Đánh Giá Chi Tiết Camera Dome 4 in 1 Hồng Ngoại 5.0 Megapixel KBVISION KX-AF5004S-DL-A
Camera Dome 4 in 1 hồng ngoại 5.0 Megapixel KBVISION KX-AF5004S-DL-A là một lựa chọn xuất sắc cho hệ thống giám sát an ninh, với nhiều tính năng tiện ích và hiệu suất cao. Dưới đây là một đánh giá chi tiết về sản phẩm.
1. Hỗ Trợ 4 Chế Độ: Camera hỗ trợ 4 chế độ – CVI/TVI/AHD/Analog, đảm bảo tính linh hoạt và khả năng tương thích với nhiều hệ thống giám sát khác nhau.
2. Cảm Biến Hình Ảnh CMOS và Độ Phân Giải Cao: Với cảm biến hình ảnh CMOS và độ phân giải 5.0 Megapixel ở tốc độ 25fps@(2880 × 1620), camera KBVISION KX-AF5004S-DL-A mang lại hình ảnh sắc nét, chi tiết và chất lượng cao.
3. Ống Kính Cố Định và Góc Nhìn Rộng: Camera được trang bị ống kính cố định 2.8mm, cung cấp góc nhìn rộng lên đến 106°, giúp quan sát toàn diện và rõ ràng.
4. Tầm Quan Sát Hồng Ngoại và Ánh Sáng Kép: Với tầm quan sát hồng ngoại và đèn led có thể chiếu sáng xa đến 40m, camera đảm bảo khả năng giám sát hiệu quả cả vào ban đêm. Chức năng ánh sáng kép thông minh và Super Adapt cung cấp hình ảnh rõ ràng ngay cả trong môi trường ngược sáng.
5. Chức Năng Chống Ngược Sáng và Chống Nhiễu: Chức năng chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu 3DNR, AGC, AWB giúp cải thiện chất lượng hình ảnh và giảm thiểu nhiễu hình.
6. Tính Năng Tiện Ích:
- Tích hợp mic giúp ghi âm và cung cấp thông tin âm thanh, nâng cao tính toàn diện của hệ thống giám sát.
- Nguồn điện 12VDC ± 30% giúp đảm bảo ổn định hoạt động của camera.
- Vỏ kim loại mang lại độ bền và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67 cho phép sử dụng trong mọi môi trường.
7. Hỗ Trợ Đầu Ghi Chức Năng SMD: Camera tương thích với các đầu ghi hỗ trợ chức năng SMD, giúp tối ưu hóa sử dụng ánh sáng kép và cung cấp thông tin chính xác về các sự kiện.
8. Bảo Hành: Camera được hỗ trợ bảo hành 24 tháng, điều này làm tăng tính tin cậy và sự yên tâm cho người sử dụng về chất lượng của sản phẩm.
Camera |
|||||
Image Sensor |
5 MP CMOS |
||||
Max. Resolution |
2880 (H) × 1620 (V) |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
PAL: 1/25 s–1/100000 s |
||||
Min. Illumination |
0.05 lux@F1.6 (Color, 30 IRE) |
||||
S/N Ratio |
>65 dB |
||||
Illumination Distance |
IR: 40 m (131.23 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
2 (Warm light);2 (IR light) |
||||
Angle Adjustment |
Pan: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.6 |
||||
Field of View |
H: 106°; V: 56°; D: 125°;H: 92°; V: 48°; D: 109° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
1.3 m (4.27 ft); 0.8 m (2.62 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
56 m (183.73 ft) |
22.4 m (73.49 ft) |
11.2 m (36.75 ft) |
5.6 m (18.37 ft) |
|
3.6 mm |
76 m (249.34 ft) |
30.4 m (99.74 ft) |
15.2 m (49.87 ft) |
7.6 m (24.93 ft) |
|
Video |
|||||
Video Frame Rate |
CVI: |
||||
Resolution |
5M (2880 × 1620); 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960H (960 × 576/960 × 480) |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
BLC; HLC; DWDR |
||||
WDR |
DWDR |
||||
White Balance |
Auto; Area white balance |
||||
Gain Control |
Auto/Manual |
||||
Noise Reduction |
2D NR |
||||
Illumination Mode |
Smart IR&WL; WL Mode; IR Mode |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
Off/On (8 areas, rectangle) |
||||
Port |
|||||
Video Output |
Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
||||
Audio Input |
One channel built-in mic |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC ± 30% |
||||
Power Consumption |
Max 4.5 W (12 VDC, WLED on) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
<95% (RH), non-condensing |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Storage Humidity |
<95% (RH), non-condensing |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Metal |
||||
Product Dimensions |
φ106.0 mm × 93.6 mm (φ4.17″ × 3.69″) |
||||
Net Weight |
0.47 kg (1.04 lb) |
||||
Gross Weight |
0.6 kg (1.32 lb) |
||||
Installation |
Wall mount; ceiling mount; vertical pole mount |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.