TP-LINK TL-SG3428MP: Switch Quản Lý JetStream L2 – 28 Cổng Gigabit với 24 Cổng PoE+
Tổng Công Suất PoE 384 W: Với 24 cổng PoE+ theo chuẩn 802.3at/af và nguồn cung cấp điện tổng cộng 384 W, TL-SG3428MP không chỉ mang lại kết nối mạng mà còn hỗ trợ cấp nguồn điện cho các thiết bị như camera an ninh, điểm truy cập mà không cần nguồn điện riêng biệt.
Cổng Full Gigabit: Với 24 cổng PoE+ gigabit và 4 khe cắm SFP gigabit, TL-SG3428MP cung cấp kết nối tốc độ cao, đáng tin cậy và linh hoạt cho các thiết bị và switch khác.
Tích Hợp vào Omada SDN: TL-SG3428MP tích hợp vào Omada SDN, cung cấp Zero-Touch Provisioning (ZTP), quản lý tập trung thông qua đám mây và giám sát thông minh. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng quản lý và tối ưu hóa hiệu suất mạng.
Quản lý Tập Trung: Việc truy cập đám mây và sử dụng ứng dụng Omada giúp quản lý mạng dễ dàng và thuận tiện từ mọi nơi.
Định Tuyến Tĩnh: Chức năng định tuyến tĩnh giúp hướng dẫn lưu lượng truy cập nội bộ một cách hiệu quả, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên mạng.
Chiến Lược Bảo Mật Mạnh Mẽ: TL-SG3428MP có các chiến lược bảo mật mạnh mẽ như IP-MAC-Port Binding, ACL, Bảo mật cổng, Bảo vệ DoS, Kiểm soát bão, DHCP Snooping, 802.1X, Radius Authentication và nhiều tính năng khác, giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.
Tối Ưu Hóa Ứng Dụng Thoại và Video: Hỗ trợ QoS ở cấp độ L2/L3/L4 và chức năng IGMP snooping giúp tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng ứng dụng thoại và video.
Quản lý Độc Lập: Hỗ trợ nhiều phương thức quản lý như Web, CLI (Cổng console, Telnet, SSH), SNMP, RMON và Dual Image, TL-SG3428MP mang lại khả năng quản lý mạnh mẽ cho hệ thống mạng của bạn.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | • 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps • 4 khe Gigabit SFP • 1 cổng Console RJ45 • 1 cổng Console Micro-USB |
Số lượng quạt | 2 |
Bộ cấp nguồn | 100-240 V AC~50/60 Hz |
Cổng PoE+ (RJ45) | • Tiêu chuẩn: tuân theo 802.3at/af • Cổng PoE+: 24 cổng, lên tới 30 W mỗi cổng • Tổng nguồn: 384 W |
Cổng PoE (RJ45) | • Standard: 802.3at/af compliant • PoE+ Ports: 24 Ports, up to 30 W per port • PoE Power Budget: 384 W* |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3 × 13.0 × 1.7 in (440 × 330 × 44 mm) |
Lắp | Giá Đỡ |
Tiêu thụ điện tối đa | • 31.0 W (110 V/60 Hz) (no PD connected) • 463.8 W (110 V/60 Hz) (with 384 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | • 105.78 BTU/h (110 V/60 Hz) (no PD connected) • 1582.49 BTU/h (110 V/60 Hz) (with 384 W PD connected) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 56 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 41.66 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm gói | 4.1 Mbit |
Khung Jumbo | 9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | • 8 priority queues • 802.1p CoS/DSCP priority • Queue scheduling – SP (Strict Priority) – WRR (Weighted Round Robin) – SP+WRR • Bandwidth Control – Port/Flow based Rating Limiting • Smoother Performance • Action for Flows – Mirror (to supported interface) – Redirect (to supported interface) – Rate Limit – QoS Remark |
L3 Features | • 16 IPv4/IPv6 Interfaces • Static Routing – 48 static routes • Static ARP • 316 ARP Entries • Proxy ARP • Gratuitous ARP • DHCP Server • DHCP Relay • DHCP L2 Relay |
L2 and L2+ Features | • Link Aggregation – Static link aggregation – 802.3ad LACP – Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports per group • Spanning Tree Protocol – 802.1d STP – 802.1w RSTP – 802.1s MSTP – STP Security: TC Protect, BPDU Filter, BPDU Protect, Root Protect, Loop Protect • Loopback Detection – Port-based – VLAN based • Flow Control – 802.3x Flow Control – HOL Blocking Prevention • Mirroring – Port Mirroring – CPU Mirroring – One-to-One – Many-to-One – Tx/Rx/Both |
L2 Multicast | • Supports 511 (IPv4, IPv6) IGMP groups • IGMP Snooping – IGMP v1/v2/v3 Snooping – Fast Leave – IGMP Snooping Querier – IGMP Authentication • IGMP Authentication • MVR • MLD Snooping – MLD v1/v2 Snooping – Fast Leave – MLD Snooping Querier – Static Group Config – Limited IP Multicast • Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile |
Advanced Features | • Support Omada Hardware Controller (OC200/OC300), Software Controller, Cloud-Based Controller • Automatic Device Discovery • Batch Configuration • Batch Firmware Upgrading • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule • ZTP (Zero-Touch Provisioning)* |
VLAN | • VLAN Group – Max 4K VLAN Groups • 802.1q Tagged VLAN • MAC VLAN: 12 Entries • Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 16 • GVRP • VLAN VPN (QinQ) – Port-Based QinQ – Selective QinQ • Voice VLAN |
Access Control List | • Time-based ACL • MAC ACL – Source MAC – Destination MAC – VLAN ID – User Priority – Ether Type • IP ACL -Source IP – Destination IP – Fragment – IP Protocol – TCP Flag – TCP/UDP Port – DSCP/IP TOS – User Priority • Combined ACL • Packet Content ACL • IPv6 ACL • Policy – Mirroring – Redirect – Rate Limit – QoS Remark • ACL apply to Port/VLAN |
Bảo mật | • IP-MAC-Port Binding – DHCP Snooping – ARP Inspection – IPv4 Source Guard • IPv6-MAC-Port Binding – DHCPv6 Snooping – ND Detection – IPv6 Source Guard • DoS Defend • Static/Dynamic Port Security – Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control – kbps/ratio/pps control mode • IP/Port/MAC based access control • 802.1X – Port based authentication – Mac based authentication – VLAN Assignment – MAB – Guest VLAN – Support Radius authentication and accountability • AAA (including TACACS+) • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 |
IPv6 | • IPv6 Dual IPv4/IPv6 • Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping • IPv6 ACL • IPv6 Interface • Static IPv6 Routing • IPv6 neighbor discovery (ND) • Path maximum transmission unit (MTU) discovery • Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 • TCPv6/UDPv6 • IPv6 applications – DHCPv6 Client – Ping6 – Tracert6 – Telnet (v6) – IPv6 SNMP – IPv6 SSH – IPv6 SSL – Http/Https – IPv6 TFTP |
Quản lý | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through console port, telnet • SNMPv1/v2c/v3 – Trap/Inform – RMON (1, 2, 3, 9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • 802.1ab LLDP/LLDP-MED • DHCP AutoInstall • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • Password Recovery • SNTP • System Log |
MIBs | • MIB II (RFC1213) • Bridge MIB (RFC1493) • P/Q-Bridge MIB (RFC2674) • Radius Accounting Client MIB (RFC2620) • Radius Authentication Client MIB (RFC2618) • Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925) • Support TP-Link private MIBs • RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9) |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Omada App | Yes, through • Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG3428MP v3) • OC300 • OC200 • Omada Software Controller |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG3428MP v3) • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
Cloud Access | Yes, through • Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG3428MP v3) • OC300 • OC200 • Omada Software Controller |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller (Supported byTL-SG3428MP v1, v2, v4 and above, while is not supported by TL-SG3428MP v3) |
Management Features | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through console port, telnet • SNMPv1/v2c/v3 – Trap/Inform – RMON (1, 2, 3, 9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • 802.1ab LLDP/LLDP-MED • DHCP AutoInstall • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • Password Recovery • SNTP • System Log |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • Switch TL-SG3428MP • Dây điện • Hướng dẫn cài đặt nhanh • Bộ giá đỡ • Chân đế cao su |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Môi trường | • Nhiệt độ hoạt động: 0–45 ℃ (32–113 ℉); • Nhiệt độ lưu trữ: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ • Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.