanhDeco X60 (2 thiết bị) 2 Thiết bị Deco X60 1 Cáp Ethernet RJ45 2 Bộ chuyển đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh Deco X60 (1 thiết bị) |
KHÁC | |
---|---|
System Requirements | Android 5.0 or later iOS 9.0 or later *Note: The minimum system requirements will be updated alongside updates to the app, subject to official website information. |
Chứng chỉ | CE, RoHS |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.