Router TP-LINK TL-R600VPN là một thiết bị đa chức năng được thiết kế để cung cấp kết nối mạng an toàn và hiệu quả cho các văn phòng nhỏ. Dưới đây là mô tả chi tiết về sản phẩm:
- Kết Nối Gigabit:
- 1 cổng WAN Gigabit và 4 cổng LAN Gigabit cung cấp kết nối có dây tốc độ cao, đảm bảo hiệu suất mạng.
- Hỗ Trợ Giao Thức VPN:
- Hỗ trợ các giao thức IPsec/PPTP VPN, với khả năng đồng thời hỗ trợ đến 20 đường hầm IPsec VPN và 16 đường hầm PPTP VPN. Điều này cho phép nhân viên kết nối từ xa đến văn phòng một cách an toàn.
- Tường Lửa và Chống Tấn Công:
- Tường lửa SPI (Stateful Packet Inspection) và chống DoS (Denial of Service) giúp bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công phổ biến từ Internet.
- Bảo Vệ Đầu Tư:
- Bộ chống sét chuyên nghiệp 4KV giúp bảo vệ đầu tư mạng của bạn khỏi những rủi ro liên quan đến điện.
- Giao Thức Kết Nối Linh Hoạt:
- Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối như IP động, IP tĩnh, PPPoE, L2TP, PPTP, đa truy cập và cáp BigPond, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối qua Internet.
- Mã Hóa và Chứng Thực:
- Hỗ trợ các phương thức mã hóa như DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 và chứng thực MD5, SHA1, đảm bảo tính an toàn của dữ liệu.
- Quản Lý VPN Linh Hoạt:
- Có các chế độ quản lý khóa IKE và chế độ Manual, hỗ trợ LAN-to-LAN IPsec VPN.
- Chức Năng Quản Lý và Bảo Mật Khác:
- Static Routing, MAC Clone, ràng buộc IP và MAC, quản lý băng thông, DHCP Client/Server, Virtual Server, Port Triggering, DMZ, UPnP, ACL, Dynamic DNS.
- Quản Lý Từ Xa:
- Hỗ trợ quản lý từ xa, giúp người quản trị có thể kiểm soát và cấu hình thiết bị từ xa.
- Bảo Hành:
- Bảo hành 36 tháng, đảm bảo chất lượng và sự an tâm cho người sử dụng.
Router TP-LINK TL-R600VPN là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một giải pháp VPN an toàn với chi phí thấp và hiệu quả cao.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, SNTP, HTTP, DNS, IPsec, PPTP |
Giao diện | 1 Fixed Gigabit WAN Port 1 Fixed Gigabit LAN Port 3 Changeable Gigabit WAN/LAN Ports |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100m) |
Nút | Reset Button |
Bộ cấp nguồn | External 9V/0.6A DC Adapter |
Flash | SPI 16MB |
DRAM | DDR II 128MB |
LED | PWR, SYS, WAN, LAN |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.2 × 4.0 × 1.0 in. (158 × 101 × 25mm) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Concurrent Session | 20000 |
NAT Throughput | 680Mbps |
IPsec VPN Throughput (3DES) | 13Mbps |
CÁC TÍNH NĂNG CƠ BẢN | |
---|---|
Dạng kết nối WAN | Static/Dynamic IP,PPPoE/Russian PPPoE, PPTP/Russian PPTP, L2TP/Russian L2TP, Bigpond Cable |
MAC Clone | Modify WAN MAC Address |
DHCP | DHCP Server/Client DHCP Address Reservation |
TÍNH NĂNG NÂNG CAO | |
---|---|
ACL | IP/MAC/Domain Name Filtering |
Advanced Routing | Static Routing |
ARP Inspection | IP/MAC Binding |
Kiếm soát băng tần | IP/Port-based Bandwidth Control Guarantee & Limited Bandwidth |
Forwarding | Virtual Server Port Triggering DMZ UPnP |
Bảo mật | SPI Firewall VPN Passthrough FTP/TFTP/H.323/RTSP ALG DoS Defence, Ping of Death Local Management |
VPN | |
---|---|
IPsec VPN | 20 IPsec VPN Tunnels LAN-to-LAN Main, Aggressive Negotiation Mode DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm MD5, SHA1 Authentication Algorithm Manual, IKE Key Management Mode Dead Peer Detection (DPD) Perfect Forward Secrecy (PFS) |
PPTP VPN | 16 PPTP VPN Tunnels PPTP VPN Server PPTP with MPPE Encryption |
L2TP VPN | 16 L2TP VPN Tunnels |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Dịch vụ | Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe) |
Maintenance | Time Setting Diagnostic Firmware Upgrade Factory Defaults/Reboot Backup&Restore System Log Remote Management Statistics |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-R600VPN Power Adapter RJ-45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
System Requirements | Microsoft® Windows® 8, 7,Vista™, XP or MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉); Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.