KBVISION KX-CF4003N3-B: Giải Pháp Camera IP 4.0 Megapixel Đa Dụng
Trong thế giới công nghệ hiện đại, việc bảo vệ tài sản và an ninh cá nhân trở nên ngày càng quan trọng. Để đáp ứng nhu cầu này, thị trường camera an ninh đã chứng kiến sự ra đời của nhiều sản phẩm tiên tiến. Một trong những lựa chọn hàng đầu là KBVISION KX-CF4003N3-B, một camera IP Full Color độ phân giải 4.0 Megapixel.
Với một loạt tính năng ấn tượng, KBVISION KX-CF4003N3-B đáp ứng được nhiều yêu cầu khác nhau, từ giám sát gia đình cho đến bảo vệ doanh nghiệp. Dưới đây là một số điểm nổi bật của sản phẩm này:
Độ phân giải cao 4.0 Megapixel: Được trang bị cảm biến hình ảnh 1/3-inch Sony Starvis, KBVISION KX-CF4003N3-B cung cấp hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải 4.0 Megapixel. Điều này đảm bảo bạn có thể theo dõi chi tiết sắc nét và rõ ràng trong mọi tình huống.
Chuẩn nén hình ảnh đa dạng: Camera hỗ trợ nhiều chuẩn nén hình ảnh như H.265+, H.265, H.264+, H.264, và MJPEG, giúp tối ưu hóa lưu trữ và truyền dẫn dữ liệu mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
Góc nhìn rộng: Với ống kính 3.6 mm và góc nhìn lên đến 91°, KBVISION KX-CF4003N3-B có khả năng theo dõi diện tích rộng, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào.
Chức năng cân bằng ánh sáng và chống ngược sáng: Camera này hỗ trợ nhiều tính năng quan trọng như cân bằng ánh sáng, bù sáng, và chống ngược sáng. Chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc để phù hợp với môi trường ánh sáng yếu, cung cấp hình ảnh rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng kém.
Chống ngược sáng WDR (120dB): KBVISION KX-CF4003N3-B có khả năng chống ngược sáng mạnh, giúp bạn theo dõi một cách chi tiết ngay cả khi có sự thay đổi lớn về độ sáng trong tình huống.
Tầm xa đèn LED 40 mét: Với đèn LED hồng ngoại, camera có khả năng quan sát trong bóng tối hoặc điều kiện ánh sáng yếu ở khoảng cách lên đến 40 mét.
Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256GB: Bạn có thể lưu trữ dữ liệu trực tiếp trên camera với khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tài nguyên lưu trữ.
Hỗ trợ IVS và kết nối âm thanh và cảnh báo: Camera hỗ trợ nhiều tính năng thông minh như Tripwire và Intrusion, cũng như kết nối âm thanh và cảnh báo, giúp bạn nắm bắt mọi tình huống một cách nhanh chóng.
Chất liệu và tiêu chuẩn chống thời tiết: KBVISION KX-CF4003N3-B được thiết kế với vỏ kim loại và nhựa, đảm bảo sự bền bỉ và chống thời tiết IP67, phù hợp cho cả sử dụng trong nhà và ngoài trời.
Dễ dàng cung cấp nguồn điện qua Ethernet PoE: Camera hỗ trợ chức năng cung cấp nguồn điện qua Ethernet PoE, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức khi cài đặt.
KBVISION KX-CF4003N3-B là một sự lựa chọn xuất sắc cho các ứng dụng giám sát an ninh đa dạng. Với sự đa dạng trong tính năng và khả năng thích nghi với mọi điều kiện, sản phẩm này đem lại sự an tâm và bảo vệ cho bạn và tài sản của bạn. Bên cạnh đó, với sự cam kết bảo hành 24 tháng, bạn có thể yên tâm về sự đầu tư trong một sản phẩm chất lượng từ thương hiệu KBVISION của Mỹ.
Lưu ý: Sản phẩm được sản xuất tại Trung Quốc, nhưng được thiết kế và quản lý chất lượng bởi thương hiệu Mỹ – KBVISION.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/3”4Megapixel progressive CMOS |
||||
Max. Resolution |
2688 (H) × 1520 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
128 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Minimum Illumination |
0.004 Lux@F1.0 |
||||
S/N Ratio |
> 56 dB |
||||
Illumination Distance |
40 m (131.2 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
2 (Warm light) |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Mount Type |
M12 |
||||
Focal Length |
3.6 mm 6 mm |
||||
Max. Aperture |
3.6 mm: F1.0 6 mm: F1.0 |
||||
Field of View |
3.6 mm: Horizontal 91° × Vertical 47° × Diagonal 109° 6 mm: Horizontal 55° × Vertical 30° × Horizontal 64° |
||||
Iris Type |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
3.6 mm: 1.8 m (5.9 ft) 6 mm: 4.5 m (14.8 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
3.6 mm |
72.0 m (236.2 ft) |
28.8 m (94.5 ft) |
14.4 m (47.2 ft) |
7.2 m (23.6 ft) |
|
6 mm |
120.0m (393.7 ft) |
48.0m (157.5 ft) |
24.0 m (78.7 ft) |
12.0 m (39.4 ft) |
|
Smart event |
|||||
General IVS Analytics |
Tripwire; intrusion |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+/Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 2688 × 1520 (1 fps–20 fps) 2560 × 1440 (1 fps–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576 (1 fps–20/25 fps) 704 × 480 (1 fps–20/30 fps) |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
2688 × 1520 (2688 × 1520); 2560 × 1440 (2560 × 1440); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–6144 kbps |
||||
Day/Night |
Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
White Balance |
Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
||||
Gain Control |
Auto/Manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest(RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688×1520 resolution and lower.) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Audio Compression |
G.711A; G.711Mu; G.726 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; illegal access; voltage detection; audio detection; safety exception |
||||
Network |
|||||
Network |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
||||
Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Bonjour |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 72 M.) |
||||
Storage |
FTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS; SFTP |
||||
Browser |
IE Chrome Firefox |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Phone |
IOS; Android |
||||
Port |
|||||
Audio Input |
1 channel (RCA port) |
||||
Audio Output |
1 channel (RCA port) |
||||
Alarm Input |
2 channels in: 5mA 3V–5V DC |
||||
Alarm Output |
2 channels out: 300mA 12V DC |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12V DC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
<10.2W |
||||
Environment |
|||||
Operating Conditions |
-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/less than ≤ 95% RH |
||||
Storage Temperature |
-40°C to +60°C (-40°F to +140°F) |
||||
Protection Grade |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Metal + plastic |
||||
Dimensions |
194.1 mm × 96.4 mm × 89.5 mm (7.6″ × 3.8″ × 3.5″) (L × W × H) |
||||
Net Weight |
0.725 kg (1.6 lb) |
||||
Gross Weight |
1.215 kg (2.7 lb) |
Lâm Bích –
.