Đầu Ghi hình Ip 16 Kênh Dahua NVR4216-EI

1 Giá đã VAT

(Liên hệ để có giá tốt hơn)

Mã: NVR4216-EI Danh mục:

Đánh Giá Đầu Ghi Hình 16 Kênh Camera IP Hỗ Trợ Độ Phân Giải 4K DAHUA NVR4216-EI

Đầu ghi hình 16 kênh camera IP DAHUA NVR4216-EI là một sản phẩm chất lượng cao trong lĩnh vực giám sát an ninh, với khả năng hỗ trợ nhiều tính năng thông minh và tích hợp công nghệ tiên tiến. Dưới đây là một phân tích tổng quan về sản phẩm này:

1. Khả Năng Xử Lý và Băng Thông

  • Băng thông lớn, đạt 256 Mbps (AI tắt) hoặc 180 Mbps (AI bật), đảm bảo truyền tải dữ liệu mạnh mẽ và ổn định.
  • Hỗ trợ lên đến camera 16MP, cho phép kết nối với các camera có độ phân giải cao để có hình ảnh chi tiết và rõ nét.

2. Tính Năng AI và Bảo Vệ Vành Đai

  • Tích hợp nhiều tính năng AI như phát hiện khuôn mặt (FD), nhận diện và phân tích khuôn mặt (FR), bảo vệ vành đai và SMD Plus, cung cấp thông tin chi tiết và cảnh báo về các sự kiện quan trọng.
  • Hỗ trợ lên đến 10 thư viện với tổng số 20,000 ảnh gương mặt, giúp nhận diện và phân tích người dùng một cách chính xác.

3. Cấu Hình và Quản Lý

  • Hỗ trợ 2 slot ổ cứng với mỗi ổ tối đa 16TB, đảm bảo khả năng lưu trữ dữ liệu lớn.
  • Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, cho phép nhiều người dùng truy cập và kiểm soát hệ thống.

4. Kết Nối và Tiện Ích

  • Hỗ trợ cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA, cùng với nhiều cổng USB và audio vào ra, giúp kết nối với nhiều thiết bị và tích hợp hệ thống âm thanh.
  • Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích ONVIF, linh hoạt và dễ dàng trong việc triển khai.

5. An Toàn và Độ Bền

  • Hỗ trợ công nghệ ANR để nâng cao khả năng lưu trữ linh hoạt khi mạng gặp sự cố, đảm bảo an toàn dữ liệu.
  • Chất liệu kim loại và nhiệt độ hoạt động rộng (-10°C ~ +55°C), đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện môi trường.

Tóm lại, đầu ghi hình 16 kênh camera IP DAHUA NVR4216-EI là một giải pháp an ninh toàn diện và mạnh mẽ, phù hợp cho các hệ thống giám sát có yêu cầu cao về tính năng và hiệu suất.

System

Main Processor

Industrial-grade processor

Operating System

Embedded Linux

Operating Interface

Web; Local GUI

AI

AI by Recorder

Face detection, face recognition, perimeter protection, and SMD Plus

AI by Camera

Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map

Perimeter Protection

Perimeter Performance AI by Recorder (Number of Channels)

2 channels, 10 IVS rules for each channel

Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels)

8 channels

Face Detection

Face Attributes

Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard

Face Detection Performance of AI by Recorder (Number of Channels)

1 channel (up to 12 face images/s each channel)

Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels)

8 channels

Face Recognition

Face Database Capacity

Up to 10 face databases with 20,000 images, with a total capacity of 2.5 G. Name, gender, birthday, address, credential type, credential No., countries & regions and state can be added to each face image.

Face Recognition Performance of AI by Recorder (Number of Channels)

8-channel FD (by camera) + FR (by recorder),image stream: 12 face images/s
1-channel FD (by recorder) + FR (by recorder), video stream: 12 face images/s

Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels)

8 channels

SMD Plus

SMD Plus by Recorder

4 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change

SMD Plus by Camera

8 channels

Audio and Video

Access Channel

16 channels

Network Bandwidth

AI disabled: 256 Mbps incoming, 256 Mbps recording and 256 Mbps outgoing
AI enabled: 180 Mbps incoming, 180 Mbps recording and 180 Mbps outgoing

Resolution

16 MP; 12 MP; 8 MP; 6 MP; 5 MP; 4 MP; 3 MP; 1080p; 960p; 720p; D1; CIF

Decoding Capability

AI disabled: 2-channel 16 MP@30 fps; 2-channel 12 MP@30 fps; 4-channel 8 MP@30 fps; 6-channel 5 MP@30 fps; 8-channel 4 MP@30 fps; 16-channel 1080p@30 fps
AI enabled: 1-channel 16 MP@30 fps; 2-channel 12 MP@30 fps; 3-channel 8 MP@30 fps; 4-channel 5 MP@30 fps; 6-channel 4 MP@30 fps; 12-channel 1080p@30 fps

Video Output

1 HDMI, 1 VGA
HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720
VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720
*Simultaneous/heterogeneous video sources output for VGA and HDMI is configurable.

Multi-screen Display

1st Screen: 1/4/8/9/16
2nd Screen: 1/4/8/9/16

Third-party Camera Access

Panasonic, Sony, Samsung, Axis, Pelco, Arecont, ONVIF, Canon

Compression Standard

Video Compression

Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; MJPEG

Audio Compression

G.711a; G.711u; PCM; G726

Network

Network Protocol

HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; UPnP; SNMP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; IP Search (Support Dahua IP camera; DVR; NVS; etc.); P2P; auto register

Mobile Phone Access

iOS; Android

Interoperability

ONVIF 22.06(Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK

Browser

Chrome; IE9 and later; Firefox

Recording Playback

Multi-channel Playback

Up to 16 channels

Record Mode

General, motion detection; intelligent; alarm

Backup Method

USB device and network

Playback Mode

Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback

Storage

Disk Group

Yes

Alarm

General Alarm

Motion detection; privacy masking; video loss; scene changing; PIR alarm; IPC external alarm

Anomaly Alarm

Camera disconnection; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login locked; and cybersecurity exception

Intelligent Alarm

Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map

Alarm Linkage

Record; snapshot; IPC external alarm output; audio; buzzer; log; preset; email

Port

Audio Input

1-channel RCA

Audio Output

1-channel RCA

Alarm Input

4 channels

Alarm Output

2 channels

HDD Interface

2 SATA ports, up to 16 TB.The maximum HDD capacity varies with environment temperature.

USB

2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port)

HDMI

1

VGA

1

Network Port

1 (10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45)

General

Power Supply

12 VDC, 4 A

Power Consumption

<10 W(without HDD)

Net Weight

1.51 kg (3.33 lb)

Gross Weight

2.76 kg (6.08 lb)

Product Dimensions

375 mm × 284.3 mm × 53 mm (14.76″ × 11.19″ × 2.09″) (W × L × H)

Packaging Dimensions

433 mm × 141 mm × 366 mm (17.05″ × 5.55″ × 14.41″) (W × L × H)

Operating Temperature

–10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F)

Storage Temperature

–20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F)

Operating Humidity

10%–93% (RH)

Installation

Rack or desktop

Certifications

FCC: 47 CFR FCC Part15, SubpartB, Class A
CE-EMC: EN 55032:2015+A1:2020; EN IEC 61000-3-2:2019+A1:2021; EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021; EN 55035:2017+A11:2020; EN 50130-4:2011+A1:2014
CE-LVD: EN 62368-1:2014

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ đầu ghi hình

Độ phân giải

Số kênh đầu ghi

Số ổ cứng đầu ghi hổ trợ

Cổng ra

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đầu Ghi hình Ip 16 Kênh Dahua NVR4216-EI”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *