Switch PoE 16 Port All-Gigabit Layer 2+ Managed KBVISION KX-CSW16-PFG-230: Hiệu Suất Cao và Quản Lý Linh Hoạt
Switch PoE 16 Port All-Gigabit Layer 2+ Managed KBVISION KX-CSW16-PFG-230 là một giải pháp mạng chất lượng cao, cung cấp tính linh hoạt và hiệu suất mạnh mẽ cho các mạng doanh nghiệp và dự án.
- 16 Cổng PoE All-Gigabit và 2 Cổng Uplink Combo: Với 16 cổng PoE All-Gigabit, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10/100/1000Mbps, và 2 cổng Uplink Combo (RJ45 và SFP), switch này cho phép kết nối linh hoạt và mở rộng hệ thống mạng.
- Hỗ Trợ 2 Cổng Hi-PoE và Công Suất Tối Đa 230W: Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE 90W (1-2) cho camera Speeddome (màu đỏ), cùng với 14 cổng PoE 30W (3-16), tổng công suất PoE lên đến 230W, đảm bảo cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng yêu cầu năng lượng cao.
- Chuẩn PoE và Công Nghệ Hỗ Trợ: Switch hỗ trợ các chuẩn PoE như IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3bt, Hi-PoE, cùng với các công nghệ như PoE Watchdog, Intelligent PoE, VLAN, QoS, Flow control, DHCP…, tối ưu hóa hiệu suất và quản lý mạng.
- Đường Truyền Mở Rộng và Tích Hợp Giao Diện Web: Đường truyền hiệu dụng cho cổng PoE lên đến 100m với cáp Cat5 hoặc Cat6 (10/100Mbps), và chế độ mở rộng lên đến 250m cho cáp Cat6 (10Mbps). Switch hỗ trợ giao diện web để quản lý và cài đặt nâng cao, giúp người dùng dễ dàng tùy chỉnh cấu hình theo nhu cầu.
- Tính Năng Bảo Vệ và Nguồn Điện Ổn Định: Nguồn AC100-240V 50/60Hz cung cấp năng lượng ổn định cho hoạt động liên tục của switch. Switch cũng được thiết kế với chống sét 6kV, bảo vệ hệ thống mạng khỏi nguy cơ từ sét đánh.
Switch PoE 16 Port All-Gigabit Layer 2+ Managed KBVISION KX-CSW16-PFG-230 là một giải pháp mạng đáng tin cậy và linh hoạt, đảm bảo hiệu suất cao và quản lý dễ dàng cho các ứng dụng mạng đa dạng. Được bảo hành trong 24 tháng, switch này mang lại sự yên tâm cho người dùng về độ tin cậy và chất lượng.
Hardware |
|||
Included Power Adapter |
Yes |
||
PoE |
Yes |
||
Ethernet Port |
16 |
||
Ethernet Port Speed |
10/100/1000 Mbps |
||
Optical Port Speed |
1000 Mbps |
||
Ethernet Port Uplink Speed |
10/100/1000 Mbps |
||
Optical Port Uplink Speed |
1000 Mbps |
||
Description of Function Slots |
Port 1-16:16 × 10M/100M/1000MBase-T (PoE); Port 17-18:2 × 10M/100M/1000MBase-T (uplink)(combo) Port 17-18:2 × 1000M SFP (uplink)(combo) |
||
Debugging |
1 × Console port |
||
Reset Button |
1 |
||
Power Supply |
Built-in power supply: |
||
Operating Temperature |
0 °C to +45 °C (32 °F to 131 °F) |
||
Operating Humidity |
10%–90% (RH) |
||
Storage Temperature |
–20 °C to +70 °C (–4 °F to +158 °F) |
||
Storage Humidity |
5%–90% (RH), non-condensing |
||
Power Consumption |
265W |
||
Performance |
|||
Layer |
Layer 2+ |
||
Management Type |
Web (http and https protocol); CLI; SNMP V1/V2C/V3 |
||
Switching Capacity |
56 Gbps |
||
Packet Forwarding Rate |
29.76 Mpps |
||
Packet Buffer Size |
12 Mbit |
||
Jumbo Frame |
10K |
||
MAC Table Size |
16K |
||
VLAN Number |
4K |
||
VLAN Interface |
32 |
||
IPv4 Routes |
16 |
||
Dynamic ARP |
303 |
||
Communication Standard |
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab |
||
Feature |
|||
PoE Protocol |
IEEE802.3af/ IEEE802.3at/ Hi-PoE/IEEE802.3bt |
||
PoE Power |
Port 1-2 ≤ 90 W,Port 3-16 ≤ 30 W, Total ≤ 230 W |
||
PoE Power Consumption Management |
Yes |
||
PoE Pin Assignment |
Yes |
||
Long Distance PoE Transmission |
Yes |
||
Spanning Tree Protocol |
STP; RSTP; MSTP |
||
VLAN Function |
Yes |
||
Link Aggregation |
Yes |
||
Multicast |
Yes |
||
ARP |
Yes |
||
Equipment Management |
Yes |
||
General |
|||
Statics Protection |
Air discharge: 8 kV |
||
Lightning Protection |
Common mode: 6 kV |
||
Net Weight |
3.1 kg (6.83 lb) |
||
Gross Weight |
3.7 kg (8.16 lb) |
||
Product Dimensions |
440 mm × 185.8 mm × 44 mm (17.32″ × 7.31″ × 1.73″) |
||
Packaging Dimensions |
469 mm × 265 mm × 83 mm (18.46″ × 10.43″ × 3.27″) |
||
Casing Material |
Electro Galvanized Steel Sheet |
||
Installation |
Desktop mount; rack mount |
||
Certifications |
CE; FCC |
||
Transmission Performance: |
|||
Switch power supply voltage 53V. CAT5E/CAT6. Max. DC resistance < 10Ω/100m |
|||
Cable(m) |
Load Capacity(W) |
Bandwidth(Mbps) |
|
IEEE802.3bt 90W |
|||
100 |
71.3 |
100 |
|
150 |
62 |
10 |
|
200 |
51 |
10 |
|
250 |
40 |
10 |
|
Hi-PoE 60W |
|||
100 |
53 |
100 |
|
150 |
50 |
10 |
|
200 |
47 |
10 |
|
250 |
37 |
10 |
|
IEEE802.3at 30W |
|||
100 |
25.5 |
100 |
|
150 |
25.5 |
10 |
|
200 |
25.5 |
10 |
|
250 |
25.5 |
10 |
|
Note: Data from this table was collected by KBVISION test lab and is for reference only . If there is inconsistency between field application and the table, the field result shall prevail. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.