Đánh Giá Chi Tiết Camera IP Wifi Full Color 2.0 Megapixel KBVISION KX-WF21
Camera IP Wifi Full Color 2.0 Megapixel KBVISION KX-WF21 là một lựa chọn hiện đại và tiện ích trong hệ thống giám sát an ninh. Dưới đây là đánh giá chi tiết về các tính năng và ưu điểm của sản phẩm.
1. Cảm Biến Hình Ảnh CMOS và Độ Phân Giải Cao: Sử dụng cảm biến hình ảnh 1/3” CMOS, camera đạt độ phân giải 25/30fps@1080P, mang lại hình ảnh rõ ràng và sắc nét, tận dụng công nghệ hiện đại.
2. Chuẩn Nén Hình Ảnh H265+: Chuẩn nén hình ảnh H265+ giúp giảm dung lượng video mà vẫn giữ được chất lượng cao, tiết kiệm băng thông và lưu trữ.
3. Ống Kính Cố Định và Góc Nhìn Rộng: Với ống kính cố định 2.8mm, camera cung cấp góc nhìn rộng lên đến 98°, phù hợp cho việc quan sát một diện tích lớn và chi tiết.
4. Tầm Quan Sát Full Color và Đèn LED Thông Minh: Tính năng Full Color cho phép camera giữ màu sắc trong cả điều kiện ánh sáng yếu. Đèn LED thông minh với tầm xa 30m giúp quan sát hiệu quả vào ban đêm.
5. Tính Năng Chống Ngược Sáng và Chống Nhiễu: Camera hỗ trợ nhiều tính năng như Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, giúp cải thiện chất lượng hình ảnh và giảm nhiễu.
6. Hỗ Trợ Phát Hiện Chuyển Động và Phát Hiện Con Người: Camera có khả năng phát hiện chuyển động và con người, thông báo ngay lập tức khi có sự kiện đột ngột.
7. Tích Hợp Mic và Hỗ Trợ Thẻ Nhớ: Tích hợp mic giúp thu âm và cung cấp âm thanh. Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB, tăng khả năng lưu trữ dữ liệu.
8. Kết Nối Không Dây Wifi và ONVIF: Hỗ trợ kết nối không dây Wifi IEEE802.11b/g/n, giúp dễ dàng cài đặt và triển khai. Tương thích với tiêu chuẩn ONVIF, hỗ trợ tích hợp vào hệ thống giám sát sẵn có.
9. Nguồn Cấp 12VDC và Chất Liệu Bền Bỉ: Với nguồn cấp 12VDC, camera có thể hoạt động ổn định. Chất liệu nhựa và kim loại giúp camera chống va đập và chống thời tiết khắc nghiệt.
10. Tiêu Chuẩn Chống Bụi và Nước IP67: Với tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, camera có thể sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết, đảm bảo độ bền và ổn định.
11. Tặng Kèm Nguồn và Bảo Hành 24 Tháng: Sản phẩm đi kèm với nguồn 12VDC trong hộp, tiết kiệm chi phí cài đặt. Bảo hành 24 tháng đồng nghĩa với sự tin tưởng vào chất lượng và hiệu suất của sản phẩm.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/3″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
||||
ROM |
16 MB |
||||
RAM |
64 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE) |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
Up to 30 m (98.53 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto |
||||
Illuminator Number |
2 (Warm light) |
||||
Angle Adjustment |
Pan: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm;3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.6 |
||||
Field of View |
2.8 mm: H: 98°; V: 55°; D: 115° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 1 m (3.28 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
61.2 m (200.78 ft) |
24.5 m (80.38 ft) |
12.2 m (40.03 ft) |
6.1 m (20.01 ft) |
|
3.6 mm |
85.4 m (280.18 ft) |
34.2 m (112.20 ft) |
17.1 m (56.10 ft) |
8.5 m (27.89 ft) |
|
Intelligence |
|||||
Human Detection |
Support the classification and accurate detection of human |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.264B; H.264; H.264H; H.265 |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 1920 × 1080@(1–25/30 fps) |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
1080p (1920 ×1080); 1280 × 960 (1280 × 960); 1280 × 720 (1280 × 720) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32kbps ~ 4096kbps H.265: 12kbps ~ 4096kbps |
||||
Day/Night |
Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
DWDR |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/180° |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes, built-in Mic |
||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; PCM; G.726 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; abnormal audio input; intensity change; motion detection; SMD(human) |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
Wi-Fi |
IEEE802.11b/g/n 2.4–2.4835 GHz; 2.4 G |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Network Protocol |
IPv4; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; DHCP; DNS; NTP; Multicast; RTMP; P2P |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S; Profile G); CGI |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 64 M) |
||||
Storage |
Micro SD card (support max. 256 GB) |
||||
Browser |
IE; Chrome; Firefox |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Client |
iOS;Android |
||||
Cyber Security |
Configuration encryption;trusted execution;Digest;security logs;HTTPS;trusted upgrade;WSSE;trusted boot;account lockout;generation and importing of X.509 certification;video encryption |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC |
||||
Power Consumption |
Basic: 2 W (12 VDC) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤95% |
||||
Storage Temperature |
–30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) |
||||
Storage Humidity |
≤95% |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Metal + plastic |
||||
Product Dimensions |
131.0 mm × 78.4 mm × 97.2 mm (5.47″ × 4.80″ × 3.83″) (L × W × H) |
||||
Net Weight |
254.5 g (0.56 lb) |
||||
Gross Weight |
503 g (1.11 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.