Camera Speed Dome 4in1 2MP KBVISION KX-D2007PC2: Hiệu Suất Đỉnh Cao và Tính Năng Độc Đáo
Camera Speed Dome 4in1 2MP KBVISION KX-D2007PC2 là một giải pháp giám sát mạnh mẽ với nhiều tính năng và hiệu suất đáng kinh ngạc. Dưới đây là những điểm nổi bật của sản phẩm:
1. Cảm Biến và Độ Phân Giải:
- Sử dụng cảm biến Sony Starvis 2.0MP mang lại hình ảnh chất lượng và chi tiết.
- Độ phân giải tối đa 25/30fps@1080P, 50/60fps@720P giúp ghi lại mọi sự kiện với độ nét cao.
2. Zoom và Quan Sát:
- Zoom quang 25x và zoom số 16x giúp quan sát từ xa mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh.
3. Độ Nhạy Sáng và Công Nghệ Starlight:
- Độ nhạy sáng màu sắc lên đến 0.005Lux@F1.6, và hỗ trợ chức năng Day/Night(ICR) cảm biến ngày/đêm.
- Công nghệ Starlight cho phép quan sát chất lượng cao trong môi trường thiếu sáng.
4. Điều Khiển và Quản Lý:
- Tốc độ xoay vô cùng nhanh với 400°/s xoay ngang và 300°/s xoay dọc, 360° không có điểm dừng.
- Hỗ trợ cài đặt 300 điểm tuần tra, 8 quá trình tuần tra thông minh, và 5 nhóm điểm tuần tra tự động.
5. Bảo Mật và Báo Động:
- Chuẩn chống nước và bụi IP66, phù hợp lắp đặt ngoại trời trong mọi điều kiện thời tiết.
- Tầm xa hồng ngoại lên đến 150m, giúp quan sát rõ ràng ngay cả trong điều kiện tối.
6. Âm Thanh và Báo Động:
- Hỗ trợ mic in/out để gắn thêm mic và hỗ trợ âm thanh một chiều.
- Báo động linh hoạt với 2 báo động vào và 1 báo động ra, kết nối với các thiết bị báo động ngoại vi.
7. Nguồn Cung Cấp và Thương Hiệu:
- Nguồn cung cấp AC24V/3A ±25% đảm bảo hoạt động ổn định.
- Thuộc thương hiệu Mỹ, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
8. Bảo Hành:
- Hỗ trợ bảo hành 24 tháng, mang lại sự yên tâm và chăm sóc lâu dài cho người dùng.
Camera Speed Dome 4in1 2MP KBVISION KX-D2007PC2 không chỉ là một sản phẩm an ninh mà còn là một công cụ mạnh mẽ để quản lý và giám sát môi trường xung quanh.
Camera |
||||
Image Sensor |
1/2.8″ STARVIS™ CMOS |
|||
Pixel |
2MP |
|||
Max. Resolution |
1920 (H) x 1080 (V) |
|||
ROM |
16 MB |
|||
RAM |
256 MB |
|||
Electronic Shutter Speed |
1/3 s–1/100000 s |
|||
Scanning System |
Progressive |
|||
Min. Illumination |
Color: 0.005 Lux@F1.6 |
|||
Illumination Distance |
150 m (492.13 ft) |
|||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
|||
Illuminator Number |
4 |
|||
Lens |
||||
Focal Length |
4.8 mm–120 mm |
|||
Max. Aperture |
F1.6–F3.5 |
|||
Field of View |
H: 61°–2.8° |
|||
Optical Zoom |
25x |
|||
Focus Control |
Auto/Semi-Auto/Manual |
|||
Close Focus Distance |
0.1 m–1.5 m (0.33 ft–4.92 ft) |
|||
Iris Control |
Auto/Manual |
|||
DORI Distance |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
1655.2 m (5430.45 ft) |
656.8 m (2154.86 ft) |
331.0 m (1085.96 ft) |
165.5 m (542.98 ft) |
|
PTZ |
||||
Pan/Tilt Range |
Pan: 0°–360° |
|||
Manual Control Speed |
Pan:0.1°–300°/s |
|||
Preset Speed |
Pan: 400°/s; Tilt: 300°/s |
|||
Presets |
300 |
|||
Tour |
8 (up to 32 presets per tour) |
|||
Pattern |
5 |
|||
Scan |
5 |
|||
Speed Adjustment |
Support |
|||
Power-off Memory |
Support |
|||
Idle Motion |
Preset/Tour/Pattern/Scanning |
|||
Protocol |
DH-SD |
|||
Video |
||||
Resolution |
1080P (1920 × 1080); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480) |
|||
Frame Rate |
1080P (25/30 fps), 720P (25/30/50/60 fps) |
|||
CVI Product Output Mode |
CVI; TVI; AHD; CVBS |
|||
Day/Night |
Support |
|||
BLC |
Support |
|||
WDR |
120 dB |
|||
HLC |
Support |
|||
White Balance |
Auto/Indoor/Outdoor/Tracking/Manual/Sodium lamp/Natural light/Street lamp |
|||
Gain Control |
Auto/Manual |
|||
Noise Reduction |
2D/3D |
|||
Defog |
Electronic |
|||
Digital Zoom |
16x |
|||
Flip |
0°/180° |
|||
Privacy Masking |
Up to 24 areas |
|||
Audio |
||||
Compression |
G.711a; G.711Mu |
|||
Port |
||||
Audio Input |
1 (LINE IN; bare wire) |
|||
Analog Output |
1 (CVBS/CVI output, BNC port) |
|||
RS-485 |
1 (baud rate range: 1200 bps–9600 bps) |
|||
Alarm Input |
2 |
|||
Alarm Output |
1 |
|||
Power |
||||
Power Supply |
DC 24V/3A ± 25% |
|||
Power Consumption |
9.6W |
|||
Environment |
||||
Operating Temperature |
–40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
|||
Operating Humidity |
≤ 95%RH |
|||
Protection |
IP66; TVS 6000V lightning protection; surge protection |
|||
Structure |
||||
Dimensions |
310.0 mm × Φ186.0 mm (12.20″ × Φ7.32″) |
|||
Net Weight |
3.9 kg (8.60 lb) |
|||
Gross Weight |
7.2 kg (15.87 lb) |
Lâm Bích –
.