Đánh Giá Chi Tiết Camera Dome IP Wifi Full Color 2.0 Megapixel KBVISION KX-WF22
Camera Dome IP Wifi Full Color 2.0 Megapixel KBVISION KX-WF22 là một giải pháp giám sát linh hoạt và tiện ích với nhiều tính năng hiện đại. Dưới đây là đánh giá chi tiết về sản phẩm.
1. Cảm Biến Hình Ảnh CMOS và Độ Phân Giải Cao: Sử dụng cảm biến hình ảnh 1/3” CMOS và độ phân giải 25/30fps@1080P, camera KBVISION KX-WF22 mang lại hình ảnh chất lượng cao và sắc nét.
2. Chuẩn Nén Hình Ảnh H265+: Chuẩn nén hình ảnh H265+ giúp giảm dung lượng video, tiết kiệm băng thông mà vẫn duy trì chất lượng cao.
3. Ống Kính Cố Định và Góc Nhìn Rộng: Với ống kính cố định 2.8mm và góc nhìn 98°, camera cung cấp tầm quan sát rộng, phù hợp cho việc quan sát trong các khu vực rộng lớn.
4. Tầm Quan Sát Full Color và Đèn LED Thông Minh: Tính năng Full Color cho phép giữ màu sắc trong mọi điều kiện ánh sáng. Đèn LED thông minh với tầm xa 30m giúp quan sát hiệu quả vào ban đêm.
5. Tính Năng Chống Ngược Sáng và Chống Nhiễu: Chức năng như Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR giúp cải thiện chất lượng hình ảnh và giảm nhiễu.
6. Hỗ Trợ Phát Hiện Chuyển Động và Con Người: Camera có khả năng phát hiện chuyển động và con người, giúp thông báo sự kiện quan trọng.
7. Tích Hợp Mic và Hỗ Trợ Thẻ Nhớ: Với tích hợp Mic, camera không chỉ quan sát hình ảnh mà còn ghi âm. Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB, tăng khả năng lưu trữ dữ liệu.
8. Kết Nối Không Dây Wifi và ONVIF: Hỗ trợ kết nối không dây Wifi IEEE802.11b/g/n, giúp dễ dàng triển khai. Tương thích với tiêu chuẩn ONVIF, tương thích với nhiều hệ thống giám sát khác nhau.
9. Nguồn Cấp 12VDC và Chất Liệu Bền Bỉ: Với nguồn cấp 12VDC và chất liệu nhựa và kim loại, camera có thể chống va đập và chống thời tiết khắc nghiệt.
10. Tiêu Chuẩn Chống Bụi và Nước IP67: Với tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, camera KBVISION KX-WF22 có thể hoạt động ổn định cả trong môi trường khắc nghiệt.
11. Tặng Kèm Nguồn và Bảo Hành 24 Tháng: Việc tặng kèm nguồn và đế lắp đặt nhanh trong hộp giúp tiết kiệm chi phí cài đặt. Bảo hành 24 tháng là cam kết về chất lượng và sự tin tưởng của nhà sản xuất.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/3″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
||||
ROM |
16 MB |
||||
RAM |
64 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE) |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
Up to 30 m (98.53 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto |
||||
Illuminator Number |
2 (Warm light) |
||||
Angle Adjustment |
Pan: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm;3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.6 |
||||
Field of View |
2.8 mm: H: 98°; V: 55°; D: 115° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 1 m (3.28 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
61.2 m (200.78 ft) |
24.5 m (80.38 ft) |
12.2 m (40.03 ft) |
6.1 m (20.01 ft) |
|
3.6 mm |
85.4 m (280.18 ft) |
34.2 m (112.20 ft) |
17.1 m (56.10 ft) |
8.5 m (27.89 ft) |
|
Intelligence |
|||||
Human Detection |
Support the classification and accurate detection of human |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.264B; H.264; H.264H; H.265 |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 1920 × 1080@(1–25/30 fps) |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
1080p (1920 ×1080); 1280 × 960 (1280 × 960); 1280 × 720 (1280 × 720) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32kbps ~ 4096kbps H.265: 12kbps ~ 4096kbps |
||||
Day/Night |
Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
DWDR |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/180° |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes, built-in Mic |
||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; PCM; G.726 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; abnormal audio input; intensity change; motion detection; SMD(human) |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
Wi-Fi |
IEEE802.11b/g/n 2.4–2.4835 GHz; 2.4 G |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Network Protocol |
IPv4; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; DHCP; DNS; NTP; Multicast; RTMP; P2P |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S; Profile G); CGI |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 64 M) |
||||
Storage |
Micro SD card (support max. 256 GB) |
||||
Browser |
IE; Chrome; Firefox |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Client |
iOS;Android |
||||
Cyber Security |
Configuration encryption;trusted execution;Digest;security logs;HTTPS;trusted upgrade;WSSE;trusted boot;account lockout;generation and importing of X.509 certification;video encryption |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC |
||||
Power Consumption |
Basic: 2 W (12 VDC) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤95% |
||||
Storage Temperature |
–30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) |
||||
Storage Humidity |
≤95% |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Inner core: Metal + Plastic |
||||
Product Dimensions |
Φ109.9 mm × 102.2 mm (Φ4.33″ × 4.02″) |
||||
Net Weight |
323 g (0.71 lb) |
||||
Gross Weight |
560 g (1.23 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.