Switch TL-SL1226P của TP-LINK là một giải pháp hiệu quả và dễ sử dụng cho việc cung cấp nguồn điện cho các thiết bị qua mạng Ethernet. Dưới đây là phân tích chi tiết về các đặc điểm chính của sản phẩm:
- 24 Cổng PoE+ và 2 Cổng Gigabit: TL-SL1226P cung cấp 24 cổng RJ45 hỗ trợ tốc độ 10/100 Mbps và hỗ trợ PoE+ (Power over Ethernet), 2 cổng Gigabit RJ45, và 2 khe cắm combo Gigabit SFP, tạo ra một lựa chọn linh hoạt cho mạng của bạn.
- High PoE Power Budget: Với ngân sách nguồn PoE lớn, switch có khả năng cung cấp nguồn điện lên đến 30W cho mỗi cổng PoE+, và tổng nguồn lên đến 250W, giúp đáp ứng nhu cầu nguồn điện của nhiều thiết bị đòi hỏi cao.
- Extend Mode (Chế Độ Mở Rộng): Chế độ Extend Mode mở rộng khoảng cách truyền tải dữ liệu và nguồn lên đến 250m, là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống giám sát, nơi cần kết nối xa.
- Priority Mode (Chế Độ Ưu Tiên): Chế độ này đảm bảo ưu tiên cao cho các cổng từ 1–8, đặc biệt quan trọng để đảm bảo chất lượng cho các ứng dụng nhạy cảm như giám sát video.
- Isolation Mode (Chế Độ Cô Lập): Chế độ này cho phép tách lưu lượng truy cập của từng cổng một cách dễ dàng, tăng cường tính bảo mật và hiệu suất của mạng.
- Plug-and-Play (Cắm và Sử Dụng): TL-SL1226P không yêu cầu bất kỳ cấu hình nào và có tính năng cắm và chạy, giúp người dùng thiết lập mạng một cách nhanh chóng mà không cần các bước cài đặt phức tạp.
Tóm lại, TL-SL1226P là một switch PoE+ linh hoạt với nhiều tính năng quan trọng như chế độ mở rộng, chế độ ưu tiên, và chế độ cô lập. Với khả năng cung cấp nguồn điện và tính năng Plug-and-Play, đây là một lựa chọn thuận tiện cho các ứng dụng giám sát và mở rộng mạng.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện |
|
Mạng Media |
EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
Số lượng quạt | 2 Fans |
Khóa bảo mật vật lý | Yes |
Bộ cấp nguồn | 100-240 VAC, 50/60 Hz |
Tốc độ truyền tải gói | 6.5472 Mpps |
Cổng PoE+ (RJ45) |
|
Bảng địa chỉ Mac | 8 K |
Khung Jumbo | 10 KB |
Công suất chuyển | 8.8 Gbps |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3 × 7.1 × 1.7 in (440 × 180 × 44 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 18.32 W (220/50 Hz. no PD connected) 294 W (220/50 Hz. with 250 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | 62.47 BTU/h (no PD connected) 1002.54 BTU/h (with 250 W PD connected) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Advanced Features |
|
Transmission Method | Store-And-Forward |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
|
Môi trường |
|