Switch TP-LINK TL-SG1005P là một thiết bị mạng chất lượng với khả năng cung cấp nguồn điện thông qua cáp mạng PoE (Power over Ethernet). Dưới đây là mô tả chi tiết về tính năng và đặc điểm của sản phẩm:
Hiệu Suất và Kết Nối:
- 5 cổng RJ45 10/100/1000Mbps đảm bảo hiệu suất và kết nối đáng tin cậy cho các thiết bị mạng.
Công Nghệ PoE:
- 4 cổng PoE giúp truyền dữ liệu và cấp nguồn chỉ cần một dây cáp, giảm rối và đơn giản hóa việc triển khai.
Chuẩn PoE IEEE 802.3af:
- Hoạt động với chuẩn IEEE 802.3af compliant PDs, mở rộng mạng linh hoạt và hiệu quả.
QoS (Quality of Service):
- Hỗ trợ 802.1p/DSCP QoS để đảm bảo luồng dữ liệu mượt mà cho các ứng dụng yêu cầu thời gian thực.
Cấp Nguồn PoE:
- Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên tới 15.4W cho mỗi cổng PoE và lên tới 56W cho tất cả các cổng PoE, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng cho các thiết bị mạng.
Plug and Play:
- Không cần cấu hình và cài đặt, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình triển khai.
Bảo Hành:
- Bảo hành trong khoảng thời gian 36 tháng, đảm bảo sự an tâm và hỗ trợ từ nhà sản xuất.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | • 5× 10/100/1000Mbps RJ45 Ports • AUTO Negotiation • AUTO MDI/MDIX |
Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) • 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
Số lượng quạt | Fanless |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | External Power Adapter (Output: 53.5 VDC / 1.31 A) |
Tốc độ truyền tải gói | 7.44 Mpps |
Cổng PoE (RJ45) | Standard: 802.3 at/af compliant PoE Ports: Port1- Port4 Power Supply: 65W |
Bảng địa chỉ Mac | 2K |
Khung Jumbo | 16 KB |
Công suất chuyển | 10 Gbps |
Kích thước ( R x D x C ) | 3.9×3.9×1.0 in (99.8×98×25 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | • 4.29 W (220/50 Hz. no PD connected) • 74.24 W (220/50 Hz. with 65 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | • 14.63 BTU/h (no PD connected) • 253.16 BTU/h (with 65 W PD connected) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Advanced Features | Compatible With IEEE 802.3 at/af Compliant PDs Priority Function Mac Address Auto-Learning And Auto-Aging IEEE 802.3x Flow Control 802.1p/DSCP QoS IGMP Snooping |
Transfer Method | Store-And-Forward |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • TL-SG1005P • Power Adapter • Installation Guide |
Môi trường | • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉); • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.