Switch Để Bàn 8 Cổng 10/100/1000Mbps TP-LINK LS1008G là một thiết bị mạng chất lượng với các đặc điểm quan trọng sau:
- 8 Cổng RJ45 Tự Động Đàm Phán 10/100/1000Mbps: Cung cấp tám cổng Gigabit Ethernet với khả năng tự động đàm phán tốc độ kết nối, giúp điều chỉnh tốc độ dữ liệu tự động theo yêu cầu của các thiết bị kết nối.
- Hỗ Trợ Tự Động MDI/MDIX: Tính năng này giúp tự động chuyển đổi cáp, giúp dễ dàng kết nối các thiết bị mạng mà không cần lo lắng về việc sử dụng cáp chéo hoặc cáp thẳng.
- Công Nghệ Green Ethernet Tiết Kiệm Điện Năng: Được thiết kế để giảm tiêu thụ năng lượng, giúp bảo vệ môi trường và giảm chi phí vận hành.
- Kiểm Soát Luồng IEEE 802.3X: Đảm bảo truyền dữ liệu đáng tin cậy thông qua kiểm soát lưu lượng, ngăn chặn nguy cơ mất dữ liệu và tăng cường hiệu suất mạng.
- Vỏ Nhựa, Thiết Kế Để Bàn và Gắn Tường: Thiết bị có vỏ nhựa chắc chắn, được thiết kế để đặt trên bàn hoặc treo tường, tối ưu hóa sự linh hoạt trong việc triển khai.
- Cắm và Sử Dụng, Không Cần Cấu Hình: Thiết bị hỗ trợ cắm và sử dụng, không yêu cầu cấu hình phức tạp, giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt.
- Thiết Kế Không Quạt Đảm Bảo Hoạt Động Yên Tĩnh: Được thiết kế không quạt, giảm tiếng ồn và tăng độ ổn định của thiết bị trong quá trình hoạt động.
Tổng cộng, LS1008G là một lựa chọn hiệu quả cho việc mở rộng mạng và cung cấp kết nối Gigabit ổn định trong môi trường văn phòng hoặc gia đình, đồng thời đảm bảo tính hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x |
Giao diện | 8 cổng 10/100/1000Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX |
Số lượng quạt | Không quạt |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) | Bộ đổi nguồn bên ngoài • V1, V3: 9VDC / 0.6A • V2: 5VDC / 0,6A |
Kích thước ( R x D x C ) | 5.0 × 2.6 × 0.9 in. (127 × 66.5 × 23 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 3.9W |
Max Heat Dissipation | 13.299 BTU/h |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 16 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 11.9 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 4K |
Bộ nhớ đệm gói | 1.5 Mb |
Khung Jumbo | 16 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Advanced Features | Công nghệ xanh Kiểm soát luồng 802.3X Back Pressure |
Transfer Method | Lưu trữ và Chuyển tiếp |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Switch để bàn 8 cổng 10/100 / 1000Mbps Bộ chuyển đổi nguồn Hướng dẫn cài đặt |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉~140℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |