Router Wi-Fi MU-MIMO Archer A8
Archer A8 là một router Wi-Fi đa chức năng với nhiều tính năng hữu ích. Dưới đây là một số điểm nổi bật của sản phẩm:
- Wi-Fi Wave2 802.11ac:
- Tốc độ lên đến 1300 Mbps trên băng tần 5 GHz và 600 Mbps trên băng tần 2.4 GHz, mang lại trải nghiệm truyền tải và tải xuống nhanh chóng.
- Công Nghệ MIMO 3×3:
- Truyền và nhận dữ liệu trên ba luồng, tối ưu hóa kết nối với các thiết bị hỗ trợ 3×3.
- Tăng Cường Vùng Phủ Wi-Fi:
- Công nghệ Beamforming mang lại kết nối không dây hiệu quả cao và vùng phủ rộng.
- MU-MIMO:
- Hỗ trợ MU-MIMO giúp tối ưu hóa hiệu suất của các thiết bị, giảm độ trễ và tăng khả năng giao tiếp hiệu quả.
- Quản Lý Được Cá Nhân Hóa:
- Tính năng như Quyền kiểm soát của phụ huynh, Mạng khách và Kiểm soát truy cập cung cấp các công cụ được cá nhân hóa để quản lý mạng.
- Kết Nối Thông Minh:
- Kết Nối Thông Minh hướng máy khách đến băng tần ít tắc nghẽn hơn, trong khi Công bằng thời gian phát sóng (Airtime Fairness) tối ưu hóa việc sử dụng thời gian, cung cấp trải nghiệm mạng mượt mà.
- Tương Thích với EasyMesh:
- Tạo mạng Mesh linh hoạt bằng cách kết nối với router tương thích với EasyMesh để phủ sóng toàn bộ ngôi nhà một cách liền mạch.
Archer A8 là một sự lựa chọn đáng xem cho người dùng muốn có một router mạnh mẽ và linh hoạt để quản lý mạng gia đình.
BẢO MẬT | |
---|---|
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Liên kết IP & MAC Cổng lớp ứng dụng |
Guest Network | 1× mạng khách 5 GHz 1× mạng khách 2.4 GHz |
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) WPA3 |
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC1900 5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | Nhà 3 phòng ngủ
3 x Ăng-ten hiệu suất cao cố định Beamforming |
WiFi Capacity | Trung bình
Băng tần kép 3 × 3 MU-MIMO Airtime Fairness |
Working Modes | Chế độ Router Chế độ Access Point |
HARDWARE | |
---|---|
Processor | CPU lõi đơn 1.2 GHz |
Ethernet Ports | 1× cổng WAN Gigabit 4× cổng LAN Gigabit |
Buttons | Nút WPS / Wi-Fi Nút Bật / Tắt nguồn Nút reset |
Power | Phiên bản US: 12 V ⎓ 1.5 A Phiên bản EU: |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
OneMesh™ | OneMesh™ được hỗ trợ Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn với các sản phẩm TP-Link OneMesh™. |
Parental Controls | Lọc URL Kiểm Soát Thời Gian |
WAN Types | IP động IP tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | Ưu tiên thiết bị |
Cloud Service | Nâng cấp Firmware OTA ID TP-Link DDNS |
NAT Forwarding | Cổng chuyển tiếp Cổng kích hoạt DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Ứng dụng Tether |
OTHER | |
---|---|
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác
Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần) Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4 GHz) <23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz) FCC: <30dBm(2.4 GHz & 5 GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5 GHz: 11a 6Mbps:-98dBm, 11a 54Mbps:-78dBm 11ac VHT20_MCS0:-98dBm, 11ac VHT20_MCS8:-72dBm 11ac VHT40_MCS0:-92dBm, 11ac VHT40_MCS9:-68dBm 11ac VHT80_MCS0:-89dBm, 11ac VHT80_MCS9:-64dBm 2.4 GHz: |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 9.6 × 6.4 × 1.3 in (243 × 160.6 × 32.5 mm) |
Package Contents | Router Wi-Fi Archer A8 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Thông tin bổ sung
Nhà sản xuất | |
---|---|
Tốc độ WIFI | |
Bảo hành | |
Số cổng LAN | |
Số lượng ăng-ten Wifi | |
Băng tần hỗ trợ | |
Chuẩn kết nối wifi |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.