Router WiFi TP-Link TL-WR841HP
TP-Link TL-WR841HP là một router WiFi mạnh mẽ với đặc tính chuyên biệt vào công suất cao và vùng phủ sóng rộng. Dưới đây là một số điểm nổi bật của sản phẩm:
- Bộ Khuếch Đại Công Suất Cao và 2 Ứng Dụng Có Thể Tháo Rời:
- Bộ khuếch đại công suất cao và 2 anten có thể tháo rời với độ lợi cao 8dBi cung cấp phạm vi phát sóng không dây mạnh mẽ hơn.
- Tín Hiệu Wi-Fi Tăng Cường:
- Tín hiệu Wi-Fi được tăng cường để cải thiện khả năng xuyên tường và vượt qua vật cản, giảm điểm chết trong vùng phủ sóng.
- Tốc Độ Không Dây 300Mbps:
- Tốc độ không dây 300Mbps lý tưởng cho việc xem video trực tuyến, chơi game trực tuyến và cuộc gọi VoIP.
- Khả Năng Phủ Sóng Rộng:
- Cung cấp trải nghiệm truy cập mạng toàn diện cho toàn bộ không gian trong nhà của bạn.
- Bảo Mật WPA với Nút Nhấn WPS:
- Dễ dàng thiết lập kết nối bảo mật mã hóa WPA chỉ với một lần nhấn nút WPS.
- Trình Trợ Lý Cài Đặt Nhanh:
- Trình trợ lý cài đặt nhanh giúp người dùng thiết lập và cấu hình router một cách dễ dàng và nhanh chóng.
- Hoàn Toàn Tương Thích với Các Sản Phẩm 802.11b/g:
- Router tương thích hoàn toàn với các thiết bị sử dụng chuẩn 802.11b/g, đảm bảo khả năng kết nối với nhiều thiết bị khác nhau.
- Hàng Chính Hãng TP-LINK:
- Sản phẩm chính hãng TP-Link, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
BẢO MẬT | |
---|---|
Network Security | SPI Firewall Access Control IP & MAC Binding Application Layer Gateway |
Guest Network | 1× 2.4 GHz Guest Network |
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 4 IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | N300 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 4 Bedroom Houses
2× Detachable 9 dBi High-Gain Antennas High-Power FEM |
WiFi Capacity | Legacy |
Working Modes | Router Mode Access Point Mode Range Extender Mode |
HARDWARE | |
---|---|
Processor | Single-Core CPU |
Ethernet Ports | 1× 10/100 Mbps WAN Port 4× 10/100 Mbps LAN Ports |
Buttons | Wi-Fi On/Off Button Power On/Off Button WPS Button Reset Button |
Power | 12 V ⎓ 1 A |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | URL Filtering Time Controls |
WAN Types | Dynamic IP Static IP PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | QoS by Device |
NAT Forwarding | Virtual Server Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping |
DHCP | Address Reservation DHCP Client List Server |
DDNS | NO-IP DynDNS |
Management | Tether App Webpage |
OTHER | |
---|---|
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
Cable or DSL Modem (if needed) Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) FCC: <30dBm |
WiFi Reception Sensitivity | 270M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 9.0 × 7.5 × 1.9 in (227.5 × 190 × 48.3mm) |
Package Contents | Wi-Fi Router TL-WR841HP Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
Thông tin bổ sung
Nhà sản xuất | |
---|---|
Tốc độ WIFI | |
Bảo hành | |
Số cổng LAN | |
Số lượng ăng-ten Wifi | |
Băng tần hỗ trợ | |
Chuẩn kết nối wifi |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.