Camera Ip Speed Dome 2.0Mp Dahua DH-SD3E205DB-GNY-A-PV1

3,614,000 Giá đã VAT

Mã: DH-SD3E205DB-GNY-A-PV1 Danh mục:

Đánh Giá Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD3E205DB-GNY-A-PV1

Camera IP Speed Dome DAHUA DH-SD3E205DB-GNY-A-PV1 là một thiết bị giám sát chất lượng cao với nhiều tính năng thông minh và khả năng hoạt động linh hoạt. Dưới đây là một phân tích chi tiết về sản phẩm này:

1. Độ Phân Giải và Cảm Biến

  • Độ phân giải 2 Megapixel (1920×1080) với cảm biến CMOS kích thước 1/2.8″, đảm bảo hình ảnh rõ nét và chi tiết.
  • Công nghệ IR và Warm Light Full color cho phép quan sát cả vào ban đêm và ban ngày, với độ nhạy sáng thấp 0.05 Lux@F1.6.

2. Tính Năng và Hiệu Suất

  • Hỗ trợ nhiều tính năng IVS như Tripwire, intrusion, crossing fence detection, loitering detection, abandoned/missing object, fast moving, parking detection, people gathering, vehicle/human alarm classification, linkage tracking, giúp phát hiện và cảnh báo các sự kiện quan trọng.
  • Có tính năng Face Detection và Auto Tracking Lite, giúp theo dõi và nhận dạng các đối tượng một cách hiệu quả.

3. Kết Nối và Tiện Ích

  • Tích hợp loa và đèn cảnh báo, cùng với âm thanh cảnh báo tùy chọn, giúp cảnh báo và đe dọa hiệu quả hơn.
  • Hỗ trợ mic và đàm thoại 2 chiều, tạo điều kiện cho việc giao tiếp và giám sát từ xa.
  • Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 512GB, NAS, và chuẩn ONVIF (Profile S&G&T), giúp tích hợp và mở rộng dễ dàng.

4. Bảo Vệ và Nguồn Điện

  • Chống nước IP66, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
  • Nguồn sử dụng 12 VDC hoặc PoE+ (802.3at), tiết kiệm và linh hoạt trong việc lắp đặt và vận hành.

5. Thiết Kế và Kích Thước

  • Thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn, kích thước 142.6 mm × 140 mm × 236.1 mm và trọng lượng 1.5kg, dễ dàng lắp đặt và vận chuyển.

Tóm lại, Camera IP Speed Dome DAHUA DH-SD3E205DB-GNY-A-PV1 là một lựa chọn tốt cho các hệ thống giám sát cần độ chính xác cao và tính linh hoạt trong việc quản lý và theo dõi. Đặc biệt, tính năng thông minh và khả năng hoạt động đa dạng của sản phẩm này là điểm nhấn của nó.

Camera

Image Sensor

1/2.8″ CMOS

Pixel

2 MP

Max. Resolution

1920 (H) × 1080 (V)

ROM

128 MB

RAM

512 MB

Electronic Shutter Speed

1/1 s–1/30,000 s

Scanning System

Progressive

Min. Illumination

Color: 0.05 lux@F1.6
B/W: 0.005 lux@F1.6
0 lux (IR light on)

Illumination Distance

50 m (164.04 ft) (IR)
30 m (98.43 ft) (Warm light)

Illuminator On/Off Control

Zoom Prio; Manual; Auto; Off

Illuminator Number

2 (IR)
2 (Warm light)
1 (Red light)
1 (Blue light)

Lens

Focal Length

2.7 mm–13.5 mm

Max. Aperture

F1.6–F3.0

Field of View

H: 99.6°–31.5°;
V: 53°–17.8°;
D: 118.8°–36.2°

Optical Zoom

Focus Control

Auto; semi-auto; manual

Close Focus Distance

1.5 m (4.92 ft)

Iris Control

Fixed

DORI Distance

Detect

Observe

Recognize

Identify

186.2 m

(610.89 ft)

73.5 m

(241.14 ft)

37.2 m

(122.05 ft)

18.6 m

(61.02 ft)

PTZ

Pan/Tilt Range

Pan: 0° to 355°
Tilt: –15° to +90°

Manual Control Speed

Pan: 0.1°/s–36°/s
Tilt: 0.1°/s–25.8°/s

Preset Speed

Pan: 35.7°/s; Tilt: 27.1°/s

Preset

300

Power-off Memory

Yes

Idle Motion

Preset

Intelligence

IVS (Perimeter Protection)

Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification; linkage tracking

Face Detection

Supports face detection, snapshot, and face enhancement;
Supports face cutout: Face, one-inch photo;
Capturing strategies include real-time capturing and quality first

Auto Tracking Lite

Yes

SMD

Yes

Active Deterrence

Light Warning

Red and blue light warning
Flash duration: 5 s–30 s
Flash frequency: high, medium, low

Sound Warning

Offers 11 types of sound alarms, and supports importing up to 10 custom sound alarms. The sound alarm can be set to play 1 to 10 times

Video

Video Compression

H.264H;H.264B;Smart H.265+;H.264; H.265;MJPEG(Sub Stream);Smart H.264+

Streaming Capability

3 streams

Resolution

1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288)

Video Frame Rate

Main stream: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps)
Sub stream 1: D1/CIF/VGA@ (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H.264: 64 kbps–8192 kbps
H.265: 25 kbps–6400 kbps

Day/Night

Auto (ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

WDR

120 dB

HLC

Yes

White Balance

Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp

Gain Control

Auto; manual

Noise Reduction

2D NR; 3D NR

Motion Detection

Yes

Region of Interest (RoI)

Yes

Image Stabilization

Electronic (EIS)

Defog

Electronic

Digital Zoom

16×

Image Rotation

180°

S/N Ratio

≥55 dB

Audio

Audio Compression

G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; PCM

Network

Network Port

RJ-45 (10/100 Base-T)

Network Protocol

FTP;RTMP;IPv6;Bonjour;IPv4;DNS;RTCP;PPPoE;NTP;RTP;802.1x;HTTPS;SNMP;TCP/IP;DDNS;UPnP;NFS;ICMP;UDP;IGMP;SMB;HTTP;SSL;DHCP;SMTP;Qos;RTSP;ARP

Interoperability

CGI;SDK;ONVIF (Profile S&G&T);P2P

Streaming Method

Unicast/Multicast

User/Host

20 (total bandwidth: 64 M)

Storage

FTP/SFTP; Micro SD card (512 GB); NAS

Browser

IE 9 and later versions
Chrome 41 and later versions
Firefox 50 and later versions
Safari 10 and later versions

Management Software

DMSS;DSS Pro

Mobile Client

iOS;Android

Certification

Certifications

CE: EN55032/EN55024/EN50130-4
FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4-2014

Port

Audio Input

1 channel (LINE IN, bare wire,built-in mic (mutually exclusive))

Audio Output

1 channel (LINE OUT,bare wire;built-in speaker (mutually exclusive))

Alarm Linkage

Capture; recording; send email; preset; alarm digital input; audio; warning light

Alarm Event

Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection

Alarm I/O

1/1

Audio I/O

1/1

Power

Power Supply

12 VDC, 2 A ± 10%
PoE+ (802.3at)

Power Consumption

Basic: 4.5 W
Max.: 15 W (illuminator + PTZ + speaker + heating glass)

Environment

Operating Temperature

–30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)

Operating Humidity

≤95%

Protection

IP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection

Structure

Product Dimensions

142.6 mm × 140 mm × 236.1 mm (5.61″ × 5.51″ ×

9.29″)

Net Weight

1.5 kg (3.31 lb)

Gross Weight

2.1 kg (4.63 lb)

The precision of the presets for PTZ cameras might vary depending on different series. For scenes with high requirements on the precision, contact your local sales representative for assistance with selecting the model.

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Camera theo kiểu dáng

Độ phân giải

Ống kính

Chống ngược sáng

Tầm xa hồng ngoại

Tính năng cao cấp

, ,

Hỗ trợ thẻ nhớ

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera Ip Speed Dome 2.0Mp Dahua DH-SD3E205DB-GNY-A-PV1”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *