Đánh Giá Đầu Ghi Hình Camera IP 16 Kênh DAHUA DHI-NVR4216-4KS2/L
1. Chuẩn Nén Hình Ảnh và Băng Thông:
- Hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.264 với hai luồng dữ liệu, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng.
- Băng thông đầu vào lên đến 128Mbps, đảm bảo khả năng xử lý dữ liệu lớn và truyền tải dữ liệu mượt mà.
2. Độ Phân Giải và Hiển Thị:
- Hỗ trợ lên đến camera 8MP, đảm bảo chất lượng hình ảnh cao và rõ ràng.
- Chế độ xem lại đồng thời từ 1 đến 16 camera, linh hoạt trong quản lý và giám sát.
3. Tính Năng và Kết Nối:
- Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, tạo tính linh hoạt và tương thích.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng dung lượng 8TB mỗi ổ, đảm bảo khả năng lưu trữ dữ liệu lớn trong thời gian dài.
4. Giao Tiếp và Tiện Ích:
- Hỗ trợ nhiều cổng giao tiếp như USB 2.0, RJ45, audio vào/ra, đảm bảo khả năng kết nối với các thiết bị ngoại vi và đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức Dahua, tăng cường khả năng giám sát và an ninh.
5. Quản Lý và Tiện Lợi:
- Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng, máy tính, thiết bị di động, đảm bảo sự linh hoạt và tiện lợi trong việc giám sát từ xa.
- Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, giúp việc cài đặt và sử dụng trở nên đơn giản và thuận tiện.
6. Thông Số Kỹ Thuật:
- Nguồn điện DC12V/2A và nhiệt độ hoạt động từ -10°C đến +55°C phù hợp với môi trường sử dụng đa dạng.
- Chất liệu vỏ kim loại đảm bảo độ bền và ổn định của sản phẩm.
7. Tóm Lược:
- Đầu ghi hình Camera IP 16 kênh DAHUA DHI-NVR4216-4KS2/L là một giải pháp lưu trữ và giám sát chất lượng cao, phù hợp cho các hệ thống an ninh trong các cửa hàng, văn phòng, nhà ở và khu vực công cộng. Với các tính năng thông minh, khả năng quản lý đa tài khoản và khả năng kết nối linh hoạt, sản phẩm này đem lại sự tiện ích và an tâm cho người dùng.
Technical Specification |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
System |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Main Processor |
Industrial-grade embedded processor |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
OS |
Embedded Linux |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operation Interface |
Web/operating in local GUI |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Perimeter Protection by Camera |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Performance |
8 channels |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
AI Search |
Search for pictures by channel, time and event type |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Face Detection by Camera |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Performance |
4 channels |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Face Attributes |
6 attributes: Gender, age, glasses, expression, mouth mask, and beard |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
AI Search |
Search for pictures by channel, time and face attributes |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SMD Plus by Camera |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Performance |
12 channels |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
AI Search |
Search by target classification (human, vehicle) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Access Channel |
16 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Network Bandwidth |
Access: 160 Mbps; Storage: 160 Mbps; Forward: 64 Mbps |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Resolution |
8MP; 6MP; 5MP; 4MP; 3MP; 1080p; 720p; D1 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Decoding Capability |
8 × 1080p@30 fps |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video Output |
1 × VGA output, 1 × HDMI output, supports simultaneous video sources output for VGA and HDMI |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Multi-screen Display |
1 , 4, 8, 9, 16 views |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Third-party Camera Access |
ONVIF; RTSP |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Compression |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video |
Smart H.265/H.265/Smart H.264/H.264/MJPEG |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Audio |
PCM/G711A/G711U/G726/AAC |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Network |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Network Protocol |
HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; UPnP; SNMP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; DDNS; FTP; Alarm Server; IP Search (Support Dahua IP camera; DVR; NVS; etc.); P2P; auto register |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mobile Phone Access |
Android; iOS |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Interoperability |
ONVIF(profile T/S/G); CGI; SDK |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Browser |
Chrome; IE9 or later; firefox |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Record Playback |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Multi-channel Playback |
Up to 16 channels for playback |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Record Mode |
Manual record; alarm recording; SMD recording; smart recording |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Storage |
Local HDD; network |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Backup |
USB storage device |
Lâm Bích (xác minh chủ tài khoản) –
.