Camera IP Hồng Ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-A2003N3-A: Đối Tác Tin Cậy Cho An Ninh Tối Ưu
Trong thời đại số hóa ngày càng phát triển, nhu cầu về an ninh và giám sát đã trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Để đảm bảo an toàn cho ngôi nhà, doanh nghiệp, hoặc môi trường công cộng của bạn, Camera IP là một trong những giải pháp hàng đầu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-A2003N3-A và những tính năng ấn tượng mà nó mang lại.
Độ Phân Giải 2.0 Megapixel và Cảm Biến CMOS Kích Thước 1/2.8 Inch
Camera KBVISION KX-A2003N3-A được trang bị cảm biến hình ảnh CMOS kích thước 1/2.8 inch và độ phân giải 2.0 Megapixel, giúp bạn ghi lại hình ảnh sắc nét và chi tiết rõ ràng. Với ống kính cố định 3.6mm, nó cho phép bạn quan sát một khu vực rộng lớn mà không bị méo hình hoặc biến dạng.
Chuẩn Nén Hình Ảnh H265+ và Tầm Quan Sát Hồng Ngoại 80 Mét
Camera này sử dụng chuẩn nén hình ảnh H265+ hiệu quả, giúp tiết kiệm băng thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Tính năng quan trọng khác là tầm quan sát hồng ngoại lên đến 80 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh. Điều này cho phép bạn giám sát vào ban đêm hoặc trong điều kiện ánh sáng kém mà vẫn có hình ảnh chất lượng.
Tích Hợp Mic và Các Tính Năng An Ninh Nâng Cao
Camera KBVISION KX-A2003N3-A đi kèm với tích hợp mic, giúp bạn theo dõi và nghe âm thanh trong thời gian thực. Ngoài ra, nó hỗ trợ nhiều tính năng an ninh quan trọng như chế độ ngày đêm (ICR) để chuyển đổi tự động giữa chế độ ngày và đêm, chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC) và chống nhiễu (3D-DNR).
Tiện Ích và Linh Hoạt
Camera này hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV và P2P, giúp bạn dễ dàng truy cập từ xa và xem hình ảnh trực tiếp trên điện thoại di động hoặc máy tính. Nó cũng tuân thủ chuẩn tương thích Onvif, cho phép tích hợp dễ dàng với các hệ thống giám sát khác.
Chất Lượng Và Bảo Hành
Với tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, Camera KBVISION KX-A2003N3-A thích hợp cho cả sử dụng trong nhà và ngoài trời, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết. Với điện áp DC12V ±30% hoặc PoE, nó dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có. Bảo hành lên đến 24 tháng, đây là một sự đầu tư an ninh đáng tin cậy cho mọi người.
Kết Luận
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-A2003N3-A không chỉ mang lại hiệu suất và tính năng an ninh vượt trội mà còn đảm bảo sự linh hoạt và tiện lợi trong việc giám sát. Đây là một lựa chọn đáng tin cậy cho những người quan tâm đến an ninh cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Camera | ||||
Image Sensor | 1/2.8″ CMOS | |||
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) | |||
ROM | 16 MB | |||
RAM | 64 MB | |||
Scanning System | Progressive | |||
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s | |||
Min. Illumination | 0.01 lux@F2.0 (Color, 30 IRE)
0.001 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
|||
S/N Ratio | >56 dB | |||
Illumination Distance | 80 m (262.47 ft) (IR) | |||
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual | |||
Illuminator Number | 2 (IR LED) | |||
Lens | ||||
Lens Type | Fixed-focal | |||
Lens Mount | M12 | |||
Focal Length | 3.6 mm | |||
Max. Aperture | F2.0 | |||
Field of View | Horizontal: 88°; Vertical: 47°; Diagonal: 104° | |||
Iris Control | Fixed | |||
Close Focus Distance | 0.9 m (2.95 ft) | |||
DORI Distance | Detect | Observe | Recognize | Identify |
52.4 m
(171.92 ft) |
21.0 m
(68.90 ft) |
10.5 m
(34.45 ft) |
5.2 m
(17.06 ft) |
|
Video | ||||
Video Compression | H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) | |||
Smart Codec | Smart H.265+/Smart H.264+ | |||
Video Frame Rate | Main stream: 1920 × 1080@(1–25/30 fps)
Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps) *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity. |
|||
Stream Capability | 2 streams | |||
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | |||
Bit Rate Control | CBR/VBR | |||
Video Bit Rate | H.264: 32 kbps–6144 kbps
H.265: 12 kbps–6400 kbps |
|||
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W | |||
BLC | Yes | |||
HLC | Yes | |||
WDR | DWDR | |||
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom | |||
Gain Control | Auto | |||
Noise Reduction | 3D NR | |||
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) | |||
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) | |||
Smart Illumination | Yes | |||
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower) | |||
Mirror | Yes | |||
Privacy Masking | 4 areas | |||
Audio | ||||
Built-in MIC | Yes | |||
Audio Compression | G.711a; G.711Mu; G.726 | |||
Alarm | ||||
Alarm Event | Network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; audio exception; video tampering; security exception | |||
Network | ||||
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) | |||
SDK and API | Yes | |||
Cyber Security | Configuration encryption; trusted execution; Digest; security logs; trusted upgrade; WSSE; trusted boot; account lockout; generation and importing of X.509 certification; video encryption | |||
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP | |||
Interoperability | ONVIF (Profile S); CGI | |||
User/Host | 6 (Total bandwidth: 36 M) | |||
Storage | FTP | |||
Browser | IE Chrome Firefox |
|||
Management Software | KBiVMS, KBView Plus | |||
Mobile Client | IOS; Android | |||
Power | ||||
Power Supply | 12V DC/PoE | |||
Power Consumption | Basic: 1.3 W (12 VDC); 1.9 W (PoE)
Max. (ICR Switch + H.265 + IR intensity): 5.1 W (12 VDC); 5.8 W (PoE) |
|||
Environment | ||||
Operating Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/less than ≤ 95% | |||
Storage Temperature | -40°C to +70°C (-40°F to +158°F) | |||
Protection | IP67 | |||
Structure | ||||
Casing | Metal + plastic | |||
Product Dimensions | 194.4 mm × 96.9 mm × 92.8 mm (7.65″ × 3.81″ × 3.65″)
(L × W × H) |
|||
Net Weight | 0.47 kg (1.03 lb) | |||
Gross Weight | 0.84 kg (1.85 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.