Router Wi-Fi 6 Archer AX6000
Router Wi-Fi 6 Archer AX6000 là một chiếc router mạnh mẽ với nhiều tính năng độc đáo, mang đến trải nghiệm kết nối mạng tốt nhất. Dưới đây là những điểm nổi bật của sản phẩm này:
- Tốc Độ Cực Nhanh:
- Hỗ trợ công nghệ 1024QAM, cung cấp tốc độ truyền tải lên đến 5952Mbps, bao gồm 4804Mbps (5GHz) và 1148Mbps (2.4GHz).
- Kết Nối Tốc Độ Cao:
- 1 cổng WAN 2.5 Gbps, 8 cổng LAN Gigabit, và 2 cổng USB 3.0 Type A và Type C giúp đảm bảo kết nối tốc độ cao và đa dạng.
- Hiệu Quả Cao:
- OFDMA tăng cường thông lượng trung bình đặc biệt trong môi trường có nhiều kết nối. Mu-MIMO hỗ trợ cả uplink và downlink.
- Bộ Xử Lý Mạnh Mẽ:
- CPU 4 lõi 1.8 GHz và 2 bộ đồng xử lý giúp loại bỏ hoàn toàn độ trễ, đảm bảo kết nối ổn định và mạnh mẽ.
- Kết Nối Thông Minh:
- Band Steering định hướng các thiết bị kết nối đến băng tần thông thoáng hơn. Airtime Fairness tối ưu hóa thời gian sử dụng.
- Hệ Thống Bảo Mật Tích Hợp:
- TP-Link HomeCareTM cung cấp giải pháp bảo mật toàn diện với công nghệ chống phần mềm độc hại tiên tiến do Trend MicroTM cung cấp, bao gồm Chống virus, Quyền kiểm soát phụ huynh và QoS.
- Dễ Dàng Cài Đặt:
- Kết nối qua Bluetooth và hoàn tất việc cài đặt trong chớp mắt với ứng dụng Tether mạnh mẽ.
Router Wi-Fi 6 Archer AX6000 không chỉ đảm bảo tốc độ và hiệu suất cao mà còn mang lại sự an toàn và linh hoạt trong quản lý mạng cho người dùng.
BẢO MẬT | |
---|---|
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Liên kết IP & MAC Gateway lớp ứng dụng HomeCare ™ Antivirus Trình kiểm tra trang web độc hại |
Guest Network | 1 x Mạng khách 5 GHz 1 x Mạng khách 2.4 GHz |
VPN Server | OpenVPN PPTP |
VPN Client | • Open VPN Client • PPTP VPN Client • L2TP VPN Client |
WiFi Encryption | WPA WPA2 WPA3 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 6 IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AX6000 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HE160) 2.4 GHz: 1148 Mbps (802.11ax) |
WiFi Range | Nhà 4 phòng ngủ
8 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định Beamforming FEM công suất cao 4T4R |
WiFi Capacity | Rất cao
Băng tần kép 4 × 4 MU-MIMO OFDMA Airtime Fairness DFS 8 luồng |
Working Modes | Chế Độ Router Chế Độ Điểm Truy Cập |
HARDWARE | |
---|---|
Processor | CPU lõi tứ 64 bit 1.8 GHz |
Ethernet Ports | 1 x Cổng WAN 2.5 Gbps 8 x Cổng LAN Gigabit Cộng gộp liên kết tĩnh (LAG) có sẵn với 2 cổng LAN |
USB Support | 1 x Cổng USB-C 3.0 1 x Cổng USB-A 3.0 Các định dạng phân vùng được hỗ trợ: Các tính năng được hỗ trợ: |
Buttons | Nút Bật / Tắt Wi-Fi Nút Bật / Tắt nguồn Nút Bật / Tắt đèn LED Nút WPS Nút Reset |
Power | 12 V ⎓ 4 A |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
Service Kits | HomeCare™ |
OneMesh™ | OneMesh ™ được hỗ trợ Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh ™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn với các sản phẩm TP-Link OneMesh ™ |
Parental Controls | Quyền Kiểm Soát Của Phụ Huynh HomeCare™
Cấu hình Tùy chỉnh |
WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | QoS theo thiết bị
HomeCare ™ QoS QoS theo ứng dụng |
Cloud Service | Tự động nâng cấp Firmware Nâng cấp Firmware OTA ID TP-Link DDNS |
NAT Forwarding | Chuyển tiếp cổng Kích hoạt cổng DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Ứng dụng Tether |
OTHER | |
---|---|
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác
Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần) Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5.15GHz~5.35GHz) <30dBm(5.47GHz~5.725GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5.15GHz~5.25GHz & 5.725GHz~5.825GHz) <24dBm(5.25GHz-5.35GHz & 5.47GHz-5.725 GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5 GHz: 11a 6Mbps:-97dBm,11a54MBps:-79dBm 11ac VHT20 MCS0:-97dBm,11ac VHT20 MCS11:-67dBm 11ac VHT40 MCS0:-95dBm,11ac VHT40 MCS11:-64dBm 11ac VHT80 MCS0:-92dBm,11ac VHT80 MCS11:-61dBm 11ac VHT160 MCS0:-87dBm,11ac VHT160 MCS11:-55dBm 11ax HE20 MCS0:-95dBm,11ax HE20 MCS11:-64dBm 11ax HE40 MCS0:-93dBm,11ax HE40 MCS11:-61.5dBm 11ax HE80 MCS0:-89dBm,11ax HE80 MCS11:-58.5dBm 11ax HE160 MCS0:-86dBm,11ax HE160 MCS11:-56dBm 2.4 GHz: |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 10.3 × 10.3 × 2.4 in. (261.2 × 261.2 × 60.2 mm) |
Package Contents | Router Wi-Fi Archer AX6000 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.